Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu bộ câu hỏi Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:
Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh (Phần 17)
Câu 18: Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 1 to 7
A pilot cannot fly by sight alone. In many conditions, such as flying at night and landing in dense fog, a pilot must use radar, an alternative way of navigating. Since human eyes are not very good at determining speeds of approaching objects, radar can show a pilot how fast nearby planes are moving. The basic principle of radar is exemplified by what happens when one shouts in a cave. The echo of the sounds against the walls helps a person determine the size of the cave. With radar, however, the waves are radio waves instead of sound waves. Radio waves travel at the speed of light, about 300,000 kilometers in one second. A radar set sends out a short burst of radio waves. Then it receives the echoes produced when the waves bounce off objects. By determining the time it takes for the echoes to return to the radar set, a trained technician can determine the distance between the radar set and other objects. The word “radar”, in fact, gets its name from the term “radio detection and ranging”. “Ranging” is the term for detection of the distance between an object and the radar set. Besides being of critical importance to pilots, radar is essential for air traffic control, tracking ships at sea, and for tracking weather systems and storms.
Question 1: What is the main topic of this passage?
A. The nature of radar
B. Types of ranging
C. Alternatives to radar
D. History of radar
Question 2: In line 1, the word “dense” could be replaced by .
A. cold
B. wet
C. dark
D. thick
Question 3: According to the passage, what can radar detect besides location of objects?
A. size
B. weight
C. speed
D. shape
Question 4: Which of the following words best describes the tone of this passage?
A. argumentative
B. imaginative
C. explanatory
D. humorous
Question 5: The word “it” in line 7 refers to which of the following?
A. A radar set
B. A short burst
C. A radiation wave
D. Light
Question 6: Which type of waves does radar use?
A. sound
B. heat
C. radio
D. light
Question 7: What might be inferred about radar?
A. It takes the place of a radio.
B. It gave birth to the invention of the airplane.
C. It developed from a study of sound waves.
D. It has improved navigational safety.
Lời giải:
Đáp án:
Giải thích:
1. Tác giả bàn về nguyên lý làm việc của radar trên máy bay.
2. dense = thick (adj) dày
3. Thông tin: Since human eyes arc not very good at determining speeds of approaching objects, radar can show a pilot how fast nearby planes are moving.
4. Tác giả giải thích cách hoạt động của radar. Ta chọn đáp án C
5. Thông tin: Radar sends out a short burst of radio waves. Then it receives the echoes produced when the waves bounce off the objects.
6. Thông tin: With radar, however, the waves are radio waves instead of sound waves.
7. Thông tin: Besides being of critical importance to pilots, radar is essential for air traffic control, tracking ships at sea, and for tracking weather systems and storms.
Dịch: Một phi công không thể bay bằng tầm nhìn một mình. Trong nhiều điều kiện, chẳng hạn như bay vào ban đêm và hạ cánh trong sương mù dày đặc, phi công phải sử dụng radar, một cách khác để điều hướng. Vì mắt người không giỏi trong việc xác định tốc độ của các vật thể đang đến gần, nên radar có thể cho phi công thấy các máy bay gần đó đang di chuyển nhanh như thế nào. Nguyên tắc cơ bản của radar được minh họa bằng những gì xảy ra khi một người hét lên trong hang động. Tiếng vang của âm thanh trên tường giúp một người xác định kích thước của hang động. Tuy nhiên, với radar, sóng là sóng vô tuyến thay vì sóng âm thanh. Sóng vô tuyến di chuyển với tốc độ ánh sáng, khoảng 300.000 km trong một giây. Một bộ radar phát ra một đợt sóng vô tuyến ngắn. Sau đó, nó nhận được tiếng vang được tạo ra khi sóng dội lại từ các vật thể. Bằng cách xác định thời gian cần thiết để tiếng vang quay trở lại bộ radar, một kỹ thuật viên được đào tạo có thể xác định khoảng cách giữa bộ radar và các vật thể khác. Trên thực tế, từ "radar" lấy tên từ thuật ngữ "phát hiện và định vị sóng vô tuyến". “Phạm vi” là thuật ngữ để phát hiện khoảng cách giữa một đối tượng và bộ radar. Ngoài tầm quan trọng đặc biệt đối với phi công, radar còn cần thiết cho kiểm soát không lưu, theo dõi tàu trên biển và theo dõi các hệ thống thời tiết và bão.
Xem thêm các bài tập thường gặp môn Tiếng Anh hay, chọn lọc khác:
Câu 1: Find the mistake and correct....
Câu 2: Indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s)....
Câu 3: Thousands of steel ___ were used as the framework of the new offical block.....
Câu 4: _____________ did Jane accept the job.....
Câu 6: Rewrite the sentence....
Câu 8: Can the sales team meet its financial _________?.....
Câu 9: What you have said is wrong,_________?....
Câu 11: Rewrite the sentence....
Câu 12: Which of the following best restates each of the given sentences?....
Câu 13: Rewrite the sentence....
Câu 14: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction......
Câu 15: It is impossible to do this work right now.....
Câu 17: When you start dating somebody regularly, we say that you are ____ somebody....
Câu 19: Would you like some cookies? I have just baked them....
Câu 20: Linh: Would you mind moving your suitcase? - Ngoc: _________.....
Câu 21: She was ______ to discover that she had won first prize....
Câu 22: Mark the letter A, B , C , D to indicate the underlined part that needs correction...
Câu 23: Mark the letter A, B , C , D to indicate the underlined part that needs correction....
Câu 24: Last night, we ____ for you for ages but you never ____ up.......
Câu 25: Mark the letter A, B , C , D to indicate the underlined part that needs correction....