The ____ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment

251

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 117)

Câu 32: Circle the correct answers.

1. The ____ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

A. furniture   

B. sensor   

C. curtain     

D. elevator

2. I think the __________ is broken. It’s getting too hot.

A. air conditioner   

B. voice assistant   

C. bunk bed     

D. monitor

3. We live in a pretty nice __________. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

A. sensor     

B. neighborhood     

C. game console   

D. spa

4. Can you please close the __________s? It’s too bright in here.

A. appliances   

B. monitor   

C. curtain     

D. system

5. My mom’s taking me to a __________ this weekend. It’s going to be relaxing.

A. nearby   

B. neighborhood   

C. spa         

D. elevator

6. The lights in my bedroom have __________s. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

A. sensor     

B. system       

C. generate   

D. appliance

7. My aunt gave me a __________ for my birthday. I use it to play lots of games.

A. air conditioner

B. curtain     

C. game console 

D. voice assistant

8. The biggest piece of __________ in my room is my bed.

A. bunk bed     

B. flat-screen         

C. sensor         

D. furniture

Đáp án:

1. D

2. A

3. B

4. C

5. C

6. A

7. C

8. D

Giải thích:

1. Đáp án D

 _______ ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.

A. furniture (n): nội thất    

B. sensor (n): cảm biến                

C. curtain (n): rèm cửa                

D. elevator (n): thang máy

The elevator in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.

(Thang máy ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.)

=> Chọn D

2. Đáp án A

Tôi nghĩ _______ bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.

A. air conditioner (n): máy lạnh   

B. voice assistant (n): trợ lý giọng nói     

C. bunk bed (n): giường tầng                  

D. monitor (v): giám sát

I think the air conditioner is broken. It’s getting too hot.

(Tôi nghĩ điều hòa bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.)

=> Chọn A

3. Đáp án C

Chúng tôi sống trong một _______ khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.

A. sensor (n): cảm biến                

B. neighborhood (n): khu phố      

C. game console (n): máy chơi game      

D. spa (n): spa

We live in a pretty nice neighborhood. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.

(Chúng tôi sống trong một khu phố khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.)

=> Chọn C

4. Đáp án C

Bạn có thể vui lòng kéo _______ lại được không? Ở đây chói quá.

A. appliances (n): thiết bị   

B. monitor (v): giám sát               

C. curtain (n): rèm cửa                 

D. system (n): hệ thống

Can you please close the curtains? It’s too bright in here.

(Bạn có thể vui lòng kéo rèm lại được không? Ở đây sáng quá.)

=> Chọn C

5. Đáp án C

Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi _______ vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.

A. nearby (adj): không xa            

B. neighborhood (n): khu phố      

C. spa (n): spa                   

D. elevator (n): thang máy

My mom’s taking me to a spa this weekend. It’s going to be relaxing.

(Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi spa vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.)

=> Chọn C

6. Đáp án A

Đèn trong phòng ngủ của tôi có _______. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.

A. sensor (n): cảm biến                

B. system (n): hệ thống                

C. generate (v): tạo ra                  

D. appliance (n): thiết bi

The lights in my bedroom have sensors. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.

(Đèn trong phòng ngủ của tôi có cảm biến. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.)

=> Chọn A

7. Đáp án C

Dì của tôi đã tặng tôi một _______ vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.

A. air conditioner (n): máy lạnh

B. curtain (n): rèm cửa                

C. game console (n): máy chơi game

D. voice assistant (n): trợ lý giọng nói

My aunt gave me a game console for my birthday. I use it to play lots of games.

(Dì của tôi đã tặng tôi một máy chơi game vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.)

=> Chọn C

8. Đáp án D

_______ lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.

A. bunk bed (n): giường tầng       

B. flat-screen (n): màn hình phẳng          

C. sensor (n): cảm biến                

D. furniture (n): nội thất

The biggest piece of furniture in my room is my bed.

(Đồ nội thất lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.)

=> Chọn D

Đánh giá

0

0 đánh giá