I like cooking in my free time. It makes me feel _______. (RELAX)

266

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 103)

Câu 20: Give the correct form of the word given to complete the sentence.

1. I like cooking in my free time. It makes me feel _______. (RELAX)

2. My sister doesn’t like surfing the Internet, she says it is ____. (BORE)

3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most__sports of the teenagers in this town. (POPULARITY)

4. My close friend gave me a _____ present on my birthday. I like it so much. (WONDER)

5. My brother works as a volunteer for an animal protection _______. He really loves his job. (ORGANIZE)

6. People in my country are very warm and ........ (FRIEND)

7. An ........ is a child whose parents are dead. (ORPHANAGE)

8. L.A Hill is a _____  writer. (HUMOR)

9. I’m _____ sorry for the delay. (EXTREME)

10. Role-play is _____ in developing communication skills. (HELP)

11. There are four ________in my house. (BOOKSELF)

12. The photocopy is between the________ and the drugstore. (BAKE)

13. We must be ________when we cross the road. (CARE)

14. Air ______ is a big problem in many cities in the world. (POLUTE)

15. Yoko is from Japan. She is _______(JAPAN)

16. The Internet is very ________, it takes up a lot of our time. (ADDICT)

17. I enjoy _____ with friends and going out at the weekend. (SOCIAL)

18. Sitting in front of the computer too long can cause ________. (OBESE)

19. Are you _______ about the new Gears Of War games? (EXCITE)

20. She listens to classical music for ______. (RELAX)

Lời giải:

1.  I like cooking in my free time. It makes me feel relaxed.

Make + Object + Verb/Adjective: "Make" đi với tân ngữ và tính từ (hoặc động từ nguyên thể) để chỉ việc tạo ra trạng thái hoặc hành động. Ở đây, "feel relaxed" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy thư giãn, "relaxed" là tính từ.

Dịch: Tôi thích nấu ăn vào thời gian rảnh. Nó làm tôi cảm thấy thư giãn.

2. My sister doesn’t like surfing the Internet; she says it is boring.

It is + Adjective: "Boring" là tính từ dùng để mô tả bản chất của hành động (surfing the Internet). Tính từ -ing mô tả tính chất gây ra cảm giác đó (việc lướt web là nhàm chán).

Dịch: Chị tôi không thích lướt Internet; chị ấy nói rằng nó rất chán.

3. Skateboarding is her hobby. It is also one of the most popular sports of the teenagers in this town.

One of the most + Adjective: Cấu trúc "one of the most" đi kèm với tính từ dạng so sánh nhất (popular) để chỉ một trong những thứ phổ biến nhất.

Dịch: Trượt ván là sở thích của cô ấy. Nó cũng là một trong những môn thể thao phổ biến nhất của thanh thiếu niên ở thị trấn này.

4. My close friend gave me a wonderful present on my birthday. I like it so much.

Adjective + Noun: Tính từ "wonderful" đứng trước danh từ "present" để mô tả món quà.

Dịch: Bạn thân của tôi đã tặng tôi một món quà tuyệt vời vào sinh nhật. Tôi rất thích nó.

5. My brother works as a volunteer for an animal protection organization. He really loves his job.

Noun + Noun: "Animal protection organization" là cụm danh từ trong đó "organization" là danh từ chính, "animal protection" là danh từ bổ nghĩa.

Dịch: Anh trai tôi làm tình nguyện viên cho một tổ chức bảo vệ động vật. Anh ấy thực sự yêu thích công việc của mình.

6. People in my country are very warm and friendly.

To be + Adjective: "Are" được sử dụng để giới thiệu tính chất hoặc đặc điểm của người (warm and friendly). Hai tính từ "warm" và "friendly" mô tả con người trong câu.

Dịch: Người dân ở nước tôi rất ấm áp và thân thiện.

7. An orphan is a child whose parents are dead.

Noun + To be + Noun: Cấu trúc "An orphan is a child" giới thiệu và định nghĩa danh từ "orphan" bằng một danh từ khác.

Dịch: Trẻ mồ côi là một đứa trẻ có cha mẹ đã mất.

8. L.A Hill is a humorous writer.

To be + Adjective + Noun: Cấu trúc "is a humorous writer" mô tả một tính chất của danh từ "writer", tính từ "humorous" bổ nghĩa cho danh từ.

Dịch: L.A Hill là một nhà văn hài hước.

9. I’m extremely sorry for the delay.

To be + Adverb + Adjective: "Extremely" là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ "sorry", nhấn mạnh mức độ của tính từ.

Dịch: Tôi vô cùng xin lỗi vì sự chậm trễ.

10. Role-play is helpful in developing communication skills.

To be + Adjective: Cấu trúc "is helpful" diễn tả tính chất của việc đóng vai. Tính từ "helpful" được sử dụng để mô tả mức độ hữu ích của hành động này.

Dịch: Việc nhập vai rất hữu ích trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp.

11.  There are four bookshelves in my house.

Giải thích: "Bookshelves" là số nhiều của "bookshelf" (giá sách). Câu này sử dụng dạng số nhiều vì có bốn cái.

Dịch: Có bốn cái giá sách trong nhà tôi.

12. The photocopy is between the bakery and the drugstore.

Giải thích: "Bakery" là danh từ chỉ tiệm bánh. Khi nói về vị trí giữa hai địa điểm, chúng ta dùng cấu trúc "between A and B".

Dịch: Tiệm photocopy nằm giữa tiệm bánh và hiệu thuốc.

13. We must be careful when we cross the road.

Giải thích: "Careful" là tính từ, nghĩa là cẩn thận. Cần sử dụng tính từ này để mô tả trạng thái khi làm một việc nguy hiểm như băng qua đường.

Dịch: Chúng ta phải cẩn thận khi băng qua đường.

14.  Air pollution is a big problem in many cities in the world.

Giải thích: "Pollution" là danh từ, chỉ sự ô nhiễm. "Air pollution" là cụm từ chỉ ô nhiễm không khí.

Dịch: Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố trên thế giới.

15.  Yoko is from Japan. She is Japanese.

Giải thích: "Japanese" là tính từ chỉ quốc tịch hoặc danh từ chỉ người Nhật.

Dịch: Yoko đến từ Nhật Bản. Cô ấy là người Nhật.

16.  The Internet is very addictive, it takes up a lot of our time.

Giải thích: "Addictive" là tính từ mô tả thứ gì đó gây nghiện (theo nghĩa lôi cuốn, khó bỏ). Internet có thể rất lôi cuốn, khiến người ta dành nhiều thời gian vào đó.

Dịch: Internet rất gây nghiện, nó chiếm nhiều thời gian của chúng ta.

17.  I enjoy socializing with friends and going out at the weekend.

Giải thích: "Socializing" là dạng danh động từ (gerund) của động từ "socialize", nghĩa là giao tiếp xã hội, gặp gỡ bạn bè. Sau "enjoy", ta dùng động từ dạng -ing.

Dịch: Tôi thích giao tiếp xã hội với bạn bè và ra ngoài vào cuối tuần.

18. Sitting in front of the computer too long can cause obesity.

Giải thích: "Obesity" là danh từ, chỉ tình trạng béo phì. Việc ngồi quá lâu trước máy tính có thể dẫn đến tình trạng này.

Dịch: Ngồi trước máy tính quá lâu có thể gây ra bệnh béo phì.

19. excited

20. relaxation

Đánh giá

0

0 đánh giá