Making paper. It is (1 TRADITION) ..... believed that paper was invented in China

19

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 126)

Câu 1: Give the correct form of the word in bracket.

Making paper

It is (1 TRADITION) ..... believed that paper was invented in China. A (2 RESOURCE) ...... Chinese court official by the name of Ts'ai Lun first developed a material that was (3 APPEAR) ..... similar to the paper that we use today. The (4 FACT) ...... details of the story are unknown, but it is thought that among his ingredients were bits of tree bark, old rags and fishing nets. Ts'ai Lun's inspiration came (5 PRIME ) ....... from making (6 OBSERVE) ...... of insects that construct a thin-shelled nest from tiny pieces of wood fiber. The first industrial machine for making paper in a (7 CONTINUE) ...... roll was perfected in France in 1799. Since then, the world has had an (8 INTERRUPT ) ...... supply of paper. Today paper (9 MANUFACTURE ) ...... can offer a wide variety of paper types, from fine white paper to tough brown (10 WRAP) ...... paper. These days, paper-making is no longer

Lời giải:

1. TRADITION → traditional

Câu gốc: "It is (1 TRADITION) believed that paper was invented in China."

Giải thích: Trong câu này, từ TRADITION cần phải được chuyển thành tính từ để miêu tả cách mà người ta tin tưởng điều gì đó, tức là "truyền thống". Tính từ traditional có nghĩa là "thuộc về truyền thống" hoặc "theo truyền thống".

Lý do chọn: Cấu trúc câu là "It is [adjective] believed", vì vậy cần một tính từ mô tả loại niềm tin này, và traditional là tính từ đúng.

2. RESOURCE → resourceful

Câu gốc: "A (2 RESOURCE) Chinese court official by the name of Ts'ai Lun..."

Giải thích: RESOURCE là danh từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để mô tả người Trung Quốc này. Tính từ resourceful có nghĩa là "có tài sử dụng tài nguyên" hay "khéo léo trong việc tìm ra giải pháp".

Lý do chọn: Tính từ resourceful được dùng để miêu tả người có khả năng sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.

3. APPEAR → appeared

Câu gốc: "Ts'ai Lun first developed a material that was (3 APPEAR) similar to the paper..."

Giải thích: APPEAR là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một dạng quá khứ của động từ để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ (Ts'ai Lun đã phát triển một chất liệu trong quá khứ).

Lý do chọn: Appeared là dạng quá khứ của động từ appear, và đây là cách chính xác để nói về sự xuất hiện của vật liệu này.

4. FACT → factual

Câu gốc: "The (4 FACT) details of the story are unknown..."

Giải thích: Từ FACT là danh từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để miêu tả loại chi tiết. Factual có nghĩa là "thuộc về sự kiện hoặc sự thật".

Lý do chọn: Factual là tính từ, phù hợp để miêu tả những chi tiết "thực tế" của câu chuyện, tức là những chi tiết dựa trên sự thật.

5. PRIME → primarily

Câu gốc: "Ts'ai Lun's inspiration came (5 PRIME) from making observations..."

Giải thích: PRIME là tính từ, nhưng bạn cần một trạng từ để miêu tả cách mà nguồn cảm hứng đến. Primarily là trạng từ, có nghĩa là "chủ yếu" hoặc "phần lớn".

Lý do chọn: Primarily được dùng để chỉ ra rằng nguồn cảm hứng chính của Ts'ai Lun chủ yếu là từ quan sát côn trùng.

6. OBSERVE → observation

Câu gốc: "...from making (6 OBSERVE) of insects that construct a thin-shelled nest..."

Giải thích: OBSERVE là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một danh từ để chỉ hành động quan sát. Observation có nghĩa là "sự quan sát".

Lý do chọn: Observation là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình quan sát.

7. CONTINUE → continual

Câu gốc: "The first industrial machine for making paper in a (7 CONTINUE) roll was perfected in France in 1799."

Giải thích: CONTINUE là động từ, nhưng trong câu này, bạn cần một tính từ để miêu tả tính chất của cuộn giấy. Continual có nghĩa là "liên tục" hoặc "không ngừng".

Lý do chọn: Continual là tính từ chỉ sự liên tục, thích hợp với "cuộn giấy liên tục".

8. INTERRUPT → uninterrupted

Câu gốc: "Since then, the world has had an (8 INTERRUPT) supply of paper."

Giải thích: INTERRUPT là động từ, nhưng bạn cần một tính từ để miêu tả nguồn cung cấp giấy. Uninterrupted có nghĩa là "không bị gián đoạn".

Lý do chọn: Uninterrupted là tính từ chỉ ra rằng nguồn cung giấy này đã không bị gián đoạn kể từ thời điểm đó.

9. MANUFACTURE → manufacturers

Câu gốc: "Today paper (9 MANUFACTURE) can offer a wide variety of paper types..."

Giải thích: MANUFACTURE là động từ, nhưng bạn cần một danh từ để chỉ những người hoặc công ty sản xuất giấy. Manufacturers là danh từ số nhiều có nghĩa là "những người sản xuất".

Lý do chọn: Manufacturers là danh từ số nhiều, phù hợp để chỉ các công ty hoặc người sản xuất giấy.

10. WRAP → wrapping

Câu gốc: "...to tough brown (10 WRAP) paper."

Giải thích: WRAP là động từ, nhưng trong câu này bạn cần một danh từ để miêu tả loại giấy. Wrapping là danh từ, có nghĩa là "giấy để bọc".

Lý do chọn: Wrapping là danh từ chỉ loại giấy dùng để bọc các vật phẩm.

Dịch bài:

Làm giấy

Người ta tin rằng giấy đã được phát minh ở Trung Quốc, và đó là một truyền thống lâu đời. Một quan chức triều đình Trung Quốc có tên là Ts'ai Lun đã phát triển một chất liệu tương tự như giấy mà chúng ta sử dụng ngày nay. Các chi tiết thực tế của câu chuyện không rõ ràng, nhưng người ta nghĩ rằng trong những nguyên liệu của ông có vỏ cây, giẻ rách và lưới đánh cá. Cảm hứng của Ts'ai Lun chủ yếu đến từ việc quan sát côn trùng, chúng xây dựng tổ có vỏ mỏng từ những mảnh sợi gỗ nhỏ. Cỗ máy công nghiệp đầu tiên để sản xuất giấy cuộn liên tục đã được hoàn thiện ở Pháp vào năm 1799. Kể từ đó, thế giới đã có nguồn cung giấy không bị gián đoạn. Ngày nay, các nhà sản xuất giấy có thể cung cấp nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy trắng tinh đến giấy nâu chắc chắn dùng để bọc.

Đánh giá

0

0 đánh giá