Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 110)
Câu 25: Write a paragraph (about 100 words) about what you like OR dislike about living in a city. You can use the ideas in 4 or your own ideas. (Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về những điều bạn thích HOẶC không thích khi sống ở thành phố. Bạn có thể sử dụng các ý ở bài 4 hoặc ý của riêng bạn.)
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 1
I love city life. First, it is very convenient to live in the city. The public transport system reaches almost all areas of the city, so it is easy for me to get around. In addition, there are many shops that sell all kinds of goods, so I can buy almost everything I need. Second, the city often has many good schools and hospitals. Therefore, people here can enjoy quality education and healthcare. Finally, city life is exciting. There are many entertainment places for me and my friends. For example, we can hang out at shopping malls, watch movies at the cinema, and visit beautiful parks downtown. In conclusion, I find the city a liveable place for me.
Hướng dẫn dịch:
Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, nó rất thuận tiện để sống trong thành phố. Hệ thống giao thông công cộng phủ sóng hầu hết các khu vực trong thành phố nên tôi đi lại rất dễ dàng. Ngoài ra, có rất nhiều cửa hàng bán đủ loại hàng hóa nên tôi có thể mua được hầu hết mọi thứ mình cần. Thứ hai, thành phố thường có nhiều trường học, bệnh viện tốt. Vì vậy, người dân ở đây có thể được hưởng nền giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng. Cuối cùng, cuộc sống thành phố thật thú vị. Có rất nhiều địa điểm giải trí cho tôi và bạn bè. Ví dụ: chúng ta có thể đi chơi ở trung tâm mua sắm, xem phim ở rạp chiếu phim và tham quan các công viên xinh đẹp ở trung tâm thành phố. Tóm lại, tôi thấy thành phố này là một nơi đáng sống đối với tôi.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 2
I love city life. First, the availability of good and reliable health services that are available whenever needed is an important aspect that ensures a sense of security and well-being. Second, the convenience of easy shopping with numerous markets and malls, so that buying daily necessities is quicker and simpler. Third, cities offer a wealth of public amenities, ranging from parks and recreational spaces to cultural institutions and educational facilities, making city living a well-rounded and fulfilling experience. In conclusion, the combination of these factors collectively contribute to a vibrant and livable urban lifestyle, and enhance the quality of city life.
Hướng dẫn dịch:
Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, sự sẵn có của các dịch vụ y tế tốt và đáng tin cậy luôn sẵn có bất cứ khi nào cần thiết là một khía cạnh quan trọng đảm bảo cảm giác an toàn và hạnh phúc. Thứ hai, sự tiện lợi khi mua sắm dễ dàng với vô số chợ, trung tâm thương mại, do đó việc mua sắm nhu yếu phẩm hàng ngày trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn. Thứ ba, các thành phố cung cấp vô số tiện ích công cộng, từ công viên và không gian giải trí đến các tổ chức văn hóa và cơ sở giáo dục, khiến cuộc sống ở thành phố trở thành một trải nghiệm toàn diện và trọn vẹn. Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố này góp phần tạo nên một lối sống đô thị sôi động và đáng sống, đồng thời nâng cao chất lượng của cuộc sống thành phố.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 3
I love city life. First, the easy access to a variety of shops and services makes daily errands convenient and efficient. Second, the abundance of green spaces, parks, and gardens provide much-needed respites from the urban hustle, allowing for moments of tranquility and relaxation. Third, the diverse architecture and vibrant cityscape offer endless opportunities for exploration and appreciation of beauty. In conclusion, despite its drawbacks, the perks of easy shopping, green spaces, and architectural beauty make city living an exciting and fulfilling experience for me.
