I have to learn English hard. ➔ I wish

301

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 103)

Câu 19: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. I have to learn English hard.

I wish ____________________________________.

2. They had a lot of homework last Monday.

They wish ________________________________.

3. Cuc wishes, she were a famous singer.

If only, ______________________________.

4. Quynh wishes my score test were higher.

Quynh _______________________________.

5. It was so hot last Sunday.

I wish _____________________________.

6. Minh doesn’t take part in playing tennis with us.

I wish __________________________________.

7. My grandfather wishes, he could live in Danang with us.

If only, _________________________________.

8. I didn’t buy a new phone last evening.

I wish _______________________________

9. I and my team didn’t go to the cinema yesterday because it rained.

I wish _______________________________.

10. Lan wants to go to the shopping with her sister now.

Lan wishes __________________________.

Lời giải:

1.  I have to learn English hard.

I wish I didn’t have to learn English hard.

Dịch: Tôi ước tôi không phải học tiếng Anh chăm chỉ như vậy.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở hiện tại. Cấu trúc "wish + past simple" được sử dụng để diễn tả điều không có thật trong hiện tại. "Have to" chuyển thành "didn’t have to" để thể hiện mong muốn không phải học hành vất vả.

2. They had a lot of homework last Monday.

They wish they hadn’t had a lot of homework last Monday.

Dịch: Họ ước rằng họ đã không phải làm nhiều bài tập vào thứ Hai tuần trước.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ. Cấu trúc "wish + past perfect" được dùng để thể hiện sự nuối tiếc về một điều đã xảy ra. "Had" chuyển thành "hadn’t had" để thể hiện ước muốn điều ngược lại với thực tế.

3. Cuc wishes she were a famous singer.

If only she were a famous singer.

Dịch: Nếu chỉ cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.

Giải thích ngữ pháp: "If only" tương đương với "wish" nhưng diễn tả mong muốn mạnh mẽ hơn. Cấu trúc sử dụng "were" cho tất cả các chủ ngữ trong câu ước để thể hiện điều không có thật trong hiện tại.

4.  Quynh wishes my score test were higher.

Quynh wishes my test score were higher.

Dịch: Quỳnh ước điểm thi của tôi cao hơn.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "wish + past simple" để diễn tả mong muốn hiện tại. Câu này nhấn mạnh mong muốn về điểm số cao hơn.

5.  It was so hot last Sunday.

I wish it hadn’t been so hot last Sunday.

Dịch: Tôi ước hôm Chủ nhật tuần trước không quá nóng như vậy.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ. Sử dụng "wish + past perfect" để diễn tả nuối tiếc về điều đã xảy ra trong quá khứ. "Was" chuyển thành "hadn’t been" để diễn tả điều ngược lại.

6.  Minh doesn’t take part in playing tennis with us.

I wish Minh took part in playing tennis with us.

Dịch: Tôi ước Minh tham gia chơi tennis với chúng tôi.

Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "wish + past simple" để diễn tả mong muốn hiện tại về việc Minh tham gia chơi tennis.

7.  My grandfather wishes he could live in Danang with us.

If only he could live in Danang with us.

Dịch: Nếu chỉ ông tôi có thể sống ở Đà Nẵng với chúng tôi.

Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "If only" để diễn tả mong muốn mạnh mẽ. Cấu trúc "could live" cho thấy sự không có thật trong hiện tại.

8.  I didn’t buy a new phone last evening.

I wish I had bought a new phone last evening.

Dịch: Tôi ước rằng tối qua tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.

Giải thích ngữ pháp: Đây là câu ước ở quá khứ, dùng cấu trúc "wish + past perfect" để thể hiện nuối tiếc về một hành động đã không xảy ra. "Didn’t buy" chuyển thành "had bought".

9.  I and my team didn’t go to the cinema yesterday because it rained.

I wish it hadn’t rained yesterday.

Dịch: Tôi ước trời đã không mưa ngày hôm qua.

Giải thích ngữ pháp: Câu ước ở quá khứ thể hiện mong muốn điều kiện thời tiết khác để có thể đi xem phim. Dùng "hadn’t rained" để thể hiện điều ngược lại.

10.  Lan wants to go to the shopping with her sister now.

Lan wishes she were going shopping with her sister now.

Dịch: Lan ước cô ấy đang đi mua sắm với chị gái bây giờ.

Giải thích ngữ pháp: Câu ước hiện tại, "wish + past continuous" để thể hiện mong muốn điều gì đó đang diễn ra khác với thực tế. "Wants to go" chuyển thành "were going".

Đánh giá

0

0 đánh giá