50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết

Tải xuống 20 2.1 K 35

Tailieumoi.vn sưu tầm và biên soạn bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án, gồm 50 bài tập từ cơ bản đến nâng cao mong muốn giúp các em ôn luyện kiến thức đã được học về Danh từ ghép trong tiếng Anh hiệu quả. Mời các bạn đón xem:

Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh

I. Lý thuyết Danh từ ghép

1. Danh từ ghép

1.1 Định nghĩa

Danh từ ghép (Compound nouns) được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. Danh từ ghép có thể là danh từ chung, riêng hoặc trừu tượng.

50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết (ảnh 1)Định nghĩa về Danh từ ghép trong tiếng Anh

Phần lớn danh từ ghép trong tiếng Anh được thành lập khi một danh từ hay tính từ kết hợp với một danh từ khác, tuy nhiên danh từ ghép hoàn toàn có thể được tạo ra qua việc kết hợp danh từ với các từ loại khác nhau. Từ đó, tạo ra nhiều kiểu viết và nếu không chú ý trọng âm, rất có thể bạn bị nhầm nghĩa với các từ đơn lẻ.

Ví dụ: 

  • Hai từ foot (bàn chân) và path (con đường) đều có ý nghĩa riêng nhưng khi kết nối chúng lại với nhau, ta tạo thành một danh từ mới là footpath, có nghĩa là “lối đi bộ”.

  • Hay từ sun (mặt trời) và rise (trỗi dậy, lên cao) khi kết nối với nhau sẽ trở thành một danh từ ghép sunrise mang nghĩa “bình minh”

1.2 Phân loại

Dựa vào hình thức, trong tiếng Anh ta phân biệt danh từ ghép dựa trên 3 hình thức sau: 

1.2.1 Danh từ ghép mở

Đây là các danh từ ghép có khoảng trống giữa các từ:

Ví dụ: Bus stop (bến xe buýt), ice cream (kem đánh răng), tennis shoes (giày đánh tennis),…

1.2.2 Danh từ ghép có gạch nối

Danh từ ghép có gạch nối là các danh từ có dấu gạch ngang để nối ở giữa:

Ví dụ: mother-in-law (mẹ chồng), self-esteem (lòng tự trọng), brother-in-law (anh rể),…

1.2.3 Danh từ ghép đóng

Là các danh từ được viết liền, không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa và thường được ghép với các từ có một âm tiết.

Ví dụ: blackboard (bảng đen), toothpaste (kem đánh răng), haircut (cắt tóc), toothbrush (bàn chải đánh răng),…

50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết (ảnh 2)Phân loại danh từ ghép trong tiếng Anh

2. Quy tắc tạo Danh từ ghép

2.1 DANH TỪ + DANH TỪ (NOUN + NOUN)

Đây là sự kết hợp giữa hai danh từ đơn để tạo thành một danh từ ghép.

Ví dụ: 

  • Bed (n) + Room (n) → Bedroom (phòng ngủ)

  • Police (n) + Man (n) → Policeman (người cảnh sát)

  • Post (n) + Man (n) → Postman (người đưa thư)

  • Fruit (n) + Juice (n) → Fruit juice (nước trái cây)

  • Taxi (n) + Driver (n) → Taxi-driver (người lái taxi)

2.2 DANH TỪ + GIỚI TỪ (NOUN + PREPOSITION)

Danh từ ghép cũng có thể được tạo ra từ tổ hợp Danh từ  + Giới từ như các ví dụ sau đây.

Ví dụ:

  • Passer (n) + By (pre) → Passerby (người qua đường)

  • Voice (n) + Over (pre) → Voice-over (lời thuyết minh)

2.3 DANH TỪ + ĐỘNG TỪ  (NOUN + VERB/V-ING)

Có những danh từ ghép hình thành nhờ sự kết hợp của danh từ và động từ (ở dạng nguyên thể hoặc đuôi “ing”)

Ví dụ:

  • Snow (n) + Fall (v) → Snowfall (tuyết rơi)

  • Hair (n) + Cut (v) → Haircut (sự cắt tóc)

  • Coal (n) + Mining (v-ing) → Coal-mining (khai thác than)

  • Weight (n) + Lifting (v-ing) → Weight-lifting (cử tạ)

  • Fruit (n) + Picking (v-ing) → Fruit-picking (việc hái quả)

  • Fire (n) + Making (v-ing) → Fire-making (việc nhóm lửa)

2.4 ĐỘNG TỪ + DANH TỪ (VERB/V-ING + NOUN)

Danh từ ghép có thể được kết hợp từ động từ đuôi “ing” và danh từ.

