What do you usually eat for breakfast? What is your favorite meal

60

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 101)

Câu 9: 1. What do you usually eat for breakfast?

2. What is your favorite meal?

3. Do you go to restaurants with your family?

4. Where do you eat your lunch?

5. What time do you eat dinner?

6. What's your favorite drink?

7. Who cooks in your family?

8. What can you cooks?

Lời giải:

1. For breakfast, I typically eat a combination of bread, eggs, or noodles, depending on how much time I have. I also like to include a bit of fruit or coffee.

(Vào bữa sáng, tôi thường ăn bánh mì, trứng, hoặc mì, tùy thuộc vào thời gian tôi có. Tôi cũng thích ăn thêm chút trái cây hoặc uống cà phê.)

2. My favorite meal is lunch because I enjoy having a big meal with rice, meat, and vegetables. Sometimes, I love pho or bun cha, which are popular Vietnamese dishes.

(Bữa ăn yêu thích của tôi là bữa trưa vì tôi thích có một bữa ăn lớn với cơm, thịt, và rau. Đôi khi tôi thích phở hoặc bún chả, những món ăn phổ biến ở Việt Nam.)

3. Yes, I do. My family and I often go to restaurants on weekends, especially for special occasions or when we feel like trying something new. We enjoy both local and international cuisine.

(Có, tôi có đi. Gia đình tôi và tôi thường đi ăn ở nhà hàng vào cuối tuần, đặc biệt là trong các dịp đặc biệt hoặc khi muốn thử món ăn mới. Chúng tôi thích cả ẩm thực địa phương và quốc tế.)

4.  I usually eat lunch at home or sometimes at a nearby canteen if I’m working or out. During weekends, we might have lunch at a restaurant.

(Tôi thường ăn trưa tại nhà hoặc đôi khi tại căng tin gần đó nếu tôi đi làm hoặc ra ngoài. Cuối tuần, chúng tôi có thể ăn trưa tại nhà hàng.)

5.  I usually eat dinner around 7 PM. It's a time when the family comes together to share a meal.

(Tôi thường ăn tối vào khoảng 7 giờ tối. Đây là thời gian cả gia đình quây quần bên nhau để dùng bữa.)

6. My favorite drink is green tea. It's refreshing and has health benefits. Sometimes, I also enjoy smoothies or a glass of orange juice.

(Đồ uống yêu thích của tôi là trà xanh. Nó tươi mát và có lợi cho sức khỏe. Đôi khi tôi cũng thích uống sinh tố hoặc một ly nước cam.)

7.  In my family, my mother usually does most of the cooking. But sometimes, I or other family members help out in the kitchen.

(Trong gia đình tôi, mẹ tôi thường là người nấu ăn nhiều nhất. Nhưng đôi khi, tôi hoặc các thành viên khác trong gia đình cũng giúp đỡ trong bếp.)

8.  I can cook simple dishes like fried rice, omelettes, and stir-fried vegetables. I’m also good at making noodle dishes like instant noodles with added ingredients to make it more delicious.

(Tôi có thể nấu các món đơn giản như cơm chiên, trứng ốp la, và rau xào. Tôi cũng khá giỏi trong việc làm các món mì như mì ăn liền với các nguyên liệu thêm vào để làm ngon hơn.)

Đánh giá

0

0 đánh giá