Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 122)
Câu 36: Caring for infants and children who are at (1) ___ or have limited resources can have a lasting impact on a child's (2) ___ and is one of the most rewarding placements available for volunteers. The children are (3) ___ to see new and smiling faces, and love games, songs, and rhymes that volunteers help to organize. Simply holding infants, sharing your affection, and providing (4) ___ attention is important to their future well-being. The staff (5) ___ the help with daily routines such as feeding and clothing the children and playing with them.
Lời giải:
1. risk
Giải thích chi tiết:
"Risk" có nghĩa là nguy cơ hoặc khả năng gặp phải một tình huống xấu. Trong ngữ cảnh này, nó chỉ những trẻ em có thể gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe, an toàn hoặc phát triển do hoàn cảnh sống khó khăn. Việc chăm sóc cho trẻ em ở "risk" có thể bao gồm cả những trẻ em mồ côi, trẻ em nghèo, hoặc những trẻ em sống trong môi trường bạo lực.
2. development
Giải thích chi tiết:
"Development" liên quan đến quá trình trưởng thành và phát triển của trẻ, bao gồm cả thể chất, tâm lý và xã hội. Sự phát triển này rất quan trọng trong giai đoạn đầu đời, vì nó ảnh hưởng đến khả năng học hỏi, tương tác xã hội và khả năng đối phó với các thách thức trong tương lai.
3. delighted
Giải thích chi tiết:
"Delighted" diễn tả cảm giác vui mừng, phấn khởi. Trẻ em thường phản ứng tích cực khi thấy những người mới, đặc biệt nếu họ mang đến niềm vui và sự thân thiện. Từ này giúp tạo ra hình ảnh tích cực về sự tương tác giữa trẻ em và các tình nguyện viên.
4. individual
Giải thích chi tiết:
"Individual" ám chỉ sự chú ý và quan tâm đến mỗi trẻ em như một cá thể riêng biệt. Điều này rất quan trọng vì mỗi trẻ có nhu cầu và hoàn cảnh khác nhau. Chăm sóc cá nhân giúp trẻ cảm thấy được yêu thương, hỗ trợ và phát triển tốt hơn.
5. appreciates
Giải thích chi tiết:
"Appreciates" có nghĩa là đánh giá cao hoặc nhận thức được giá trị của điều gì đó. Nhân viên tại cơ sở chăm sóc trẻ em nhận thấy giá trị của sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên trong việc thực hiện các công việc hàng ngày, từ cho trẻ ăn đến chơi đùa với chúng.
Dịch bài:
Chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ em đang gặp nguy hiểm hoặc có nguồn lực hạn chế có thể có tác động lâu dài đến sự phát triển của trẻ và là một trong những vị trí tình nguyện đáng giá nhất. Trẻ em rất vui mừng khi thấy những khuôn mặt mới và tươi cười, và thích những trò chơi, bài hát và vần thơ mà các tình nguyện viên giúp tổ chức. Chỉ cần bế trẻ sơ sinh, chia sẻ tình cảm của bạn và cung cấp sự chú ý cá nhân là rất quan trọng cho sự phát triển trong tương lai của chúng. Nhân viên đánh giá cao sự giúp đỡ trong các hoạt động hàng ngày như cho trẻ ăn, mặc quần áo và chơi với chúng.
Xem thêm các câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh hay nhất:
Câu 2: A. prefer B. better C. teacher D. worker.......
Câu 9: After the serial murder ...... there was still a case similar to it happening..........
Câu 11: All of you (take) ____ the graduation examination in two months time......
Câu 12: All the children like music apart from Bobby........
Câu 13: Although she behaves well, no one loves her........
Câu 14: Read the passage and answer the question:........
Câu 15: Rewrite the sentences using the correct comparative form of the words in the box............
Câu 17: An up-to-date visa is necessary for Andorra..........
Câu 18: Choose the word that best completes each of the sentences........
Câu 19: Hoàn thành mỗi câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự, sử dụng phép so sánh..........
Câu 20: ANNOUNCEMENT OF SCHOOL SPORTS DAY.......
Câu 22: As we approached the house, I had a ____ that something terrible had happened...........
Câu 23: Using the future continuous forms of the verbs in brackets..........
Câu 24: At the moment the population of the world ____ (grow) at an increasing rate.......
Câu 26: Avoid ...... your houseplants too much water........
Câu 27: Bad driving often ........ many accidents.........
Câu 30: Behave yourself or your parents will be very unhappy.........
Câu 31: * Rewrite each sentence......
Câu 32: If things are going well. In fact, business is ______.......
Câu 33: By the time Alex finished his studies, he (be) in London for over eight years........
Câu 34: Use the correct tense present simple or present progressive and short answer........
Câu 37: Chinese officials quickly shut down Wuhan market, ...?.......
Câu 38: I'm looking forward to the summer holiday. LONGING...............
Câu 39: (Wise) _____ comes through experience..............
Câu 40: Conversation is one of the most enjoyable form ________. *.........
Câu 41: Correct the 14 vocabulary mistakes in the text........
Câu 42: Cuc wish, she were a famous singer......
Câu 43: Did you remember (give) him the key of the safe.........
Câu 44: Choose the correct answer.........
Câu 45: Did you see John yesterday? He ____ a very old pair of jeans........
Câu 46: Rewrite: "Dina is like her mother's side of the family. "......