Ví dụ:

  • Washing (v-ing) + Machine (n) → Washing machine (máy rửa bát)

  • Swimming (v-ing) + Pool (n) → Swimming pool (bể bơi)

  • Running (v-ing) + Shoes (n) → Running shoes (giày đi chạy)

  • Rain (v) + Coat (n) → Raincoat (áo mưa)

2.5 TÍNH TỪ + DANH TỪ (ADJECTIVE + NOUN)

Tổ hợp các danh từ ghép là sự kết hợp của tính từ và danh từ.

Ví dụ: 

  • Full (adj) + Moon (n) → Full moon (mặt trăng tròn)

  • White (adj) + Moon (n) → Whiteboard (bảng trắng)

  • Soft (adj) + Ware (n) → Software (phần mềm)

  • Hard (adj) + Ware (n) → Hardware (phần cứng)

  • Red (adj) + Head (n) → Redhead (tóc đỏ)

2.6 TÍNH TỪ + ĐỘNG TỪ (ADJECTIVE + VERB)

Ví dụ về một số các danh từ ghép là sự kết hợp của tính từ và động từ (nguyên thể và đuôi “ing”).

Ví dụ: 

  • White (adj) + Wash (v) → Whitewash (nước vôi)

  • Dry (adj) + Cleaning (v-ing) → Dry-cleaning (giặt khô)

  • Public (adj) + Speaking (v-ing) → Public speaking (sự diễn thuyết)

2.7 GIỚI TỪ + DANH TỪ (PREPOSITION + NOUN)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của giới từ và danh từ.

Ví dụ:

  • Under (pre) + World (n) → Underworld (thế giới ngầm)

  • Over (pre) + Dose (n) → Overdose (quá liều)

  • Over (pre) + Dog (n) → Overdog (đội mạnh)

  • Under (pre) + Dog (n) → Underdog (đội yếu)

2.8 GIỚI TỪ/TRẠNG TỪ + ĐỘNG TỪ (ADVERB/PREPOSITION + VERB)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của giới từ và động từ.

Ví dụ: 

  • Up (pre) + Take (v) → Uptake (trí tuệ)

  • Up (pre) + Talk (v) → Uptalk (sự nâng giọng)

  • Out (adv) + Put (v) → Output (sản lượng)

  • In (pre) + Take (v) → Intake (số lượng lấy vào)

2.9 ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ/TRẠNG TỪ (VERB + PREPOSITION/ADVERB)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ: 

  • Run (v) + Down (adv) → Rundown (sự giảm về lượng)

  • Turn (v) + Over (pre) → Turnover (doanh thu)

  • Take (v) + Away (adv) → Takeaway (nhà hàng bán mang đi)

  • Get (v) + Away (adv) Getaway (chỗ nghỉ ngơi) 

  • Cut (v) + Back (adv) → Cutback (sự cắt giảm)

  • Break (v) + Through (pre) → Breakthrough (đột phá)

2.10 TRẠNG TỪ + DANH TỪ (ADVERB + NOUN)

Danh từ ghép có thể được tạo ra nhờ sự kết hợp của trạng từ và danh từ.

Ví dụ:

  • Down (adv) + Town (n) → Downtown (trung tâm thành phố)

  • Up (adv) + Stairs (n) → Upstairs (tầng trên)

  • Away (adv) + Day (n) → Away Day (Ngày đi vắng)

2.11 MỘT SỐ DANH TỪ GHÉP ĐẶC BIỆT

Một số các danh từ ghép đặc biệt sau không tuân theo một quy tắc ghép từ nào nên khi gặp những từ ngày, các bạn hãy tìm kiếm ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong từ điển nhé.

