A machine could do this much more easily

31

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)

Câu 14: Passive voice with the tenses

1. A machine could do this much more easily

2. They ought to lock him up

3. No one could do anything to put the fire off

4. He is going to present the athletes to the spectators

Lời giải:

1.

Câu chủ động:

"A machine": Chủ ngữ (máy móc).

"could do": Động từ ở dạng quá khứ đơn với "could" (có thể làm).

"this": Tân ngữ (cái này).

=> Câu bị động: This could be done much more easily by a machine.

Tân ngữ "this" trong câu chủ động chuyển thành chủ ngữ.

Động từ "could do" chuyển thành bị động là "could be done" (dạng bị động của "could" là "could be" + past participle).

"By a machine" chỉ người thực hiện hành động (máy móc), nhưng có thể bỏ nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Cái này có thể được thực hiện dễ dàng hơn bởi một chiếc máy.

2.

Câu chủ động:

"They": Chủ ngữ (họ).

"ought to lock": Động từ (nên khóa lại).

"him": Tân ngữ (anh ấy).

=> Câu bị động: He ought to be locked up (by them).

Tân ngữ "him" trở thành chủ ngữ "he".

Động từ "ought to lock" chuyển thành "ought to be locked" (dạng bị động của "ought to" là "ought to be" + past participle).

"By them" có thể bỏ qua nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Anh ấy nên bị giam lại (bởi họ).

3.

Câu chủ động:

"No one": Chủ ngữ (không ai cả).

"could do": Động từ (có thể làm).

"anything": Tân ngữ (bất cứ điều gì).

"to put the fire off": Cụm chỉ mục đích (dập lửa).

=> Câu bị động: Nothing could be done to put the fire off (by anyone).

Tân ngữ "anything" chuyển thành "nothing" làm chủ ngữ (vì "anything" khi chuyển sang phủ định bị động trở thành "nothing").

Động từ "could do" chuyển thành "could be done".

"By anyone" có thể bỏ nếu không cần nhấn mạnh.

Dịch: Không có gì có thể được thực hiện để dập lửa (bởi bất cứ ai).

4.

Câu chủ động:

"He": Chủ ngữ (anh ấy).

"is going to present": Động từ tương lai gần (sẽ giới thiệu).

"the athletes": Tân ngữ (các vận động viên).

"to the spectators": Bổ ngữ chỉ đối tượng (cho khán giả).

=> Câu bị động: The athletes are going to be presented to the spectators (by him).

Tân ngữ "the athletes" trở thành chủ ngữ "the athletes".

Động từ "is going to present" chuyển thành "are going to be presented" (dạng bị động của "be going to" là "are going to be" + past participle).

"By him" có thể bỏ qua nếu không cần nhấn mạnh tác nhân.

Dịch: Các vận động viên sẽ được giới thiệu với khán giả (bởi anh ấy).

Đánh giá

0

0 đánh giá