Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)
Câu 9: I. Choose the best answer
Grass is probably the most successful living plant in the world. There are over 9,000 different types of grasses and they are A. noticed/ B. realized/ C. caught/ D. found in every region on the earth. They are the A. single/ B. one/ C. only/ D. special flowering plants that can exist in the freezing A. environment/ B. scene/ C. situation/ D. background of the Arctic and the Antarctic.
Grasslands support a wide range of animal life, from tiny insects and birds to huge animals like cows and lions. All of them A. depend/ B. build/ C. turn/ D. hang on grass in one way or another.
Grass A. repeats/ B. recovers/ C. reduces/ D. remains very quickly after it is cut or A. hurt/ B. broken/ C. injured/ D. damaged. Unlike other plants, the new leaves from A. beside/ B. behind/ C. below/ D. beyond the soil, not from the topof the plant. That is A. why/ B. where/ C. what/ D. when large families of animals are able to live together in one area. As A.fast/ B. soon/ C. quickly/ D. often they have eaten all the grass there, a fresh meal is always A. available/ B. present/ C. free/ D. complete because the plants start to grow again.
Lời giải:
1. There are over 9,000 different types of grasses and they are D. found in every region on the earth.
Giải thích:
"Found" (được tìm thấy) là động từ thích hợp để chỉ sự hiện diện và sự tồn tại của cỏ ở khắp nơi.
Các từ khác như "noticed" (được chú ý) hay "realized" (nhận ra) không thể hiện ý nghĩa rằng cỏ tồn tại một cách tự nhiên.
Dịch: Có hơn 9.000 loại cỏ khác nhau và chúng được tìm thấy ở mọi khu vực trên trái đất.
2. They are the C. only flowering plants that can exist in the freezing A. environment.
Giải thích:
"Only" (duy nhất) nhấn mạnh rằng cỏ là loại thực vật có hoa duy nhất có khả năng sống sót trong điều kiện lạnh giá.
"Environment" (môi trường) là từ chính xác để mô tả điều kiện sống của cỏ, trong khi "scene", "situation" hay "background" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Dịch: Chúng là loại thực vật có hoa duy nhất có thể tồn tại trong môi trường lạnh giá của vùng Bắc Cực và Nam Cực.
3. All of them A. depend on grass in one way or another.
Giải thích:
"Depend" (phụ thuộc) thể hiện mối quan hệ giữa động vật và cỏ, cho thấy rằng cỏ là nguồn thức ăn hoặc điều kiện sống thiết yếu cho các loài động vật này.
Các từ khác như "build", "turn", "hang on" không diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Dịch: Tất cả chúng phụ thuộc vào cỏ bằng cách này hay cách khác.
4. Grass B. recovers very quickly after it is cut or D. damaged.
Giải thích:
"Recovers" (hồi phục) cho biết cỏ có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi bị cắt hay bị hư hại.
"Repeats" (lặp lại) hay "reduces" (giảm) không phù hợp với ý nghĩa của câu.
Dịch: Cỏ hồi phục rất nhanh sau khi bị cắt hoặc hư hại.
5. The new leaves from C. below the soil, not from the top of the plant.
Giải thích:
"Below" (dưới) chỉ vị trí của lá mới, cho biết rằng chúng mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây.
Các từ "beside" (bên cạnh), "behind" (phía sau), hay "beyond" (vượt qua) không mô tả đúng vị trí này.
Dịch: Những lá mới mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây.
6. That is A. why large families of animals are able to live together in one area.
Giải thích:
"Why" (tại sao) dùng để giải thích lý do cho việc các gia đình động vật có thể sống chung với nhau.
"Where" (nơi nào), "what" (cái gì), hay "when" (khi nào) không phù hợp trong ngữ cảnh giải thích.
Dịch: Đó là lý do tại sao các gia đình động vật lớn có thể sống cùng nhau trong một khu vực.
7. As C. quickly as they have eaten all the grass there, a fresh meal is always A. available.
Giải thích:
"Quickly" (nhanh chóng) mô tả tốc độ mà động vật ăn cỏ, phù hợp với ngữ cảnh.
"Fast", "soon" hay "often" không diễn đạt ý nghĩa đúng.
"Available" (có sẵn) diễn tả rằng luôn có thức ăn tươi cho động vật sau khi cỏ đã được ăn hết.
Dịch: Khi họ đã ăn hết cỏ ở đó, một bữa ăn tươi luôn có sẵn.
Câu hoàn chỉnh với tất cả các đáp án:
Grass is probably the most successful living plant in the world. There are over 9,000 different types of grasses and they are found in every region on the earth. They are the only flowering plants that can exist in the freezing environment of the Arctic and the Antarctic. Grasslands support a wide range of animal life, from tiny insects and birds to huge animals like cows and lions. All of them depend on grass in one way or another. Grass recovers very quickly after it is cut or damaged. Unlike other plants, the new leaves come from below the soil, not from the top of the plant. That is why large families of animals are able to live together in one area. As quickly as they have eaten all the grass there, a fresh meal is always available because the plants start to grow again.
(Cỏ có lẽ là loại thực vật sống thành công nhất trên thế giới. Có hơn 9.000 loại cỏ khác nhau và chúng được tìm thấy ở mọi khu vực trên trái đất. Chúng là loại thực vật có hoa duy nhất có thể tồn tại trong môi trường lạnh giá của vùng Bắc Cực và Nam Cực. Các đồng cỏ hỗ trợ một loạt các loài động vật, từ những côn trùng và chim nhỏ cho đến những loài động vật khổng lồ như bò và sư tử. Tất cả chúng đều phụ thuộc vào cỏ bằng cách này hay cách khác. Cỏ hồi phục rất nhanh sau khi bị cắt hoặc hư hại. Không giống như các loại cây khác, những lá mới mọc từ dưới đất, không phải từ trên cây. Đó là lý do tại sao các gia đình động vật lớn có thể sống cùng nhau trong một khu vực. Khi họ đã ăn hết cỏ ở đó, một bữa ăn tươi luôn có sẵn vì các cây bắt đầu mọc lại.)
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng anh hay nhất:
Câu 1: During Tat, Vietnamese people buy all kinds of sweets.They make Chung cakes as well.(AND)...
Câu 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống...
Câu 5: Chia động từ trong ngoặc...
Câu 6: V. Choose the underlined part A, B, C or D that needs correcting....
Câu 7: Put in little/ a little/ few/ a few:...
Câu 8: 61. Graham Bell was once a teacher who ran a school for the deaf in Massachusetts....
Câu 9: I. Choose the best answer...
Câu 10: Write who, that, which, or nothing to complete these sentences :...
Câu 11: Combine these pairs of sentences using relative pronouns:...
Câu 12: 1. He asked me with whom I ...... French...
Câu 13: 1. He gets people to make all his shoes in Italy....
Câu 14: Passive voice with the tenses...
Câu 15: Đặt câu hỏi cho phần bị nghiêng...
Câu 16: He is talking .......... his father about fishing...
Câu 17: He made too many mistakes to be considered for promotion (frequent)...
Câu 18: Helen (read) _____ this book for three days....
Câu 19: Chuyển sang câu bị động...
Câu 20: 1. Jim boasted that he could run (faster/ fastlier) than anyone else in his class....