Ví dụ: 

  • Son-in-law (con rể)

  • Daughter-in-law (con dâu) 

  • Mother-in-law (mẹ chồng) 

  • Father-in-law (bố chồng) 

  • Brother-in-law (em rể)

  • Lady-in-waiting (nữ quan) 

  • Good-for-nothing (người vô tích sự) 

  • Forget-me-not (hoa lưu ly)

  • Higher-up (quan to, những người có chức vụ cao) 

  • Also-ran (người thua cuộc, thường trong một cuộc thi)

  • Go-between (người làm mối, người môi giới)

  • Has-been (người hết thời)

50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết (ảnh 3)Một số danh từ ghép đặc biệt

3. Dạng số nhiều của Danh từ ghép

Các bạn đã bao giờ băn khoăn về dạng số nhiều của danh từ ghép? Những danh từ ghép đặc biệt thì chuyển như thế nào nhỉ? 

Nhìn chung, nếu trong cấu tạo của từ có phần là danh từ, thì danh từ được coi là phần chính của từ và sẽ chuyển số nhiều theo đó.

  • Daughter-in-law → Daughters-in-law (daughter là từ chính)

  • Raincoat → Raincoats (coat là từ chính)

Khi không có tương quan chính – phụ, hoặc khi các thành phần được viết liền nhau, danh từ ghép tạo thành số nhiều bằng cách thêm “s” ở thành phần sau cùng.

  • Go-between → Go-betweens (người làm mối)

  • Forget-me-not  → Forget-me-nots (hoa lưu ly)

Với các danh từ ghép được tạo bởi danh từ + danh từ thì danh từ đầu tiên giống như một tính từ và do đó thường không nhận “s”. Ta đánh “s/es” vào cuối danh từ thứ hai.

Ví dụ:

  • An apple tree (một cây táo) → Apple trees (nhiều cây táo), không dùng Apples tree.

  • A matchbox (một hộp diêm) → Matchboxes (nhiều hộp diêm), không dùng Matchesbox.

  • A toothbrush (một bàn chải đánh răng) → Toothbrushes (nhiều bàn chải đánh răng), không dùng Teethbrush.

50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết (ảnh 4)Dạng số nhiều của danh từ ghép

4. Quy tắc đánh trọng âm với danh từ ghép

Trọng âm của danh từ ghép THƯỜNG rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ:

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/ (kem)

  • Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪk/ (đũa)

  • Good-for-nothing /ˈɡʊd fə nʌθɪŋ/ (ngươi vô tích sự)

  • Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/ (mẹ chồng)

  • Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ (bảng trắng)

  • Bus stop /ˈbʌs stɑːp/ (trạm dừng xe buýt)

Lưu ý: Không phải tất cả các danh từ ghép đều có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên và đánh vào trọng âm phía sau nó như các ví dụ sau:

Ví dụ: Mankind /mænˈkaɪnd/ (loài người)

Nếu một danh từ ghép bắt nguồn từ một động từ ghép phrasal verb, trọng âm chính của danh từ ghép đó sẽ rơi vào thành phần đầu tiên của danh từ ghép; và về mặt chính tả, danh từ ghép đó được viết liền hoặc có dấu gạch nối.

GETaway; COMEback

BREAKdown; BREAKthrough

LOOKout; OUTlook

DOWNfall; UPbringing

MAKE-up; TAKE-off

5. Phân biệt danh từ ghép với cụm danh từ

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ có vai trò và chức năng của một danh từ. Trong các từ này, sẽ có một danh từ mang ý nghĩa chính (head), các từ còn lại đứng xung quanh để bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong khi đó, danh từ ghép là danh từ được tạo bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể.

Ví dụ:

  • That young boy is my son-in-law (Cậu trai trẻ kia là con rể của tôi)

→ “That young boy” là cụm danh từ, “son-in-law” là danh từ ghép

  • The woman in raincoat is my mother (Người phụ nữ đang mặc áo mưa kia là mẹ tôi)

→ “The woman in raincoat” là cụm danh từ, “raincoat” là danh từ ghép.

