For several years his ambition ________ to be a pilot

37

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 102)

Câu 5: Chia động từ trong ngoặc

11. For several years his ambition ________ to be a pilot.

A. is

B. has been

C. was

D. had been

12. Henry________ into the restaurant when the writer was having dinner.

A. was going

B. went

C. has gone

D. did go

13. He will take the dog out for a walk as soon as he ________ dinner.

A. finish

B. finishes

C. will finish

D. shall have finished

14. Before you asked, the letter________

A. was written

B. had been written

C. had written

D. has been written

15. She ________ English at RMIT these days.

A. studies

B. is studying

C. will study

D. is gong to study

16. She's at her best when she________ big decisions.

A. is making

B. makes

C. had made

D. will make

17. We________ next vacation in London.

A. spend

B. are spending

C. will spend

D. are going to spend

18. Robert________ tomorrow morning on the 10:30 train.

A. arrived

B. is arriving

C. has arrived

D. would arrive

19. Look! The bus________

A. left

B. has left

C. leaves

D. is leaving

20. Mike________ one hour ago.

A. phoned

B. was phoning

C. had phoned

D. has phoned

Lời giải:

11. Đáp án: B. has been

Giải thích: "Has been" là thì hiện tại hoàn thành, dùng để chỉ một trạng thái kéo dài từ quá khứ đến hiện tại. Câu này có nghĩa là ước mơ của anh ấy đã tồn tại trong một khoảng thời gian dài.

Dịch: Trong nhiều năm qua, ước mơ của anh ấy là trở thành một phi công.

12. Đáp án: B. went

Giải thích: "Went" là thì quá khứ đơn, được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này nói về việc Henry đã vào nhà hàng trong khi nhà văn đang ăn tối.

Dịch: Henry đã vào nhà hàng khi nhà văn đang ăn tối.

13. Đáp án: B. finishes

Giải thích: "Finishes" là thì hiện tại đơn, được dùng sau "as soon as" để chỉ hành động sẽ xảy ra ngay sau một hành động khác. Trong trường hợp này, anh ấy sẽ đưa chó đi dạo ngay sau khi ăn tối xong.

Dịch: Anh ấy sẽ dẫn chó đi dạo ngay sau khi anh ấy ăn tối xong

14. Đáp án: B. had been written

Giải thích: "Had been written" là thì quá khứ hoàn thành, dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ở đây, lá thư đã được viết trước khi bạn hỏi.

Dịch: Trước khi bạn hỏi, lá thư đã được viết.

15. Đáp án: B. is studying

Giải thích: "Is studying" là thì hiện tại tiếp diễn, được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian hiện tại. Câu này nói rằng cô ấy đang học tiếng Anh hiện tại.

Dịch: Cô ấy đang học tiếng Anh tại RMIT những ngày này.

16. Đáp án: B. makes

Giải thích: "Makes" là thì hiện tại đơn, thường được dùng trong các câu điều kiện để diễn tả một thói quen hoặc sự thật chung. Câu này có nghĩa là cô ấy thường đưa ra quyết định tốt nhất khi cô ấy phải đưa ra những quyết định lớn.

Dịch: Cô ấy ở trạng thái tốt nhất khi cô ấy đưa ra những quyết định lớn.

17. Đáp án: D. are going to spend

Giải thích: "Are going to spend" thể hiện kế hoạch trong tương lai đã được chuẩn bị. Câu này nói rằng chúng tôi có kế hoạch dành kỳ nghỉ tiếp theo tại London.

Dịch: Chúng tôi sẽ dành kỳ nghỉ tiếp theo ở London

18. Đáp án: B. is arriving

Giải thích: "Is arriving" là thì hiện tại tiếp diễn, cho thấy hành động đã được lên kế hoạch cụ thể trong tương lai. Câu này nói rằng Robert sẽ đến vào sáng mai trên chuyến tàu 10:30.

Dịch: Robert sẽ đến vào sáng mai trên chuyến tàu 10:30.

19. Đáp án: D. is leaving

Giải thích: "Is leaving" là thì hiện tại tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói. Câu này cảnh báo rằng xe buýt đang rời bến.

Dịch: Nhìn kìa! Xe buýt đang rời bến.

20. Đáp án: A. phoned

Giải thích: "Phoned" là thì quá khứ đơn, được sử dụng để nói về một hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ. Câu này cho biết rằng Mike đã gọi điện cách đây một giờ.

Dịch: Mike đã gọi điện một giờ trước.

Đánh giá

0

0 đánh giá