Blue diamonds are the world’s most expensive diamonds, with some valued

91

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 100)

Câu 5: For questions (1 - 8), read the text below and think of the word which best fits each gap. Use only one word in each gap. There is an example at the beginning (0).

BLUE DIAMONDS

  Blue diamonds are the world’s most expensive diamonds, with some valued (0) ...... AT....... over 350 million US dollars. However, no one knew (1) ............... recently precisely where these rare stones came from.

  Most diamonds are formed from pure carbon under extreme heat 150 to 200 kilometers underground, and (2) ............... is thought that volcanic eruptions bring them to the earth’s surface. Research by scientists has revealed, however, that blue diamonds were probably formed somewhere (3) ............... 600 and 800 kilometers down, in a part of the earth’s interior known (4) ............... the lower mantle.

These researchers analyzed 46 blue diamonds, all of (5) .............. contained minerals only found in the lower mantle. (6) .............. only were these stones formed four times nearer the earth’s core (7) ............... normal diamonds, but they also contain an element called boron that is mostly found on the earth’s surface. What seems to have happened, (8) ............... to the researchers, is that billions of years ago, rocks containing boron were carried down into the lower mantle by movements of the earth’s tectonic plates, and were eventually returned to the surface by volcanic action.

Lời giải:

1. until

"Until" được dùng để diễn tả một thời điểm mà trước đó điều gì đó không được biết hoặc không xảy ra. Trong trường hợp này, trước thời điểm gần đây, không ai biết chính xác nguồn gốc của kim cương xanh.

"Until" thường được sử dụng trong cấu trúc "until recently" để nhấn mạnh rằng chỉ mới gần đây thì điều gì đó mới trở nên rõ ràng hoặc được phát hiện.

Ví dụ: "No one knew the answer until yesterday."(Không ai viết cây trả lời cho đến ngày hôm qua)

2.  it

"It" ở đây là một đại từ phiếm chỉ, thường được dùng trong các cấu trúc như "It is thought", "It is believed" để thể hiện quan điểm, giả thuyết hoặc ý kiến của nhiều người, mà không chỉ rõ ai đang nghĩ như vậy.

Câu này mang nghĩa: Người ta nghĩ rằng các vụ phun trào núi lửa đưa kim cương lên mặt đất.

Ví dụ: "It is believed that the Earth is round."

3. Between

"Between" được dùng để chỉ phạm vi giữa hai con số, đặc biệt trong khoảng cách hoặc độ sâu, và đi cùng với between là and: between...and..... Ở đây, kim cương xanh được hình thành ở độ sâu giữa 600 và 800 km.

Ví dụ: "The temperature is usually between 20 and 30 degrees Celsius."

4.  as

"As" được dùng để chỉ vai trò, chức danh hoặc tên gọi của một đối tượng. Ở đây, "known as" có nghĩa là "được biết đến như là". Phần bên trong Trái Đất này được gọi là lớp phủ dưới (lower mantle).

Ví dụ: "He is known as a great scientist."

5.  which

"Which" là đại từ quan hệ, dùng để thay thế cho danh từ phía trước (ở đây là "diamonds") trong mệnh đề quan hệ. Cấu trúc "all of which" mang nghĩa "tất cả trong số đó".

Câu này có nghĩa là 46 viên kim cương xanh này đều chứa các khoáng chất chỉ có ở lớp phủ dưới.

Ví dụ: "She has many books, most of which are in English."

6. not

"Not only... but also" là cấu trúc nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều đặc điểm đặc biệt. Trong trường hợp này, kim cương xanh không chỉ được hình thành ở gần lõi Trái Đất hơn nhiều so với kim cương thường, mà chúng còn chứa nguyên tố boron.

Ví dụ: "Not only is he smart, but he is also hardworking."

7.  than

"Than" được dùng trong câu so sánh để diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc tính chất. Ở đây, kim cương xanh được hình thành gần lõi Trái Đất hơn so với kim cương thường.

Ví dụ: "He is taller than his brother."

8.  according

"According to" là một cụm từ được dùng để trích dẫn hoặc ghi nhận nguồn thông tin từ ai đó hoặc từ một nghiên cứu. Ở đây, thông tin được dựa trên nghiên cứu của các nhà khoa học.

Ví dụ: "According to the weather forecast, it will rain tomorrow."

Đánh giá

0

0 đánh giá