Luckily, they successfully ______ the fire and saved all three children

200

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 79)

Câu 4: Luckily, they successfully ______ the fire and saved all three children.

A.    Put out

B.     Ran into

C.     Took up

D.    Turned on

Lời giải:

Giải thích:

Phrasal verbs:

- put out: dập lửa

- run into: tình cờ trông thấy

- take up: bắt đầu theo đuổi thứ gì

- turn on: bật

Tạm dịch: May thay, họ đã thành công dập lửa và cứu sống cả 3 đứa trẻ.

→ Chọn đáp án A

Một số nghĩa khác với put out

- feel/be put out : to feel upset or offended 

Ví dụ: We were a little put out at not being invited to the wedding

- put the rubbish/garbage etc out (=put unwanted things outside your house to be taken away)

- put the washing out (=put clothes outside to dry)

Đánh giá

0

0 đánh giá