I want to know the ___ for my history assignment

276

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 110)

Câu 33: Complete the sentences with the words and phrases from 2.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ ở phần 2.)

1. I want to know the ___ for my history assignment.

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling ______ at the moment.

3. He intended to ______ telling her the news, waiting for the right moment.

4. I'm ______ about the result of the exam I took last week.

5. I prefer to study in the school library because there are too many ______ at home.

Đáp án:

1. due date

2. stressed out

3. delay

4. optimistic

5. distractions

 

Giải thích:

- delay (v): trì hoãn

- due date (n): ngày đến hạn

- optimistic (adj): lạc quan

- stressed out (adj): căng thẳng

- distractions (n): sự xao lãng, phân tâm

1. I want to know the due date for my history assignment.

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling stressed out at the moment.

3. He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment.

4. I'm optimistic about the result of the exam I took last week.

5. I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi muốn biết ngày đến hạn nộp bài tập lịch sử của mình.

2. Tôi đang cố đi ngủ sớm hơn vì lúc này tôi cảm thấy căng thẳng.

3. Anh định trì hoãn việc báo tin cho cô ấy, chờ đợi thời điểm thích hợp.

4. Tôi lạc quan về kết quả bài kiểm tra tuần trước.

5. Tôi thích học ở thư viện trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung.

Đánh giá

0

0 đánh giá