Rewrite these sentences, using Causative Active Form: I asked Jack to polish my shoes

30

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 123)

Câu 23: Rewrite these sentences, using Causative Active Form:

I asked Jack to polish my shoes.

…………………………………………

Lời giải:

I had Jack polish my shoes.

Trong câu này, chúng ta sử dụng cấu trúc "have + somebody + V-infinitive" để diễn tả việc yêu cầu, nhờ vả ai đó làm một việc gì đó.

"I asked" (yêu cầu) được thay thế bằng "I had" trong cấu trúc causative.

"Jack to polish my shoes" chuyển thành "Jack polish my shoes", với động từ "polish" ở dạng nguyên thể (V-infinitive).

Câu dịch:

"Tôi đã nhờ Jack đánh bóng giày của tôi."

*Kiến thức: CAUSATIVE FORM (Thể sai khiến, nhờ vả)

Causative Form - Thể sai khiến trong Tiếng Anh thường được dùng khi muốn nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho bản thân bạn. Trong các câu có động từ thể sai khiến, chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động mà chủ ngữ sẽ yêu cầu, nhờ vả người khác làm việc đó.

Ví dụ: I washed my car yesterday. (Tôi đã tự rửa xe của mình vào ngày hôm qua)

=> I had my car washed yesterday.  (Tôi đã rửa xe ngày hôm qua.)

I had a worker wash my car yesterday. (Tôi đã nhờ/thuê một nhân viên rửa xe giúp tôi).

1. Have & Get - Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + have/ has + someone + V-inf

S + get(s) + someone + to V-inf

Công thức thể sai khiến bị động:

S + have/has + something + V3

S + get(s) + something + V3

2. Make & Force - Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình

Công thức thể chủ động:

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động thể sai khiến:

S + makes + someone + adjective

3. Let, Permit & Allow - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + let(s) + someone + V-inf

S + permit / allow(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động sai khiến:

S + be + allowed sb to do sth

4. Help - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + help(s) + someone + V-inf/ to V-inf

5. Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ:

Be quiet.

Look at me!

Stop here, please.

6. Câu mệnh lệnh gián tiếp

S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)

Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Đánh giá

0

0 đánh giá