Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 117)
Câu 32: Circle the correct answers.
1. The ____ in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.
A. furniture
B. sensor
C. curtain
D. elevator
2. I think the __________ is broken. It’s getting too hot.
A. air conditioner
B. voice assistant
C. bunk bed
D. monitor
3. We live in a pretty nice __________. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.
A. sensor
B. neighborhood
C. game console
D. spa
4. Can you please close the __________s? It’s too bright in here.
A. appliances
B. monitor
C. curtain
D. system
5. My mom’s taking me to a __________ this weekend. It’s going to be relaxing.
A. nearby
B. neighborhood
C. spa
D. elevator
6. The lights in my bedroom have __________s. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.
A. sensor
B. system
C. generate
D. appliance
7. My aunt gave me a __________ for my birthday. I use it to play lots of games.
A. air conditioner
B. curtain
C. game console
D. voice assistant
8. The biggest piece of __________ in my room is my bed.
A. bunk bed
B. flat-screen
C. sensor
D. furniture
Đáp án:
1. D |
2. A |
3. B |
4. C |
5. C |
6. A |
7. C |
8. D |
Giải thích:
1. Đáp án D
_______ ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.
A. furniture (n): nội thất
B. sensor (n): cảm biến
C. curtain (n): rèm cửa
D. elevator (n): thang máy
The elevator in my building broke down, and I had to climb the stairs to my apartment.
(Thang máy ở tòa nhà của tôi bị hỏng và tôi phải leo cầu thang bộ lên căn hộ của mình.)
=> Chọn D
2. Đáp án A
Tôi nghĩ _______ bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.
A. air conditioner (n): máy lạnh
B. voice assistant (n): trợ lý giọng nói
C. bunk bed (n): giường tầng
D. monitor (v): giám sát
I think the air conditioner is broken. It’s getting too hot.
(Tôi nghĩ điều hòa bị hỏng. Trời đang trở nên quá nóng.)
=> Chọn A
3. Đáp án C
Chúng tôi sống trong một _______ khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.
A. sensor (n): cảm biến
B. neighborhood (n): khu phố
C. game console (n): máy chơi game
D. spa (n): spa
We live in a pretty nice neighborhood. There’s a big park, supermarket, and lots of things to do.
(Chúng tôi sống trong một khu phố khá đẹp. Có một công viên lớn, siêu thị và rất nhiều thứ để làm.)
=> Chọn C
4. Đáp án C
Bạn có thể vui lòng kéo _______ lại được không? Ở đây chói quá.
A. appliances (n): thiết bị
B. monitor (v): giám sát
C. curtain (n): rèm cửa
D. system (n): hệ thống
Can you please close the curtains? It’s too bright in here.
(Bạn có thể vui lòng kéo rèm lại được không? Ở đây sáng quá.)
=> Chọn C
5. Đáp án C
Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi _______ vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.
A. nearby (adj): không xa
B. neighborhood (n): khu phố
C. spa (n): spa
D. elevator (n): thang máy
My mom’s taking me to a spa this weekend. It’s going to be relaxing.
(Mẹ tôi sẽ đưa tôi đi spa vào cuối tuần này. Nó sẽ rất thư giãn.)
=> Chọn C
6. Đáp án A
Đèn trong phòng ngủ của tôi có _______. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.
A. sensor (n): cảm biến
B. system (n): hệ thống
C. generate (v): tạo ra
D. appliance (n): thiết bi
The lights in my bedroom have sensors. I don’t have to worry about forgetting to turn off the lights.
(Đèn trong phòng ngủ của tôi có cảm biến. Tôi không phải lo lắng về việc quên tắt đèn.)
=> Chọn A
7. Đáp án C
Dì của tôi đã tặng tôi một _______ vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.
A. air conditioner (n): máy lạnh
B. curtain (n): rèm cửa
C. game console (n): máy chơi game
D. voice assistant (n): trợ lý giọng nói
My aunt gave me a game console for my birthday. I use it to play lots of games.
(Dì của tôi đã tặng tôi một máy chơi game vào ngày sinh nhật của tôi. Tôi sử dụng nó để chơi rất nhiều trò chơi.)
=> Chọn C
8. Đáp án D
_______ lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.
A. bunk bed (n): giường tầng
B. flat-screen (n): màn hình phẳng
C. sensor (n): cảm biến
D. furniture (n): nội thất
The biggest piece of furniture in my room is my bed.
(Đồ nội thất lớn nhất trong phòng của tôi là chiếc giường.)
=> Chọn D
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 1: Rewrite the sentences....
Câu 2: Complete the second parts of the sentences using adverbial clauses or phrase of reason....
Câu 9: Complete the sentences with appropriate modal verbs....
Câu 10: Write five sentences about the animal emotions using modal verbs....
Câu 11: Complete the sentences with the correct form of can, could or be able to....
Câu 12: Choose the correct options....
Câu 14: Find the mistakes in these sentences and correct them....
Câu 15: Choose the correct options....
Câu 16: Complete Ruth’s presentation with phrases a-h....
Câu 18: Read and listen to the text. Write true, false or NG (not given)....
Câu 21: Study the examples of conditionals in the visitor’s guide. Choose the correct verb forms....
Câu 22: Rewrite the sentences....
Câu 23: Complete questions 1-6 with the correct verb forms....
Câu 27: Circle the correct answers....
Câu 29: Discuss what's important when choosing a house....
Câu 31: Read the email. Choos the best word (A, B, C, or D) for each space....
Câu 32: Circle the correct answers....
Câu 33: Use the correct form of the given word in each sentence....
Câu 35: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others....
Câu 37: Use the correct form of the given word or phrase in each sentence....
Câu 39: Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others....
Câu 40: Write about your favorite English study method. Write 100 to 120 words....