What are you search for, Lan? You look so nervous

29

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 130)

Câu 16: Mark the letter A, B, C or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.

What are you search for, Lan? You look so nervous.

A. are

B. search

C. for

D. look

Lời giải:

Đáp án B

Giải thích: Cần dùng thì hiện tại tiếp diễn (searching)

Trong câu hỏi này, động từ "search" phải được thay đổi thành "searching" để đúng với cấu trúc "What are you + V-ing?" khi hỏi về hành động đang diễn ra.

Dịch: Bạn đang tìm kiếm cái gì vậy, Lan? Bạn trông rất lo lắng.

Tìm hiểu thêm về thì hiện tại tiếp diễn:

Công thức:

Loại câu

Công thức thì Hiện tại tiếp diễn 

Ví dụ

Thể khẳng định

S + am/is/are + V-ing

The city is planning to build a municipal library.

Thể phủ định

S + am/ is/ are + not + V-ing

Those employees aren’t talking about the new project. 

Câu nghi vấn

(Yes/No Question)

Am/ Is/ Are + S + Ving?

Câu trả lời:

Yes, S + am/is/are.

No, S + am/is/are + not.

Are you ready to order, Madam? 

→ Yes, I am./ No, I’m not.

Câu nghi vấn 

(WH- question)

Wh-question + will + S + be + V-ing?

What is he studying right now?

 Dấu hiệu nhận biết:

Trạng từ chỉ thời gian

 

  • now
  • right now
  • at the moment 
  • at present 
  • It’s + giờ cụ thể + now

Ví dụ: 

  • “I'm going now” she said, fastening her coat.
  • Can you give us a summary of what you are doing now?

Các trạng từ hoặc cụm từ diễn tả tần suất cao

 

  • always
  • usually
  • constantly
  • all the time

Các cụm từ chỉ thời gian xung quanh thời điểm nói

 

  • these days
  • this month
  • this week

 

Các động từ, mệnh lệnh ngắn thu hút sự chú ý

 

  • Look!/ Watch! 
  • Listen! 
  • Keep silent! 
  • Watch out! 

Ví dụ: Watch out! The train is coming! 

Đánh giá

0

0 đánh giá