Hướng dẫn dịch:
Tôi yêu cuộc sống thành phố. Đầu tiên, việc dễ dàng tiếp cận nhiều cửa hàng và dịch vụ khác nhau giúp cho cuộc sống hàng ngày trở nên thuận tiện và hiệu quả. Thứ hai, có rất nhiều không gian xanh, công viên và vườn mang đến những khoảng thời gian nghỉ ngơi rất cần thiết sau nhịp sống hối hả của đô thị, mang đến những giây phút yên bình và thư giãn. Thứ ba, kiến trúc đa dạng và cảnh quan thành phố sôi động mang đến cơ hội vô tận để khám phá và thưởng thức vẻ đẹp. Tóm lại, bất chấp những hạn chế, lợi ích của việc mua sắm dễ dàng, không gian xanh và vẻ đẹp kiến trúc khiến cuộc sống ở thành phố trở thành một trải nghiệm thú vị và trọn vẹn đối với tôi.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 4
I dislike city life. First, the constant noise can be overwhelming, making it hard to find peace and quiet. Second, air pollution is a serious concern, affecting both health and the environment. Third, the high crime rate often makes me feel unsafe, especially at night. In conclusion, while city living offers convenience and opportunities, the drawbacks of noise, pollution, and crime make it a challenging environment to thrive in.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 5
I dislike city life. First, the constant hustle and bustle can feel overwhelming, leaving little room for relaxation and peace of mind. Second, the high levels of noise pollution disrupt tranquility and make it difficult to escape from the urban cacophony. Third, the lack of green spaces and nature within city limits deprives residents of opportunities for outdoor recreation and connection with the natural world. In conclusion, while cities offer many amenities, the drawbacks of noise, congestion, and limited access to nature detract from the overall quality of life.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 6
I dislike city life. First, the heavy traffic congestion makes getting around a daily struggle, wasting valuable time and causing frustration. Second, the air pollution not only affects our health but also dims the beauty of the cityscape. Third, the high cost of living often creates financial stress and limits opportunities for many residents. In conclusion, while cities offer amenities and services, the drawbacks of traffic, pollution, and expenses make it a less desirable place to call home.
Hướng dẫn dịch:
Tôi không thích cuộc sống thành phố. Đầu tiên, tình trạng tắc nghẽn giao thông dày đặc khiến việc đi lại hàng ngày trở nên khó khăn, lãng phí thời gian quý báu và gây ra sự thất vọng. Thứ hai, ô nhiễm không khí không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta mà còn làm lu mờ vẻ đẹp của cảnh quan thành phố. Thứ ba, chi phí sinh hoạt cao thường tạo ra căng thẳng về tài chính và hạn chế cơ hội cho nhiều người dân. Tóm lại, trong khi các thành phố cung cấp tiện nghi và dịch vụ, những hạn chế về giao thông, ô nhiễm và chi phí khiến nơi đây trở thành nơi ít được mong muốn hơn để gọi là nhà.
Write a paragraph about what you like OR dislike about living in a city - Mẫu 7
I love city life. First, the array of cultural experiences and events, from museums to theaters, offers endless opportunities for enrichment and entertainment. Second, the convenience of having quality health services nearby ensures timely access to medical care when needed. Third, the diverse and eclectic mix of people creates a vibrant tapestry of cultures and perspectives, fostering a sense of belonging and community. In conclusion, the richness of cultural offerings, access to healthcare, and diversity of residents make city living an enriching and fulfilling experience for me.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 13: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)...
Câu 16: Choose the correct answer A, B, C, or D. (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)...
Câu 30: Read the conversation again and tick (✔) T (True) or F (False) for each statement....
Câu 31: Complete the sentences with the words in the box....
Câu 32: Circle the correct word or phrase to complete each sentence....
Câu 33: Complete the sentences with the words and phrases from 2....
Câu 34: Write the correct form of each verb in brackets....
Câu 35: Circle the correct modal verbs to complete the following sentences....
Câu 37: Complete the sentences with your own ideas using the modal verbs you have learnt....
Câu 38: Read the text and complete each sentence that follows with a suitable word....
Câu 39: Work in groups. Write tips for one of the following situations....
Câu 40: Work in pairs. Discuss the following question....
Câu 42: Work in pairs. Discuss the following question....
Câu 44: Complete the sentences with the correct words and phrases in the box....
Câu 45: Choose the correct answer A, B, C, or D....
Câu 47: Circle the most suitable modal verbs to complete the sentences....
Câu 48: Present your group's findings on how good your classmates are at time management....