Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 103)
Câu 12: Complete the sentences, putting the verbs into the correct tenses:
1. I (get) _______ hungry. Let’s go and have something to eat
2. Be quiet! I (want) _______ to hear the news broadcast
3. What (do) _______ you do yesterday?
I (get) _______ up very early, (have) _______ my breakfast and then I (go) _______ to my office
4. Egypt (produce) _______ some of the finest cotton in the world
5. What _______ she (do) when you (arrive) _______ at her house yesterday morning?
She (cook) _______ her breakfast in the kitchen
6. What _______ you usually (read) when you (be) _______ on holiday?
I (read) _______ detective stories. Now I (read) _______ “The Shut door” by Ivor Lock
7. Ann (wait) _______ for me when I (arrive) _______
8. Mary (usually/phone) ____ me on Fridays but She (not phone) _____last Friday
9. What’s the noise? What (happen) _______ ?
10. Yesterday evening, the phone (ring) _______ three times while we (have) _______ dinner
11. Why are you under the table? You (look) _______ for something?
12. _______ You (watch) TV last night?
No, I (have) _______ supper and (go) _______ straight to bed
13. I (not like) _______ staying at hotels, but last summer, we (spend) _______ a few days at a very nice hotel by the sea.
14. Linda (be) _______ busy when we (go) _______ to see her yesterday.
She (study) _______ for an exam. We (not want) _______ to disturb her, so we (not stay) _______ very long
15. When I first (tell) _______ Tom the news, he (not believe) _______ me.
He (think) _______ that I (joke) _______
16. We usually (go) _______ to Spain on holiday, but this year we (go) _______ to France
17. We can go out now. It (not rain) _______ any more
18. The sun (warm) _______ the air and (give) _______ us light
19. What speed _______ the car (do) at the time of the accident?
20. They (study) _______ in the library when the fire alarm (go) _______ off
Lời giải:
1. I am getting hungry. Let’s go and have something to eat.
Giải thích: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn (am getting) để chỉ một trạng thái hoặc cảm giác đang phát triển ở hiện tại. "Getting hungry" có nghĩa là cảm giác đói đang gia tăng. Câu này thể hiện mong muốn hành động ngay lập tức để giải quyết tình trạng đói.
Dịch: Tôi đang cảm thấy đói. Hãy đi ăn gì đó đi.
2. Be quiet! I want to hear the news broadcast.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn (want) để diễn tả mong muốn ngay tại thời điểm nói. Cấu trúc này thường dùng để thể hiện cảm xúc, trạng thái của một người. "Be quiet!" là yêu cầu để có thể nghe rõ tin tức.
Dịch: Im lặng! Tôi muốn nghe chương trình phát thanh tin tức.
3. What did you do yesterday? I got up very early, had my breakfast, and then I went to my office.
Giải thích: Câu hỏi "What did you do" sử dụng thì quá khứ đơn (did you do) để hỏi về những hành động đã xảy ra trong quá khứ, cụ thể là ngày hôm qua. Các động từ "got", "had", "went" cũng đều được chia ở thì quá khứ đơn, cho biết rằng những hành động này đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dịch: Bạn đã làm gì hôm qua? Tôi đã dậy rất sớm, ăn sáng, và sau đó tôi đã đến văn phòng.
4. Egypt produces some of the finest cotton in the world.
Giải thích: Câu này sử dụng thì hiện tại đơn (produces) để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một thói quen, hoặc một đặc điểm của một quốc gia. Việc Ai Cập sản xuất bông tốt nhất là một thông tin được biết đến rộng rãi.
Dịch: Ai Cập sản xuất một số loại bông tốt nhất thế giới.
5. What was she doing when you arrived at her house yesterday morning?
She was cooking her breakfast in the kitchen.
Giải thích: Câu hỏi "What was she doing" sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (was doing) để chỉ hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ (khi bạn đến). Động từ "was cooking" cũng ở thì quá khứ tiếp diễn, cho thấy hành động nấu ăn đang diễn ra liên tục.
Dịch: Cô ấy đang làm gì khi bạn đến nhà cô ấy sáng hôm qua? Cô ấy đang nấu bữa sáng trong bếp.
6. What do you usually read when you are on holiday?
I read detective stories. Now I am reading “The Shut Door” by Ivor Lock.
Giải thích: "What do you usually read" là câu hỏi ở thì hiện tại đơn, hỏi về thói quen đọc sách khi đi nghỉ. "I read" cũng là hiện tại đơn cho biết thói quen, còn "Now I am reading" là thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra ngay lúc nói.
Dịch: Bạn thường đọc gì khi bạn đi nghỉ? Tôi đọc truyện trinh thám. Bây giờ tôi đang đọc “The Shut Door” của Ivor Lock.
7. Ann was waiting for me when I arrived.
Giải thích: "Was waiting" là quá khứ tiếp diễn, chỉ ra rằng hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra (khi bạn đến). "Arrived" ở quá khứ đơn cho thấy sự kiện đến là một hành động đã hoàn thành.
Dịch: Ann đang đợi tôi khi tôi đến.
8. Mary usually phones me on Fridays, but she did not phone last Friday.
Giải thích: "Usually phones" là thì hiện tại đơn, mô tả thói quen. "Did not phone" là quá khứ đơn, cho biết rằng một hành động không xảy ra trong quá khứ, cụ thể là vào thứ Sáu vừa rồi.
Dịch: Mary thường gọi điện cho tôi vào các thứ Sáu, nhưng cô ấy đã không gọi hôm thứ Sáu vừa rồi.
