appear, cancel, consider, continue, delay, delete, demolish, discover, discuss, display

27

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 132)

Câu 1: Rewrite the sentences, using the correct synonym of the underlined phrasal verbs:

appear, cancel, consider, continue, delay, delete, demolish, discover, discuss, display,

erect, examine, execute, occupy, omit, postpone, prepare, reduce, reject, represent,

explode, resemble, return, stop, select, review, calculate, tolerate

1. You'll have to cut down your living expenses a little.

2. I must think that matter over carefully before I answer you.

3. That company is going to put up a new building on this corner.

4. The two girls take after their mother very much in appearance.

5. Look each sentence over carefully. Cross out the incorrect words.

6. Mr. Lam's job seems to take up all of his spare time.

7. They are going to pull that building down.

8. We had to call off the picnic because of the bad weather.

9. We heard the bomb go off five miles away.

10. These books are overdue. When are you going to take them back?

11. When you make up that list for me, don't leave any names out.

12. We worked out how much of our salaries we would have to save each year.

13. That woman certainly tried hard to show off her abilities.

14. When I was looking through my papers, I came across this picture.

15. I suggest that you talk the matter over with your boss first of all.

16. Did the workers carry out the foreman's instructions carefully?

17. Is the committee going to turn down his application for admission?

18. Should we go over the lesson now or put it off until later tonight?

19. How many people do you expect to show up at the meeting tonight?

20. I think this storm will hold up the flights.

Lời giải:

1. You'll have to cut down your living expenses a little.

Phrasal verb: cut down (giảm bớt)

Từ đồng nghĩa: reduce (giảm)

Giải thích: "Cut down" có nghĩa là giảm bớt hoặc giảm thiểu một cái gì đó. Từ đồng nghĩa là "reduce", có cùng nghĩa là làm cho ít đi, đặc biệt trong ngữ cảnh chi phí.

Dịch: Bạn sẽ phải giảm chi phí sinh hoạt một chút.

2. I must think that matter over carefully before I answer you.

Phrasal verb: think over (suy nghĩ kỹ)

Từ đồng nghĩa: consider (xem xét)

Giải thích: "Think over" có nghĩa là suy nghĩ kỹ về một vấn đề trước khi đưa ra quyết định. Từ đồng nghĩa là "consider", cũng mang nghĩa xem xét một cách cẩn thận.

Dịch: Tôi phải xem xét kỹ lưỡng vấn đề đó trước khi trả lời bạn.

3. That company is going to put up a new building on this corner.

Phrasal verb: put up (dựng lên, xây lên)

Từ đồng nghĩa: erect (dựng lên)

Giải thích: "Put up" có nghĩa là xây dựng hoặc dựng lên. Từ đồng nghĩa là "erect", có cùng nghĩa là xây dựng, đặc biệt đối với các công trình lớn.

Dịch: Công ty đó sẽ dựng một tòa nhà mới ở góc này.

4. The two girls take after their mother very much in appearance.

Phrasal verb: take after (giống, theo nét giống)

Từ đồng nghĩa: resemble (giống)

Giải thích: "Take after" có nghĩa là giống ai đó, thường là trong ngoại hình hoặc tính cách. Từ đồng nghĩa "resemble" có nghĩa là có sự tương đồng về ngoại hình.

Dịch: Hai cô gái giống mẹ chúng rất nhiều về ngoại hình.

5. Look each sentence over carefully. Cross out the incorrect words.

Phrasal verb: look over (xem qua)

Từ đồng nghĩa: delete (gạch bỏ)

Giải thích: "Look over" có nghĩa là kiểm tra kỹ lưỡng, trong khi "delete" có nghĩa là loại bỏ hoặc gạch bỏ từ sai.

Dịch: Xem xét kỹ từng câu. Gạch bỏ những từ sai.

6. Mr. Lam's job seems to take up all of his spare time.

Phrasal verb: take up (chiếm, dành)

Từ đồng nghĩa: occupy (chiếm lĩnh)

Giải thích: "Take up" có nghĩa là chiếm dụng thời gian, trong khi "occupy" cũng có nghĩa là chiếm lĩnh thời gian.

Dịch: Công việc của ông Lam dường như chiếm hết thời gian rảnh của ông ấy.

7. They are going to pull that building down.

Phrasal verb: pull down (phá hủy, phá dỡ)

Từ đồng nghĩa: demolish (phá hủy)

Giải thích: "Pull down" có nghĩa là phá dỡ một công trình, trong khi "demolish" cũng mang nghĩa phá hủy hoàn toàn.

Dịch: Họ sẽ phá hủy tòa nhà đó.

8. We had to call off the picnic because of the bad weather.

Phrasal verb: call off (hủy bỏ)

Từ đồng nghĩa: cancel (hủy)

Giải thích: "Call off" có nghĩa là hủy bỏ một kế hoạch, trong khi "cancel" cũng có nghĩa là huỷ bỏ hoặc đình chỉ.

Dịch: Chúng tôi phải hủy buổi dã ngoại vì thời tiết xấu.

9. We heard the bomb go off five miles away.

Phrasal verb: go off (nổ)

Từ đồng nghĩa: explode (nổ)

Giải thích: "Go off" có nghĩa là một vật gì đó phát nổ, trong khi "explode" là một động từ chính thức với nghĩa nổ mạnh.

Dịch: Chúng tôi nghe thấy quả bom nổ cách đây năm dặm.

