We can never feel fulfilled by following someone else's dreams: independent living is the only way to find true satisfaction

94

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 87)

Câu 16: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

We can never feel fulfilled by following someone else's dreams: independent living is the only way to find true satisfaction.

A. amused

B. frightened

C. satisfied

D. tired

Lời giải:

Đáp án C

Kiến thức: Đồng nghĩa (cụm từ hoặc thành ngữ)

Ta có fulfilled (a): hài lòng/ thỏa mãn

Xét các đáp án:

A. amused (a): thích thú

B. frightened (a): sợ hãi                                     

C. satisfied (a): hài lòng/ thỏa mãn

D. tired (a): mệt mỏi

Từ đồng nghĩa: fulfilled (a): hài lòng/ thỏa mãn = satisfied (a): hài lòng/ thỏa mãn

Vậy đáp án đúng là C

Tạm dịch: Chúng ta không bao giờ có thể cảm thấy mãn nguyện khi theo đuổi giấc mơ của người khác: sống độc lập là cách duy nhất để tìm thấy sự hài lòng thực sự.

Thì hiện tại đơn

-  Câu khẳng định

S + am/is/are + n/adj

-  Câu phủ định

S + am/is/are + not + n/adj

- Câu nghi vấn

Am/is/are (not) + s + n/adj?

Yes, s + am/are/is

No, s + am/are/is + not

Cách sử dụng từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh được chia thành 2 loại, bao gồm từ đồng nghĩa tuyệt đối và từ đồng nghĩa tương đối. Từ đồng nghĩa tuyệt đối là từ giống nhau hoàn toàn về nghĩa và có thể thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh.

Trong khi đó, từ đồng nghĩa tương đối có nghĩa không hoàn toàn giống nhau nhưng có thể thay thế được trong một số trường hợp.

Từ đồng nghĩa tuyệt đối:

Ví dụ:

  • She felt happy when she received the good news. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi nhận được tin vui.)
  • She felt joyful when she received the good news.(Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi nhận được tin vui.)

Trong ví dụ này, từ happy và joyful là từ đồng nghĩa tuyệt đối vì chúng đều có nghĩa là hạnh phúc hoặc vui vẻ và có thể được sử dụng thay thế lẫn nhau trong mọi ngữ cảnh mà không gây ra sự hiểu lầm hoặc thay đổi ý nghĩa của câu.

Từ đồng nghĩa tương đối:

Ví dụ:

  • He has a big house in the countryside. (Anh ấy có một ngôi nhà lớn ở miền quê.)
  • He bought a large pizza for dinner. (Anh ấy đã mua một chiếc pizza to cho bữa tối.)

Trong ví dụ này, từ big và large là từ đồng nghĩa tương đối vì chúng có những nét nghĩa khác nhau. Big thường được sử dụng để mô tả kích thước tương đối lớn so với các vật thế khác cùng loại của một vật thể. Large thường được sử dụng để mô tả kích thước tuyệt đối lớn bất kể so sánh với các vật thể nào khác.

Đánh giá

0

0 đánh giá