Trọng âm của danh từ ghép THƯỜNG rơi vào âm tiết thứ nhất:

Ví dụ:

  • Ice cream /ˈaɪs kriːm/ (kem)

  • Chopsticks /ˈtʃɑːpstɪk/ (đũa)

6. Các danh từ ghép thông dụng trong tiếng Anh

50 Bài tập Danh từ ghép trong tiếng Anh có đáp án chi tiết (ảnh 5)Một số danh từ ghép thông dụng

II. Bài tập Danh từ ghép

Exercise 1: Điền danh từ ghép thích hợp vào chỗ trống

What do we call these things and people?

1 A ticket for a concert is a __________

2 Problems concerning health are __________

3 A magazine about computers is __________

4 Photographs taken on your holiday are your __________

5 Chocolate made with milk is __________

6 Somebody whose job is to inspect factories is __________

7 A horse that runs in races is __________

8 A race for horses is __________

9 A hotel in central London is __________

10 The results of your exams are your __________

11 The carper in the dining room is __________

12 A scandal involving an oil company is __________

13 Workers at a car factory are __________

14 A scheme to improve a road is __________

15 A course that lasts five days is __________

16 A question that has two parts is ...................

17 A girl who is seven years old is ...................

Đáp án:

(1) concert ticket

(2) health problems

(3) a computer magazine

(4) holiday photographs

(5) milk chocolate

(6) a factory inspector

(7) a race horse

(8) a horse race

(9) a central London hotel

(10) exam results

(11) the dining room carpet

(12) an oil company scandal

(13) car factory workers

(14) a road improvement scheme

(15) a five-day course

(16) a two-part question

(17) a seven-year-old girl

Exercise 2: Answer the questions using two of the following words each time:

accident  belt card    credit editor   forecast newspaper

number    road room    seat shop   weather window

1. This can be caused by bad driving.

a road accident

2. If you're staying at a hotel you need to remember this.

your .......

3. You should wear this when you're in a car.

a ..........

4. You can often use this to pay for things instead of cash.

a ..........

5. If you want to know if it's going to rain you can read or listen.

the ........

6. This person is a top journalist.

a ..........

7. You might stop to look in this when you're walking along a street.

a ..........

Đáp án:

2. room number

3. seat belt

4. credit card

5. weather forecast

6. newspaper editor

7. shop window

Exercise 3: Complete the sentences using the following:

15 minute(s)   60 minute(s)     two hour(s)    five day(s)

two year(s)    500  year(s)     six mile(s)    six mile(s)

20 pound(s)    five course(s)   ten page(s)    450 pages(s)

Sometimes you need the singular and sometimes the plural.

1. It's quite a long book. There are 450 pages.

2. A few days ago I received a ten-page letter from Julia.

3. I didn't have any change. I only had a .... note.

4. At work in the morning I usually have a .... break for coffee.

5. There are .... in an hour.

6. It's only a .... flight from London to Madrid.

7. It was a very big meal. There were .... .

8. Mary has just started a new job. She's got a .... contract.

9. The oldest building in the city is the .... castle.

10. I work .... a week. Saturday and Sunday are free.

11. We went for along walk in the country. We must have walked  .... .

12. We went for a .... walk in the country.

Đáp án:

3. 20-pound

4. 15-minute

5. 60 minutes

6. two-hour

7. five courses

8. two-year

9. 500-year-old

10. five days

11. six miles

12. six-mile

III. Bài tập vận dụng Danh từ ghép

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng danh từ ghép trong tiếng anh

1. A ticket for a museum is ______.

2. Market related factors are ______.

3. A newspaper about devices is ______.

4. Photos taken on vacation are ______.

5. Cookies made with milk are ______.

6. The person in charge of factory management is ______.

7. The horse participating in horse racing competitions is ______.

8. The movie shown at the theater is ______.

9. The result of the examination process is ______.

10. A vacation that lasts 9 days is ______.

11. A test that has three parts is ______.

12. A boy who is 5 years old is ______.

13. A question that has 2 answers is ______.

14. A book that has two parts is ______.

15. The woman who is 40 years old is ______.

Đáp án

1. a museum ticket.

2. market factors.

3. a device newspaper.

4. vacation photos.

5. milk cookies.

6. factory manager.

7. the horse race.

8. a movie theater.

9. the exam result.

10. a nine-day vacation.

11. a three-part test.

12. a five-year-old boy.

13. a two-answer question.

14. a two-part book.

15. a forty-year-old woman.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ bên dưới.

