Find a word or a phrase that means 1. think of (an idea, a plan, etc.)

27

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 121)

Câu 19: Find a word or a phrase that means

1. think of (an idea, a plan, etc.)

2. connect by phone

3. people who do skilled work, making things with their hands

4. an interesting or enjoyable place to go or thing to do

 5. a particular place

6. make someone remember or think about something

7. walk around a place to see what is there

8. a thing which is skillfully made with your hands

9. start something (a business, an organization, etc.)

10. take control of something (a business, an organization, etc.)

Lời giải:

1. think of (an idea, a plan, etc.)

Cụm từ: come up with sth

Giải thích: "Come up with" nghĩa là nghĩ ra hoặc phát minh ra một ý tưởng hay kế hoạch nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn đưa ra một ý tưởng mới.

Dịch: Nghĩ ra (một ý tưởng, một kế hoạch, v.v.).

2. connect by phone

Cụm từ: call

Giải thích: "Call" đơn giản nghĩa là gọi điện thoại. Khi bạn kết nối với ai đó qua điện thoại, bạn đang thực hiện cuộc gọi.

Dịch: Gọi.

3. people who do skilled work, making things with their hands

Cụm từ: artisans

Giải thích: "Artisans" là những người thợ thủ công, họ làm ra các sản phẩm thủ công với tay nghề cao. Họ thường sản xuất các sản phẩm chất lượng bằng tay.

Dịch: Thợ thủ công.

4. an interesting or enjoyable place to go or thing to do

Cụm từ: attraction

Giải thích: "Attraction" ám chỉ một địa điểm hoặc hoạt động thú vị mà mọi người muốn đến hoặc tham gia. Nó thường được dùng để chỉ các điểm du lịch nổi bật.

Dịch: Sự thu hút, sức hút.

5. a particular place

Cụm từ: specific region

Giải thích: "Specific region" chỉ một khu vực cụ thể nào đó, có thể được xác định rõ ràng. Đây là thuật ngữ dùng để nói về một vùng địa lý nhất định.

Dịch: Khu vực cụ thể.

6. make someone remember or think about something

Cụm từ: remind

Giải thích: "Remind" có nghĩa là nhắc nhở ai đó về một điều gì đó, giúp họ nhớ lại hoặc nghĩ về điều đó.

Dịch: Nhắc nhở.

7. walk around a place to see what is there

Cụm từ: look around

Giải thích: "Look around" có nghĩa là đi bộ xung quanh một nơi nào đó để khám phá, tìm hiểu những gì có ở đó.

Dịch: Nhìn xung quanh.

8. a thing which is skillfully made with your hands

Cụm từ: craft

Giải thích: "Craft" chỉ các sản phẩm được làm bằng tay một cách khéo léo, thường là đồ thủ công hoặc nghệ thuật.

Dịch: Đồ thủ công.

9. start something (a business, an organization, etc.)

Cụm từ: set up

Giải thích: "Set up" có nghĩa là bắt đầu hoặc thành lập một cái gì đó, chẳng hạn như doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Dịch: Thành lập.

10. take control of something (a business, an organization, etc.)

Cụm từ: take over

Giải thích: "Take over" nghĩa là tiếp quản, thường là khi ai đó bắt đầu kiểm soát hoặc quản lý một doanh nghiệp hay tổ chức.

Dịch: Tiếp quản, kế nghiệp.

Đánh giá

0

0 đánh giá