I have the cleaner clean the room

32

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 124)

Câu 42: I have the cleaner clean the room.

Lời giải:

Đáp án: I have the room cleaned by the cleaner

Câu gốc: "I have the cleaner clean the room."

Đây là câu sử dụng cấu trúc nhờ vả với "have" và động từ nguyên mẫu (clean). Câu này có nghĩa là bạn yêu cầu người dọn phòng (cleaner) làm công việc dọn phòng.

Câu biến đổi: "I have the room cleaned by the cleaner."

Đây là câu nhờ vả ở dạng bị động. Nghĩa của câu vẫn giữ nguyên nhưng diễn đạt dưới hình thức bị động. "The room" (phòng) trở thành tân ngữ, và hành động dọn phòng được thực hiện bởi "the cleaner."

Dịch: "Tôi nhờ người dọn phòng dọn phòng (do người dọn phòng thực hiện)."

*Kiến thức: CAUSATIVE FORM (Thể sai khiến, nhờ vả)

Causative Form - Thể sai khiến trong Tiếng Anh thường được dùng khi muốn nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho bản thân bạn. Trong các câu có động từ thể sai khiến, chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động mà chủ ngữ sẽ yêu cầu, nhờ vả người khác làm việc đó.

Ví dụ: I washed my car yesterday. (Tôi đã tự rửa xe của mình vào ngày hôm qua)

=> I had my car washed yesterday.  (Tôi đã rửa xe ngày hôm qua.)

I had a worker wash my car yesterday. (Tôi đã nhờ/thuê một nhân viên rửa xe giúp tôi).

1. Have & Get - Khi muốn sai khiến, nhờ vả ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + have/ has + someone + V-inf

S + get(s) + someone + to V-inf

Công thức thể sai khiến bị động:

S + have/has + something + V3

S + get(s) + something + V3

2. Make & Force - Khi muốn ép buộc ai làm gì đó cho mình

Công thức thể chủ động:

S + make(s) + someone + V-inf

S + force(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động thể sai khiến:

S + makes + someone + adjective

3. Let, Permit & Allow - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + let(s) + someone + V-inf

S + permit / allow(s) + someone + to V-inf

Công thức câu bị động sai khiến:

S + be + allowed sb to do sth

4. Help - Cho phép ai làm một việc gì đó

Công thức thể chủ động:

S + help(s) + someone + V-inf/ to V-inf

5. Câu mệnh lệnh trực tiếp

Câu mệnh lệnh trực tiếp thường là những động từ nguyên mẫu không “to”. Các câu mệnh lệnh trực tiếp thường đứng đầu câu và không có chủ ngữ. Trong một vài câu bạn sẽ thấy có chữ “Please” được đặt ở đầu hoặc cuối câu nhằm thể hiện sự trang trọng và lịch sự.

Ví dụ:

Be quiet.

Look at me!

Stop here, please.

6. Câu mệnh lệnh gián tiếp

S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)

Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)

Đánh giá

0

0 đánh giá