  • 5-year

  • 20-minute

  • 2-hour

  • 5-year

  • 5 days

  • 10-day

  • 700 pages

  • 10-minute

  • 50-page

  • 24 hours

  • 100 guests

  • 7 miles

  • 100-year-old

1. This book is quite thick. It has up to ______.

2. I sent you a ______ magazine yesterday. Did you watch them all?

3. The meeting did not have any changes. It is still a ______ project.

4. At university, I usually have a ______ break after each lesson.

5. At work, my boss usually has a ______ break for coffee or tea.

6. There are ______ in a day.

7. It is only a ______ flight from Ho Chi Minh City to Hanoi.

8. It was a great conference. There were about ______ in the workshop.

9. Jane has just been hired to work for my company. She has a ______ contract working here.

10. In the garden of my father there is a ______ tree.

11. My husband usually works ______ a week. sometimes he has to work on Saturday or Sunday when he has urgent contract

12. We have been walking for a long time. And we need to walk ______ to get to the train station.

13. Our family started on February 11 for a vacation and plan to return on February 21. So our family will have a ______ vacation in Australia.

Đáp án

1. 700 pages

2. 50-pages

3. 5-year

4. 10-minute

5. 20-minute

6. 24 hours

7. 2-hour

8. 100 guests

9. 5-year

10. 100-year-old

11. 5 days

12. 7 miles

13. 10-days

Bài tập 3: Trắc nghiệm

1. A letter offering suggestions is a ______.

A. proposal letter

B. propose letter

C. letter proposal

D. letter propose

2. A coat made of wool is a ______.

A. Coated wool

B. coat wool

C. wooled coat

D. wool coat

3. Shoes made of leather are ______.

A. Shoe leather

B. leather shoes

C. shoes leather

D. leathers shoes.

4. This is the ranch in my ______ town.

A. Bother-in-law    

B. brother in law

C. brother’s-in-law

D. brother-in-law’s

5. ______ clothes are always diverse styles and colors.

A. Woman

B. woman’s

C. women’s

D. womens’

6. The cup used to make tea is called ______.

A. Tea-cup

B. tea of cup

C. teacup

D. tea’s cup

7. Horses used to compete in horse racing at annual festivals are ______.

A. Race-horse

B. race horses

C. racing horses

D. races horses

8. The person who does housework is ______.

A. Housewife

B. house-wife

C. wife-house

D. house’s wife

9. Our center has a lot of ______.

A. Exercise of book

B. exercise’s book’s

C. exercises-books    

D. exercise-books

10. The completely black haired cat is the ______.

A. Cat black

B. black cat

C. black’s cat

D. cat’s black

11. Can you hear anyone calling you? It was ______ voice.

A. My mother

B. my’s mother

C. my mother of

D. my mother’s

12. Our company decided to organize a 7-day tour in Singapore for all company employees. It will definitely be the most interesting trip I’ve ever attended.

A. 7-days

B. 7 of day

C. 7-day

D. 7 of days

13. When you are away and need someone to look after the house is ______.

A. Home keeping

B. home-keeping

C. keeping’s home

D. house’s keeping

14. I no longer like having long hair because it is too entangled. I am ready to have ______ now.

A. Short-haired

B. short hair

C. hair’s short

D. short’s hair

15. The presentation is perfect with simple languages and smart presentation. I think it is totally ______ to every audience.

A. Easy understand

B. easy-understand

C. understand easy

D. easy’s understand

16. My ______ gave my family a big house in South America and we really enjoyed it.

A. Mother-in-law’s

B. mother in law

C. mother-in-law

D. mother’s in law

17. Because her husband is a lazy, alcoholic, she is a ______ woman to look after her children.

A. Hard-working

B. hard work

C. working-hard

D. hard worker

18. He has been a firefighter for many years and he’s truly a ______ person.

A. Lion hearted

B. heart lion

C. heart’s lion

D. lion-hearted

Đáp án:

1.A

2.D

3.B

4.A

5.C

6.C

7.B

8.A

9.D

10.B

11.D

12.C

13.B

14.A

15.B

16.C

17.A

18.D

Tài liệu có 20 trang. Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Đánh giá

0

0 đánh giá

Tải xuống