9. What’s the noise? What is happening?
Giải thích: "What is happening" sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để hỏi về một sự kiện hoặc hành động đang diễn ra ngay bây giờ. Câu này thể hiện sự tò mò hoặc lo lắng về tiếng ồn.
Dịch: Có tiếng ồn gì vậy? Có chuyện gì đang xảy ra?
10. Yesterday evening, the phone rang three times while we were having dinner.
Giải thích: "Rang" là quá khứ đơn cho hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Were having" là quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra tại thời điểm điện thoại reo. Điều này cho thấy hai hành động diễn ra song song.
Dịch: Tối qua, điện thoại đã reo ba lần trong khi chúng tôi đang ăn tối.
11. Why are you under the table? Are you looking for something?
Giải thích: "Are you looking" là thì hiện tại tiếp diễn để hỏi về hành động đang diễn ra ngay lúc nói. Câu hỏi này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc về vị trí của người đó.
Dịch: Tại sao bạn lại dưới bàn? Bạn đang tìm cái gì à?
12. Did you watch TV last night?
No, I had supper and went straight to bed.
Giải thích: "Did you watch" là quá khứ đơn để hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Had" và "went" cũng là quá khứ đơn, cho biết các hành động đã hoàn thành trước câu trả lời.
Dịch: Bạn đã xem TV tối qua chưa? Không, tôi đã ăn tối và đi thẳng lên giường.
13. I do not like staying at hotels, but last summer, we spent a few days at a very nice hotel by the sea.
Giải thích: "Do not like" là thì hiện tại đơn cho thói quen hoặc sở thích. "Spent" là quá khứ đơn, cho thấy rằng hành động đã xảy ra trong quá khứ (mùa hè năm ngoái).
Dịch: Tôi không thích ở khách sạn, nhưng mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã ở lại một vài ngày tại một khách sạn rất đẹp bên biển.
14. Linda was busy when we went to see her yesterday.
She was studying for an exam. We did not want to disturb her, so we did not stay very long.
Giải thích: "Was busy" và "was studying" là quá khứ tiếp diễn, mô tả tình trạng của Linda tại thời điểm chúng tôi đến. "Went" và "did not stay" là quá khứ đơn, cho biết các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dịch: Linda đang bận khi chúng tôi đến thăm cô ấy hôm qua. Cô ấy đang học cho một kỳ thi. Chúng tôi không muốn làm phiền cô ấy, vì vậy chúng tôi không ở lại lâu.
15. When I first told Tom the news, he did not believe me.
He thought that I was joking.
Giải thích: "Told" và "thought" ở quá khứ đơn, mô tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ. "Was joking" là quá khứ tiếp diễn, cho thấy trạng thái tại thời điểm thông báo tin tức.
Dịch: Khi tôi đầu tiên nói cho Tom tin tức, anh ấy đã không tin tôi. Anh ấy nghĩ rằng tôi đang đùa.
16. We usually go to Spain on holiday, but this year we are going to France.
Giải thích: "Usually go" là thì hiện tại đơn, chỉ thói quen. "Are going" là hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động dự kiến trong tương lai (đi nghỉ năm nay).
Dịch: Chúng tôi thường đi nghỉ ở Tây Ban Nha, nhưng năm nay chúng tôi đang đi Pháp.
17. We can go out now. It is not raining any more.
Giải thích: "Can go" diễn tả khả năng hoặc sự cho phép ở hiện tại. "Is not raining" là hiện tại tiếp diễn để mô tả trạng thái thời tiết không còn xảy ra.
Dịch: Chúng ta có thể ra ngoài bây giờ. Nó không còn mưa nữa.
18. The sun warms the air and gives us light.
Giải thích: Cả hai động từ "warms" và "gives" đều ở thì hiện tại đơn, diễn tả sự thật hiển nhiên về chức năng của mặt trời, những điều mà ai cũng biết.
Dịch: Mặt trời làm ấm không khí và cung cấp ánh sáng cho chúng ta.
19. What speed was the car doing at the time of the accident?
Giải thích: "Was doing" ở quá khứ tiếp diễn để hỏi về một hành động xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ (thời điểm xảy ra tai nạn). Câu hỏi này thể hiện sự quan tâm đến tốc độ của xe tại thời điểm đó.
Dịch: Xe ô tô đang chạy với tốc độ bao nhiêu vào thời điểm xảy ra tai nạn?
20. They were studying in the library when the fire alarm went off.
Giải thích: "Were studying" là quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra, "went off" là quá khứ đơn cho hành động xảy ra đột ngột (báo cháy reo). Câu này cho thấy hai hành động diễn ra song song.
Dịch: Họ đang học trong thư viện khi báo cháy reo.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng anh hay nhất:
Câu 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc...
Câu 4: 1. How ____ your children (go) ____ to school everyday?...
Câu 5: 1. How long it (be) .......... since he last met you...
Câu 6: "How many languages can you speak, Tom" She asked...
Câu 7: 1. “How many people are there in your family?” She asked Lan....
Câu 8: 15. “How do your children enjoy the trip?” She asked Mrs Lam....
Câu 9: Viết lại câu với nghĩa không đổi:...
Câu 10: Viết lại câu sao cho nghĩa ko thay đổi:...
Câu 11: 1. I (be) ............ a student....
Câu 12: Complete the sentences, putting the verbs into the correct tenses:...
Câu 14: Complete the sentences with the words given:...
Câu 15: I have seen với I have ever seen khác nhau chỗ nào...
Câu 16: I have a cold so I f_ _ _ very tired....
Câu 18: Rearrange the following words or phrases to make meaningful sentences...
Câu 19: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi...
Câu 20: Give the correct form of the word given to complete the sentence....
Câu 21: Read the passage and decide whether the statements are (T) or false (F)....