Alex is busy _____ for his exams

38

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 130)

Câu 33: Alex is busy _____ for his exams.

A. to study

B. studied

C. studying

D. studies

Lời giải:

Đáp án C

Giải thích: Ta có cấu trúc: be busy+ ving: diễn tả hành động mà người đó đang bận rộn thực hiện.

Dịch: Alex đang bận học cho các kỳ thi của mình

Tìm hiểu thêm về cấu trúc be busy+ ving

Trong trường hợp “busy” được sử dụng như một tính từ diễn tả trạng thái bận rộn, chúng ta sẽ lựa chọn động từ đi kèm phía sau ở dạng “Ving”

Ví dụ:

She is busy studying for her exams. (Cô ấy bận rộn học cho kỳ thi của mình)

He is busy working on a new project. (Anh ấy đang bận rộn làm việc trên một dự án mới)

Những cách khác diễn tả trạng thái bận rộn

Sử dụng các từ đồng nghĩa với “busy”

Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cho “busy” khi muốn diễn tả trạng thái bận rộn là

Tied up (adj)

Ví dụ: She's always tied up with meetings and appointments. (Cô ấy luôn bận rộn với các cuộc họp và cuộc hẹn.)

Unavailable (adj)

Ví dụ: He is unavailable for a meeting because he has a busy schedule. (Anh ấy không thể tham gia cuộc gặp vì có lịch trình bận rộn)

Engaged (adj)

Ví dụ: She is engaged with work and unable to attend the event. (Cô ấy đang bận rộn với công việc và không thể tham gia sự kiện)

Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh

Sử dụng các thành ngữ Tiếng Anh là một cách giúp nâng cấp cách diễn đạt cực kỳ hiệu quả và được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Để giúp cách nói chuyện của mình thêm phần tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số thành ngữ miêu tả sự bận rộn dưới đây nhé!

Up to one’s ears: hoàn toàn bận rộn hoặc đắm chìm trong một công việc cụ thể.

Ví dụ: I'm up to my ears in a major project that requires my full attention. 

(Tôi đang bận rộn với một dự án quan trọng yêu cầu toàn bộ sự chú ý của tôi)

Have your hands full: có quá nhiều việc đến nỗi không thể làm việc gì khác

Ví dụ: I can't help you with your project right now because I have my hands full with my own assignments. 

(Tôi không thể giúp bạn với dự án của bạn ngay bây giờ được vì tôi đã quá bận rộn với những công việc của mình)

Have a lot/enough on your plate. tương tự với hai thành ngữ trên, thành ngữ này có ý nghĩa miêu tả trạng thái có quá nhiều công việc cần phải làm.

Ví dụ: Sorry, I can't go out for dinner tonight. I have enough on my plate with a long to-do list. 

(Xin lỗi, tôi không thể đi ra ngoài ăn tối tối nay. Tôi đã có đủ việc phải làm với một danh sách công việc dài)

Đánh giá

0

0 đánh giá