10. These books are overdue. When are you going to take them back?

Phrasal verb: take back (trả lại)

Từ đồng nghĩa: return (trả lại)

Giải thích: "Take back" có nghĩa là trả lại một vật gì đó, trong khi "return" có nghĩa tương tự, là mang lại vật trở về nơi cũ.

Dịch: Những cuốn sách này đã quá hạn. Khi nào bạn sẽ trả lại chúng?

11. When you make up that list for me, don't leave any names out.

Phrasal verb: leave out (bỏ sót)

Từ đồng nghĩa: omit (bỏ sót)

Giải thích: "Leave out" có nghĩa là bỏ qua hoặc không kể đến, trong khi "omit" cũng có nghĩa là bỏ qua hoặc không đưa vào.

Dịch: Khi bạn lập danh sách cho tôi, đừng bỏ sót bất kỳ tên nào.

12. We worked out how much of our salaries we would have to save each year.

Phrasal verb: work out (tính toán)

Từ đồng nghĩa: calculate (tính toán)

Giải thích: "Work out" có nghĩa là tính toán hoặc tìm ra một kết quả cụ thể, trong khi "calculate" cũng có nghĩa tính toán, đặc biệt trong các bài toán hoặc tính toán tài chính.

Dịch: Chúng tôi tính toán bao nhiêu phần trăm lương của mình phải tiết kiệm mỗi năm.

13. That woman certainly tried hard to show off her abilities.

Phrasal verb: show off (phô trương)

Từ đồng nghĩa: display (phô bày)

Giải thích: "Show off" có nghĩa là cố tình làm cho người khác thấy mình giỏi hoặc nổi bật, trong khi "display" có nghĩa là thể hiện hoặc phô bày khả năng.

Dịch: Người phụ nữ đó chắc chắn đã cố gắng phô bày khả năng của mình.

14. When I was looking through my papers, I came across this picture.

Phrasal verb: come across (tình cờ tìm thấy)

Từ đồng nghĩa: discover (khám phá)

Giải thích: "Come across" có nghĩa là tình cờ tìm thấy một thứ gì đó, trong khi "discover" có nghĩa là phát hiện ra cái gì đó, thường là lần đầu tiên.

Dịch: Khi tôi đang lục lọi các giấy tờ của mình, tôi phát hiện bức ảnh này.

15. I suggest that you talk the matter over with your boss first of all.

Phrasal verb: talk over (thảo luận)

Từ đồng nghĩa: discuss (thảo luận)

Giải thích: "Talk over" có nghĩa là thảo luận về một vấn đề, trong khi "discuss" có nghĩa tương tự là trao đổi ý kiến về một vấn đề.

Dịch: Tôi đề nghị bạn thảo luận vấn đề này với sếp của bạn trước tiên.

16. Did the workers carry out the foreman's instructions carefully?

Phrasal verb: carry out (thực hiện)

Từ đồng nghĩa: execute (thực hiện)

Giải thích: "Carry out" có nghĩa là thực hiện một nhiệm vụ hoặc chỉ thị, trong khi "execute" cũng có nghĩa là thực hiện, đặc biệt trong bối cảnh công việc.

Dịch: Các công nhân có thực hiện chỉ thị của quản đốc một cách cẩn thận không?

17. Is the committee going to turn down his application for admission?

Dịch: Liệu ủy ban có từ chối đơn xin nhập học của anh ấy không?

Phrasal verb: turn down (từ chối, bác bỏ)

Từ đồng nghĩa: reject (từ chối)

Giải thích: "Turn down" có nghĩa là từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu. "Reject" cũng có nghĩa là không chấp nhận hoặc từ chối.

18. Should we review the lesson now or postpone it until later tonight?

Dịch: Chúng ta có nên ôn lại bài học bây giờ hay trì hoãn nó đến tối nay không?

Phrasal verb: go over (ôn lại, kiểm tra lại) và put off (trì hoãn)

Từ đồng nghĩa: review (ôn lại) và postpone (trì hoãn)

Giải thích: "Go over" có nghĩa là ôn lại hoặc kiểm tra lại một chủ đề. "Review" cũng có nghĩa là xem xét lại một bài học. "Put off" có nghĩa là hoãn lại một sự kiện hoặc công việc. "Postpone" là từ chính thức để chỉ hành động trì hoãn.

19. How many people do you expect to appear at the meeting tonight?

Dịch: Bạn mong đợi bao nhiêu người sẽ xuất hiện tại cuộc họp tối nay?

Phrasal verb: show up (xuất hiện, đến tham dự)

Từ đồng nghĩa: appear (xuất hiện)

Giải thích: "Show up" có nghĩa là đến tham dự một sự kiện hoặc có mặt tại một địa điểm. "Appear" cũng có nghĩa là xuất hiện, thường dùng trong các tình huống trang trọng.

20. I think this storm will delay the flights.

Tôi nghĩ cơn bão này sẽ trì hoãn các chuyến bay.

Phrasal verb: hold up (trì hoãn, làm chậm lại)

Từ đồng nghĩa: delay (trì hoãn)

Giải thích: "Hold up" có nghĩa là trì hoãn hoặc làm một kế hoạch bị chậm lại. "Delay" cũng có nghĩa là làm chậm hoặc kéo dài thời gian của một sự kiện hoặc hành động.

Đánh giá

0

0 đánh giá