Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 103)
Câu 17: Rewrite:
1. I have no intention of changing my plans just to fit in with his. (be going to)
→ I am not ________________________________
2. Mark was weak. He couldn’t carry this table. (enough)
→ Mark was not ____________________________
3. Do you plan to go fishing at the weekend ? (be going)
→ Are ____________________________________
4. The suitcase is very heavy. The children can’t carry it upstairs. (enough)
→ The suitcase _____________________________
5. Do the test carefully. We have lots of time.(enough)
→ We have ________________________________
6. They intend to move to a new house next month.( be going to)
→ They are ________________________________
7. He has much money. He can buy that house. (enough)
→ He ____________________________________
8. My friend intends to visit Ho Chi Minh’s Museum next week.(be going to)
→ My friend is ___________________________
9. We have lots of time so we can do the test carefully. (enough)
→ We ___________________________________
10. What do you intend to buy for Loan’s birthday? (be going)
→ What __________________________________?
11. The test is so difficult that I can’t do it. (enough)
→ The test ________________________________
12. He has much money. He can buy that house. (enough)
→ He __________________________________
13. My dress is white and beautiful. (order of Adjectives)
→ I have _______________________________
14. Does she intend to take part in an English club? (be going to)
→ Is she _________________________________?
Lời giải:
1. I have no intention of changing my plans just to fit in with his. (be going to)
➔ I am not going to change my plans just to fit in with his.
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "be going to" để diễn tả ý định trong tương lai. Câu này nói rõ rằng người nói sẽ không thay đổi kế hoạch của mình.
Dịch: Tôi không có ý định thay đổi kế hoạch của mình chỉ để phù hợp với kế hoạch của anh ấy.
2. Mark was weak. He couldn’t carry this table. (enough)
➔ Mark was not strong enough to carry this table.
Giải thích ngữ pháp: Cấu trúc "not + adjective + enough to" dùng để diễn tả sự không đủ khả năng để thực hiện một hành động.
Dịch: Mark không đủ mạnh để nâng cái bàn này.
3. Do you plan to go fishing at the weekend? (be going)
➔ Are you going to go fishing at the weekend?
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch trong tương lai.
Dịch: Bạn có dự định đi câu cá vào cuối tuần không?
4. The suitcase is very heavy. The children can’t carry it upstairs. (enough)
➔ The suitcase is not light enough for the children to carry it upstairs.
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "not + adjective + enough for someone to do something" để diễn tả một điều kiện không đủ để thực hiện hành động.
Dịch: Chiếc vali không đủ nhẹ để bọn trẻ có thể mang nó lên lầu.
5. Do the test carefully. We have lots of time. (enough)
➔ We have enough time to do the test carefully.
Giải thích ngữ pháp: "enough" được sử dụng để chỉ sự đầy đủ, kết hợp với "to do" diễn tả khả năng thực hiện một hành động.
Dịch: Chúng tôi có đủ thời gian để làm bài kiểm tra một cách cẩn thận.
6. They intend to move to a new house next month. (be going to)
➔ They are going to move to a new house next month.
Giải thích ngữ pháp: "be going to" chỉ ra một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai.
Dịch: Họ sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.
7. He has much money. He can buy that house. (enough)
➔ He has enough money to buy that house.
Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "enough" để diễn tả sự đầy đủ về tài chính nhằm thực hiện hành động.
Dịch: Anh ấy có đủ tiền để mua ngôi nhà đó.
8. My friend intends to visit Ho Chi Minh’s Museum next week. (be going to)
➔ My friend is going to visit Ho Chi Minh’s Museum next week.
Giải thích ngữ pháp: "be going to" chỉ kế hoạch trong tương lai.
Dịch: Bạn tôi sẽ đến thăm Bảo tàng Hồ Chí Minh vào tuần tới.
9. We have lots of time, so we can do the test carefully. (enough)
➔ We have enough time, so we can do the test carefully.
Giải thích ngữ pháp: Câu này sử dụng "enough" để chỉ ra rằng thời gian là đầy đủ để làm bài kiểm tra cẩn thận.
Dịch: Chúng tôi có đủ thời gian, vì vậy chúng tôi có thể làm bài kiểm tra một cách cẩn thận.
10. What do you intend to buy for Loan’s birthday? (be going)
➔ What are you going to buy for Loan’s birthday?
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch tương lai.
Dịch: Bạn định mua gì cho sinh nhật của Loan?
11. The test is so difficult that I can’t do it. (enough)
➔ The test is not easy enough for me to do.
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc "not + adjective + enough for someone to do something" để diễn tả một điều kiện không đủ để thực hiện hành động.
Dịch: Bài kiểm tra khó đến nỗi tôi không thể làm được.
12. He has much money. He can buy that house. (enough)
➔ He has enough money to buy that house.
Giải thích ngữ pháp: Tương tự câu 7, sử dụng "enough" để chỉ sự đầy đủ về tài chính.
Dịch: Anh ấy có đủ tiền để mua ngôi nhà đó.
13. My dress is white and beautiful. (order of Adjectives)
➔ I have a beautiful white dress.
Giải thích ngữ pháp: Khi mô tả một danh từ bằng nhiều tính từ, thứ tự tính từ thường là: ý kiến (beautiful) trước, màu sắc (white) sau.
Dịch: Tôi có một chiếc váy trắng và đẹp.
14. Does she intend to take part in an English club? (be going to)
➔ Is she going to take part in an English club?
Giải thích ngữ pháp: Sử dụng "be going to" để hỏi về kế hoạch trong tương lai.
Dịch: Cô ấy có dự định tham gia vào một câu lạc bộ tiếng Anh không?
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng anh hay nhất:
Câu 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc...
Câu 4: 1. How ____ your children (go) ____ to school everyday?...
Câu 5: 1. How long it (be) .......... since he last met you...
Câu 6: "How many languages can you speak, Tom" She asked...
Câu 7: 1. “How many people are there in your family?” She asked Lan....
Câu 8: 15. “How do your children enjoy the trip?” She asked Mrs Lam....
Câu 9: Viết lại câu với nghĩa không đổi:...
Câu 10: Viết lại câu sao cho nghĩa ko thay đổi:...
Câu 11: 1. I (be) ............ a student....
Câu 12: Complete the sentences, putting the verbs into the correct tenses:...
Câu 14: Complete the sentences with the words given:...
Câu 15: I have seen với I have ever seen khác nhau chỗ nào...
Câu 16: I have a cold so I f_ _ _ very tired....
Câu 18: Rearrange the following words or phrases to make meaningful sentences...
Câu 19: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi...
Câu 20: Give the correct form of the word given to complete the sentence....
Câu 21: Read the passage and decide whether the statements are (T) or false (F)....