Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 110)
Câu 41: Work in groups. Take turns to talk about your partner's ideas about how to have a well-balanced life.
(Làm việc theo nhóm. Thay phiên nhau nói về ý tưởng của bạn bè về cách có một cuộc sống cân bằng.)
Example: (Ví dụ)
I talked with... about how he/she manages a well-balanced life. First,
(Tôi đã nói chuyện với... về cách anh ấy/cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên,…)
Lời giải:
Mẫu 1:
I talked with Quynh about how she manages a well-balanced life. Firstly, she makes a to-do list daily and weekly, and gives priority to tasks based on their importance and urgency to manage her time properly. She also breaks down large tasks into smaller, more manageable goals to help avoid feeling overwhelmed. Secondly, she often engages in relaxation activities in daily life, such as taking part in hobbies, meditation, or yoga, to alleviate stress. Finally, she supposes it is essential to follow a balanced and healthy diet rich in nutrition, fruits, vegetables, proteins, and maintain adequate sleep because this helps her improve physical health.
Tạm dịch:
Tôi đã nói chuyện với Quỳnh về việc cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô lập danh sách việc cần làm hàng ngày, hàng tuần, ưu tiên các công việc dựa trên mức độ quan trọng và cấp bách của chúng để quản lý thời gian hợp lý. Cô ấy cũng chia nhỏ các nhiệm vụ lớn hơn thành các mục tiêu nhỏ hơn, dễ quản lý hơn để tránh cảm giác choáng ngợp. Thứ hai, cô thường tham gia các hoạt động thư giãn trong cuộc sống hàng ngày như thực hiện các sở thích, thiền hoặc yoga để giảm bớt căng thẳng. Cuối cùng, cô cho rằng điều cần thiết là phải tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh, giàu dinh dưỡng, trái cây, rau, protein và duy trì giấc ngủ đầy đủ vì điều này giúp cô cải thiện sức khỏe thể chất.
Mẫu 2:
I talked with An about how she manages a well-balanced life. First, she manages her time properly by creating a to-do list and giving priority to her tasks based on their importance and deadlines. Second, she plans regular times to connect with friends, through study groups or social outings. She also maintains open communication with her teachers by asking questions and seeking help when needed. Next, she practises mindfulness techniques such as deep breathing, meditation, or yoga to manage stress and maintain a clear mind. Finally, she engages in regular physical activities that she enjoys like jogging, dancing, swimming, etc. to help boost her energy.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đã nói chuyện với An về cách cô ấy quản lý một cuộc sống cân bằng. Đầu tiên, cô quản lý thời gian hợp lý bằng cách tạo danh sách việc cần làm và ưu tiên các nhiệm vụ của mình dựa trên tầm quan trọng và thời hạn của chúng. Thứ hai, cô lên kế hoạch thường xuyên để kết nối với bạn bè, thông qua các nhóm học tập hoặc các chuyến đi chơi xã hội. Cô cũng duy trì sự giao tiếp cởi mở với giáo viên bằng cách đặt câu hỏi và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết. Tiếp theo, cô thực hành các kỹ thuật chánh niệm như thở sâu, thiền hoặc yoga để kiểm soát căng thẳng và duy trì đầu óc minh mẫn. Cuối cùng, cô tham gia các hoạt động thể chất thường xuyên mà cô thích như chạy bộ, khiêu vũ, bơi lội, v.v. để giúp tăng cường năng lượng.
Mẫu 3:
A well-balanced life is extremely important for students. First and foremost, students leading healthy lives have less stress and better mental health. School can be demanding, with assignments, tests, and social pressures. A balanced life allows students to reduce stress by doing activities they enjoy. Second of all, a balanced life allows teenagers to explore their interests and passions outside of the classroom. These experiences contribute to students’ personal growth. Finally, when the young can balance their study and life, they can perform better at school. This is due to their time management skills and their ability to retain information better from living a well-balanced life.
Dịch nghĩa:
Một cuộc sống cân bằng là điều vô cùng quan trọng đối với học sinh. Đầu tiên, học sinh có cuộc sống lành mạnh sẽ ít căng thẳng hơn và có sức khỏe tinh thần tốt hơn. Trường học nhiều khi có những đòi hỏi khắt khe, với nhiều bài tập, bài kiểm tra và áp lực xã hội. Một cuộc sống cân bằng cho phép học sinh giảm bớt căng thẳng bằng cách làm những việc mà các em yêu thích. Thứ hai, một cuộc sống cân bằng cho phép thanh thiếu niên khám phá sở thích và đam mê của mình bên ngoài lớp học. Những kinh nghiệm này góp phần phát triển bản thân mỗi học sinh. Cuối cùng, khi người trẻ có thể cân bằng giữa học tập và cuộc sống, họ có thể học tập tốt hơn ở trường. Điều này là do kỹ năng quản lý thời gian và khả năng lưu giữ thông tin tốt hơn khi họ có một cuộc sống cân bằng.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 13: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)...
Câu 16: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)...
Câu 30: Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each statement....
Câu 31: Complete the sentences with the words in the box....
Câu 32: Circle the correct word or phrase to complete each sentence....
Câu 33: Complete the sentences with the words and phrases from 2....
Câu 34: Write the correct form of each verb in brackets....
Câu 35: Circle the correct modal verbs to complete the following sentences....
Câu 37: Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt....
Câu 38: Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word....
Câu 39: Work in groups. Write tips for one of the following situations....
Câu 40: Work in pairs. Discuss the following question....
Câu 42: Work in pairs. Discuss the following question....
Câu 44: Complete the sentences with the correct words and phrases in the box....
Câu 45: Choose the correct answer A, B, C, or D....
Câu 47: Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences....
Câu 48: Present your group's findings on how good your classmates are at time management....