The share price fluctuated. The trend was slightly upward

8

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 129)

Câu 10: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.

The share price fluctuated. The trend was slightly upward.

A. The share price fluctuated; as the upward trend.

B. The share price fluctuated; consequently, the trend was slightly upward.

C. The share price fluctuated; due to the upward trend.

D. The share price fluctuated; however, the trend was slightly upward.

 Lời giải:

Đáp án đúng: D

Giải thích

A. The share price fluctuated; as the upward trend.

Câu này sai ngữ pháp, vì không thể sử dụng "as" theo cách này. "As" cần phải đi kèm với một mệnh đề hoặc giải thích rõ hơn.

B. The share price fluctuated; consequently, the trend was slightly upward.

"Consequently" có nghĩa là "do đó" hoặc "vì vậy," nhưng trong ngữ cảnh này, việc giá cổ phiếu dao động không phải là nguyên nhân dẫn đến xu hướng tăng nhẹ. Câu này không hợp lý.

C. The share price fluctuated; due to the upward trend.

"Due to" thường chỉ nguyên nhân của một điều gì đó, nhưng ở đây, không thể nói là giá cổ phiếu dao động "do" xu hướng tăng nhẹ, vì xu hướng tăng nhẹ và sự dao động là hai hiện tượng riêng biệt. Câu này không phù hợp.

D. The share price fluctuated; however, the trend was slightly upward.

Câu này đúng về ngữ pháp và hợp lý nhất. "However" có nghĩa là "tuy nhiên" và dùng để nối hai ý trái ngược nhau: dù giá cổ phiếu dao động, nhưng xu hướng lại có chiều hướng tăng nhẹ.

Dịch: Giá cổ phiếu dao động; tuy nhiên, xu hướng hơi tăng lên

Đánh giá

0

0 đánh giá