I'd like to buy the radio, but I haven't got any money on me at the moment

84

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 124)

Câu 21: Câu hỏi:

I'd like to buy the radio, but I haven't got any money on me at the moment. Could you ....... for me for a day or two?

A. bring it round

B. lay it in

C. take it in

D. put it on one side

Lời giải:

Đáp án D. put it on one side

"Put it on one side" có nghĩa là "để dành" hoặc "giữ lại" cho ai đó, thường được dùng khi bạn muốn giữ một món đồ cho người khác để họ có thể lấy sau.

Trong câu này, người nói muốn mua chiếc radio nhưng hiện tại không có tiền, vì vậy họ yêu cầu ai đó "để dành" chiếc radio cho họ trong một hoặc hai ngày cho đến khi họ có tiền để trả.

Các lựa chọn khác:

A. bring it round: "Bring it round" có nghĩa là mang cái gì đó đến nơi, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này vì câu đang nói về việc để dành chiếc radio, không phải mang nó đến.

B. lay it in: "Lay it in" là cụm từ không phổ biến và không có nghĩa phù hợp trong ngữ cảnh này.

C. take it in: "Take it in" có thể có nhiều nghĩa, như mang vào trong, hiểu điều gì đó, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh yêu cầu giữ lại một món đồ.

Dịch câu:

Tôi muốn mua chiếc radio này, nhưng hiện tại tôi không có tiền. Bạn có thể để dành cho tôi một hoặc hai ngày không?

*Kiến thức: Câu gián tiếp

Bước 1: Xác định từ tường thuật

Trong câu tường thuật, ta thường dùng 2 từ tường thuật chính:

“told”: Bắt buộc dùng khi chúng ta thuật lại rằng Nam nói với một người thứ ba khác.

“said”: Thuật lại khi không nhắc đến người thứ 3.

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that my girlfriend would come there to visit me the following day

Ngoài ra còn các từ tường thuật khác: asked, denied, promised, …tuy nhiên sẽ không sử dụng cấu trúc giống said that

Lưu ý: Có thể có “that” hoặc không có “that” trong câu gián tiếp

– Câu ví dụ: Morgan Stark says “I love you 3000” with Iron Man

  Morgan Stark said she loved Iron Man 3000

Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ

Động từ trong câu sẽ được lùi về thì quá khứ 1 thì so với thời điểm nói. Tổng quát như sau:

Thì trong câu trực tiếp

Thì trong câu gián tiếp

Hiện tại đơn/ tiếp diễn/  hoàn thành

Quá khứ đơn/ tiếp diễn/ hoàn thành

Quá khứ đơn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai trong quá khứ

Tương lai gần (am/is/are + going to V)

was/ were going to V

will (các thì tương lai)

would

Shall/ Can / May

Should / Could/ Might

Should / Could/ Might/ Would/ Must

Giữ nguyên

Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang gián tiếp, ta cũng cần lưu ý thay đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong mệnh đề được tường thuật tương ứng

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

I

She/ he

We

They

You (số ít) / you (số nhiều)

I, he, she/ they

Us

Them

Our

Their

Myself

Himself / herself

Yourself

Himself / herself / myself

Ourselves

Themselves

My

His/ Her

Me

Him/ Her

Your (số ít) / your (số nhiều)

His, her, my / Their

Our

Their

Mine

His/ hers

Yours (số ít)/ Yours (số nhiều)

His, her, mine/ Theirs

Us

Them

Our

Their

Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn

Thời gian, địa điểm không còn xảy ra ở thời điểm tường thuật nữa nên câu gián tiếp sẽ thay đổi. Một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn cần thay đổi như sau:

Câu trực tiếp

Câu gián tiếp

Here

There

Now

Then

Today/ tonight

That day/ That night

Yesterday

The previous day, the day before

Tomorrow

The following day, the next day

Ago

Before

Last (week)

The previous week, the week before

Next (week)

The following week, the next week

This

That

These

Those

2. Chuyển đổi các loại câu trực tiếp sang câu gián tiếp (Reported speech)

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp sẽ có 3 loại chính sau: dạng câu trần thuật, câu hỏi và câu mệnh lệnh

a) Câu gián tiếp với dạng trần thuật

– Câu ví dụ: Nam told me: “My girlfriend will come here to visit me tomorrow”

  Nam told me that his girlfriend would come there to visit him the following day

b) Câu gián tiếp dạng câu hỏi

Với câu hỏi, ta có thể sử dụng các động từ sau: asked, wondered, wanted to know

– Câu hỏi dạng Yes/ No

Khi đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp với câu tường thuật dạng yes/ no, ta cần:

Bước 1: Thêm if hoặc whether trước câu hỏi

Bước 2: Đổi lại vị trí của chủ ngữ và động từ trong câu

– Câu ví dụ: “Are you hungry?” My mom asked

  My mom asked if I was hungry

– Câu hỏi dạng WH-

Ta có cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng câu hỏi WH-

S + asked/ wondered/ wanted to know + WH + S +V…

– Câu ví dụ: “How is the weather?” Lan asked

  Lan asked how the weather was

c) Câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

Khi yêu cầu một mệnh lệnh với ai đó, trong câu gián tiếp sẽ sử dụng các dạng động từ sau: asked/ told/ required/ requested/ demanded,…

– Cấu trúc chung cho câu gián tiếp dạng mệnh lệnh, yêu cầu

S + asked/ told/ required/ requested/ demanded + O +(not) + to V…

Hoặc

S + ordered + somebody + to do something

– Câu ví dụ: “Open the door, please”, he said

  He told me to open the door

3. Một số dạng đặc biệt khác của câu gián tiếp (Reported speech):

Dạng shall/ would dùng để diễn tả đề nghị, lời mời

– Câu ví dụ: “Shall I bring you a cup of coffee?” Nam asked

  Nam offered to bring me a cup of coffee

Dạng will/ would/ can/could dùng để diễn tả sự yêu cầu lịch sự

– Câu ví dụ: Nam asked me: “Can you open the door for me?”

  Nam asked me to open the door for him

Dạng câu cảm thán:

– Câu ví dụ: “What an interesting novel!”

She said

  She exclaimed that the novel was interesting

Đánh giá

0

0 đánh giá