He said to me, “Do you speak any languages?”

11

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 101)

Câu 8: Put the following sentences into Reported Speech.

1. He said to me, “Do you speak any languages?”

2 . “Do you like the school?” he said to us

3. “Do you live with your parents?” I said to them

4. “Do you like your job?” he said to me

5. David asked me, “Do they teach music?”

6. “Are you going to London next week?” he said to us

7. “Did you enjoy yourself at the party last night?” he said to her

8. “Have you ever been to Paris?” he said to me

9. “What happened to Mr. Brown?” he said to us

10. “Who is going to live in the big house?” he said to her

11. “What will happen to his racehorses?” she said to us

12. “Who is playing next week?” he asked me

13. “Which team has won?” asked Ann.

14. “Who went to the party last night?” he said to me

15. “Where do you work?” he said to me

Lời giải:

1. He said to me, "Do you speak any languages?"

→ He asked me if I spoke any languages.

Giải thích: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, câu hỏi "Do you speak" (hiện tại đơn) phải được lùi một thì thành "spoke" (quá khứ đơn). Chúng ta thêm "if" để nối câu hỏi dạng Yes/No.

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có nói được ngôn ngữ nào không.

2.  "Do you like the school?" he said to us.

→ He asked us if we liked the school.

Giải thích: Câu hỏi trực tiếp "Do you like" (hiện tại đơn) chuyển thành "liked" (quá khứ đơn).

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chúng tôi có thích ngôi trường không.

3.  "Do you live with your parents?" I said to them.

→ I asked them if they lived with their parents.

Giải thích: "Do you live" (hiện tại đơn) chuyển thành "lived" (quá khứ đơn).

Dịch: Tôi đã hỏi họ rằng họ có sống với bố mẹ không.

4. "Do you like your job?" he said to me.

→ He asked me if I liked my job.

Giải thích: Tương tự, "Do you like" (hiện tại đơn) thành "liked" (quá khứ đơn).

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi có thích công việc của mình không.

5. David asked me, "Do they teach music?"

→ David asked me if they taught music.

Giải thích: "Do they teach" (hiện tại đơn) thành "taught" (quá khứ đơn).

Dịch: David hỏi tôi rằng họ có dạy nhạc không.

6. "Are you going to London next week?" he said to us.

→ He asked us if we were going to London the following week.

Giải thích: "Are you going" (hiện tại tiếp diễn) thành "were going" (quá khứ tiếp diễn). "Next week" chuyển thành "the following week".

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chúng tôi có đi London vào tuần tới không.

7.  "Did you enjoy yourself at the party last night?" he said to her.

→ He asked her if she had enjoyed herself at the party the previous night.

Giải thích: "Did you enjoy" (quá khứ đơn) thành "had enjoyed" (quá khứ hoàn thành). "Last night" chuyển thành "the previous night".

Dịch: Anh ấy hỏi cô ấy rằng cô ấy có vui vẻ tại buổi tiệc tối hôm qua không.

8.  "Have you ever been to Paris?" he said to me.

→ He asked me if I had ever been to Paris.

Giải thích: "Have you been" (hiện tại hoàn thành) thành "had been" (quá khứ hoàn thành).

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi đã từng đến Paris chưa.

9.  "What happened to Mr. Brown?" he said to us.

→ He asked us what had happened to Mr. Brown.

Giải thích: "What happened" (quá khứ đơn) thành "had happened" (quá khứ hoàn thành). Đây là câu hỏi mở (Wh-question), không cần thêm "if".

Dịch: Anh ấy hỏi chúng tôi rằng chuyện gì đã xảy ra với ông Brown.

10. "Who is going to live in the big house?" he said to her.

→ He asked her who was going to live in the big house.

Giải thích: "Who is going" (hiện tại tiếp diễn) thành "was going" (quá khứ tiếp diễn).

Dịch: Anh ấy hỏi cô ấy rằng ai sẽ sống trong ngôi nhà lớn.

11. "What will happen to his racehorses?" she said to us.

→ She asked us what would happen to his racehorses.

Giải thích: "What will happen" (tương lai đơn) thành "would happen" (tương lai trong quá khứ).

Dịch: Cô ấy hỏi chúng tôi rằng điều gì sẽ xảy ra với những con ngựa đua của ông ấy.

12. "Who is playing next week?" he asked me.

→ He asked me who was playing the following week.

Giải thích: "Who is playing" (hiện tại tiếp diễn) thành "was playing" (quá khứ tiếp diễn). "Next week" chuyển thành "the following week".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng ai sẽ chơi vào tuần sau.

13. "Which team has won?" asked Ann.

→ Ann asked which team had won.

Giải thích: "Has won" (hiện tại hoàn thành) thành "had won" (quá khứ hoàn thành).

Dịch: Ann hỏi rằng đội nào đã chiến thắng.

14. "Who went to the party last night?" he said to me.

→ He asked me who had gone to the party the previous night.

Giải thích: "Who went" (quá khứ đơn) thành "had gone" (quá khứ hoàn thành). "Last night" chuyển thành "the previous night".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng ai đã đi dự tiệc tối qua.

15. "Where do you work?" he said to me.

→ He asked me where I worked.

Giải thích: "Where do you work" (hiện tại đơn) thành "worked" (quá khứ đơn). Đây là câu hỏi mở (Wh-question), không cần thêm "if".

Dịch: Anh ấy hỏi tôi rằng tôi làm việc ở đâu.

- Quy tắc chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:

+ Lùi một thì:

Hiện tại đơn → Quá khứ đơn

Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn

Quá khứ đơn → Quá khứ hoàn thành

Hiện tại hoàn thành → Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn → Tương lai trong quá khứ (will → would)

+ Thay đổi đại từ cho phù hợp (I → he/she, we → they, v.v.).

+ Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian: "last night" → "the previous night", "next week" → "the following week", "today" → "that day", v.v.

Đánh giá

0

0 đánh giá