How long Bob and Mary (be) _____ married

19

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 123)

Câu 14: How long Bob and Mary (be) _____ married ? 

Lời giải:

Từ cần điền: been

Câu đúng là: "How long have Bob and Mary been married?"

Giải thích chi tiết:

Cấu trúc câu hỏi:

"How long": Cụm từ này được sử dụng để hỏi về khoảng thời gian một hành động đã xảy ra và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.

"have Bob and Mary": Đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), trong đó "have" là động từ trợ động, theo sau là chủ ngữ "Bob and Mary."

"been married": "Been" là dạng quá khứ phân từ của động từ "be," và "married" là tính từ miêu tả trạng thái kết hôn.

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):

Thì này được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Trong trường hợp này, việc Bob và Mary kết hôn bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục cho đến bây giờ.

Cách sử dụng:

Khi hỏi "How long have Bob and Mary been married?" có nghĩa là người hỏi đang tìm hiểu về thời gian cụ thể mà Bob và Mary đã ở trong tình trạng hôn nhân.

Dịch câu:

"Bob và Mary đã kết hôn được bao lâu rồi?"

*Kiến thức: Hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là thì sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

Công thức hiện tại hoàn thành

1. Câu khẳng định

Ký hiệu: V3 (Hay Past Participle – Dạng quá khứ phân từ của động từ)

Ví dụ: động từ “go” có quá khứ phân từ hay V3 là “gone”

Công thức

S + have/ has + V3

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3

Ví dụ

- It has been 2 months since I first met him. (Đã 2 tháng rồi kể từ lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

- I have watched TV for two hours. (Tôi xem TV được 2 tiếng rồi).

- She has prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy chuẩn bị bữa tối từ 6 rưỡi.)

- He has eaten this kind of food several times before. (Anh ấy đã ăn loại thức ăn này một vài lần trước rồi.)

- Have you been to that place before? (Bạn đến nơi này bao giờ chưa?)

- They have worked for this company for 5 years. (Họ làm việc cho công ty này 5 năm rồi.)

2. Câu phủ định

Công thức

S + have/ has + V3

 

He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3

I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3

Lưu ý

has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ

- She has not prepared for dinner since 6:30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho bữa tối từ lúc 6 giờ 30 tối.)

- He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn này cả.)

- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)

- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 2000.)

3. Câu nghi vấn

Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ (Câu hỏi Yes/ No)

Công thức

Q: Have/ has + S + V3?

A: Yes, S + have/has + V3.

No, S + haven’t/hasn’t + V3.

Ví dụ

 - Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)

   A: Yes, I have/ No, I haven’t.

 - Q: Has she arrived in London yet? (Cô ấy đã tới London chưa?)

   A: Yes, she has./ No, she hasn’t.

Câu nghi vấn sử dụng từ hỏi bắt đầu bằng Wh-

Công thức

Wh- + have/ has + S + V3?

Ví dụ

- What have you done with these ingredients? (Bạn đã làm gì với những thành phần này vậy?)

- How have you solved this difficult Math question? (Bạn đã giải câu hỏi Toán khó này như thế nào?)

Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:

- just=  recently =  lately: gần đây, vừa mới

- alreadyđãrồi

- before:trước đây

- everđã từng

- never:chưa từng, không bao giờ

- forquãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)

- sincemốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)

- yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ

Đánh giá

0

0 đánh giá