The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recen changes to the transport system

103

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu các dạng bài tập môn Tiếng Anh gồm các kiến thức lý thuyết và thực hành, các dạng bài tập thường gặp giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

Top 1000 câu hỏi thường gặp môn Tiếng Anh có đáp án (phần 83)

Câu 18: The citizens were seething with contentment over the municipal authority’s recen changes to the transport system.

A. seething

B. contentment

C. municipal

D. changes

Lời giải:

Đáp án B

Kiến thức từ vựng

- contentment (n): sự bằng lòng, sự hài lòng

- discontent (n): sự không bằng lòng, oán giận

Sửa lỗi: contentment → discontent

Tạm dịch: Người dân sôi sục trong sự phẫn nộ trước những thay đổi gần đây của chính quyền thành phố đối với hệ thống giao thông.

- Từ vựng

Seething (adj) rất tức giận = angry = score = annoyed = irritated

Đánh giá

0

0 đánh giá