The sky train is _____ with commuters at rush hour

322

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 110)

Câu 17: Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. (Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. The sky train is _____ with commuters at rush hour.

A. packed

B. full

C. busy

D. interesting

2. The town's public amenities make it a _____ place for its residents.

A. crowded

B. boring

C. liveable

D. dull

3. It's not always _______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

A. careful

B. dangerous

C. noisy

D. safe

4. It is often more _______ to live in the downtown than in the suburbs.

A. convenient

B. peaceful

C. quiet

D. silent

5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a _______ city.

A. calm

B. quiet

C. bustling

D. high

Đáp án:

1. A

2. C

3. D

4. A

5. C

1. Đáp án A

The sky train is packed with commuters at rush hour.

A. packed (+ with): đầy, chật kín => be packed with sth/sb: đầy, chật kín người/vật

B. full (+ of): đầy

C. busy: bận rộn

D. interesting: thú vị

2. Đáp án C

The town's public amenities make it a liveable place for its residents.

A. crowded (adj): đông đúc

B. boring (adj): nhàm chán

C. liveable (adj): đáng sống

D. dull (adj): tẻ nhạt

3. Đáp án D

It's not always safe on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

A. careful (adj): cẩn thận

B. dangerous (adj): đáng sợ

C. noisy (adj): ồn ào

D. safe (adj): an toàn

4. Đáp án A

It is often more convenient to live in the downtown than in the suburbs.

A. convenient (adj): thuận tiện

B. peaceful (adj): yên bình

C. quiet (adj): yên tĩnh

D. silent (adj): im lặng

5. Đáp án C

Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a bustling city.

A. calm (adj): bình tĩnh

B. quiet (adj): yên tĩnh

C. bustling (adj): nhộn nhịp

D. high (adj): cao

Hướng dẫn dịch:

1. Chuyến tàu trên cao chật cứng hành khách vào giờ cao điểm.

2. Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho người dân.

3. Nó không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Việc móc túi đôi khi vẫn diễn ra.

4. Sống ở trung tâm thành phố thường thuận tiện hơn ở vùng ngoại ô.

5. Hồng Kông giống như một khu rừng bê tông với rất nhiều người trong đó. Đó là một thành phố nhộn nhịp.

Đánh giá

0

0 đánh giá