Tailieumoi.vn sưu tầm và biên soạn bài tập Trọng âm có đáp án, gồm 200 bài tập từ cơ bản đến nâng cao mong muốn giúp các em ôn luyện kiến thức đã được học về Trọng âm hiệu quả. Mời các bạn đón xem:
Bài tập Trọng âm
I. Các quy tắc đánh trọng âm
1. Nhấn trọng âm vào gốc từ
Trong tiếng Anh, có khá nhiều từ được tạo thành bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào một gốc từ. Khi đó, trọng âm của từ vẫn không thay đổi. Bạn chỉ cần xác định đúng từ gốc và nhấn trọng âm tiếng Anh theo từ đó.
Ví dụ:
Dependent /dɪˈpen.dənt/ (lệ thuộc)
Independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ (độc lập)
Beauti (n) /ˈbjuː.ti/ (đẹp)
Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ (đẹp)
Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (quan trọng)
Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ (không quan trọng)
2. Cách đánh trọng âm những từ chứa vần đặc biệt
Danh từ chỉ môn học: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Geography /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ (địa lý)
Geology /dʒiˈɑː.lə.dʒi/ (địa chất)
Methodology /ˌmɛθəˈdɒləʤi/ (phương pháp luận)
Biology /baɪˈɒləʤi/ (sinh học)
Psychology /saɪˈkɒləʤi/ (tâm lý học)
Archaeology /ˌɑːkɪˈɒləʤi/ (khảo cổ học)
Danh từ tận cùng có chứa ate, ite, ude, ute: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Graduate |
/ˈgrædjʊət/ |
Người đã tốt nghiệp |
Climate |
/ˈklaɪmɪt/ |
Khí hậu |
Appetite |
/ˈӕpitait/ |
Sự ngon miệng |
Satelite |
/ˈsæt.əl.aɪt/ |
Vệ tinh |
Solitude |
/ˈsɒlɪtjuːd/ |
Sự cô đơn |
Altitude |
/ˈæltɪtjuːd/ |
Độ cao |
Institute |
/ˈinstitjuːt/ |
Viện nghiên cứu |
Parachute |
/ˈpærəʃuːt/ |
Cái dù bay |
Tính từ có tận cùng bằng ary, ative, ate, ite: Trọng âm cách âm tiết cuối một âm tiết.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Imaginary |
/ɪˈmædʒ.ə.ner.i/ |
Tưởng tượng |
Contrary |
/ˈkɒntrəri/ |
Trái ngược |
Imitative |
/ˈɪmɪtətɪv/ |
Bắt chước |
Conservative |
/kənˈsɜːvətɪv/ |
Thận trọng |
Appropriate |
/əˈprəʊprɪɪt/ |
Thích hợp |
Temperate |
/ˈtɛmpərɪt/ |
Khí hậu ôn hòa |
Opposite |
/ˈɑː.pə.zɪt/ |
Đối diện |
Erudite |
/ˈɛru(ː)daɪt/ |
Uyên bác |
Động từ có tận cùng là ate, ude, ute, fy, ply, ize, ise: Trọng âm cách âm tiết cuối 2 âm tiết. Với trường hợp động từ chỉ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ nằm ở âm tiết cuối.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Decorate |
/ˈdek.ər.eɪt/ |
Trang trí |
Create |
/kriˈeɪt/ |
Sáng tạo |
Conclude |
/kənˈkluːd/ |
Kết luận |
Elude |
/ɪˈluːd/ |
Lẩn tránh |
Persecute |
/ˈpɜːsɪkjuːt/ |
Hãm hại |
Prosecute |
/ˈprɒsɪkjuːt/ |
Truy tố |
Simplify |
/ˈsɪmplɪfaɪ/ |
Đơn giản hóa |
Satisfy |
/ˈsætɪsfaɪ/ |
Làm vui lòng |
Apply |
/əˈplai |
Áp dụng |
Multiply |
/ˈmʌltɪplaɪ/ |
Nhân lên |
Fertilize |
/ˈfɜːtɪlaɪz/ |
Bón phân |
Penalize |
/ˈpiːnəlaɪz/ |
Xử phạt |
Compromise |
/ˈkɑːm.prə.maɪz/ |
Thỏa hiệp |
Recognise |
/ˈrɛkəgnaɪz/ |
Nhìn nhận |
Động từ có 2 âm tiết: Hầu hết trọng âm được đánh ở âm tiết cuối. Trường hợp động từ có tận cùng là er, ern, en, ie, ish, ow, y thì trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu.
Ví dụ:
Trọng âm rơi vào âm tiết cuối |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Depend |
/dɪˈpend/ |
Phụ thuộc |
Unlock |
/anˈlok/ |
Mở khóa |
Trọng âm rơi vào âm tiết đầu |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Enter |
/ˈentə/ |
Đi vào |
Suffer |
/ˈsʌfə/ |
Chịu đựng |
Govern |
/ˈgʌvən/ |
Cai trị |
Open |
/ˈəʊ.pən/ |
Mở |
Happen |
/ˈhæpən/ |
Xảy ra |
Cherish |
/ˈʧɛrɪʃ/ |
Trân trọng |
Nourish |
/ˈnʌrɪʃ/ |
Nuôi dưỡng |
Follow |
/ˈfɒləʊ/ |
Theo sau |
Borrow |
/ˈbɒrəʊ/ |
Vay mượn |
Study |
/ˈstadi/ |
Học tập |
Bury |
/ˈbɛri/ |
Mai táng |
Trọng âm rơi vào âm gần cuối từ có tận cùng là tion, sion, ic, ance, ious, ical, ive, ous, cial, ory.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Prevention |
/prɪˈven.ʃən/ |
Sự ngăn chặn |
Position |
/pəˈzɪʃən/ |
Chức vụ |
Discussion |
/dɪˈskʌʃ.ən/ |
Sự thảo luận |
Decision |
/dɪˈsɪʒən/ |
Quyết định |
Patriotic |
/ˌpætrɪˈɒtɪk/ |
Lòng yêu nước |
Rhythmic |
/ˈrɪðmɪk/ |
Nhịp nhàng |
Importance |
/ɪmˈpɔːtəns/ |
Quan trọng |
Distance |
/ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách |
Industrious |
/ɪnˈdʌstrɪəs/ |
Siêng năng |
Victorious |
/vɪkˈtɔːrɪəs/ |
Chiến thắng |
Poetical |
/pəʊˈɛtɪkəl/ |
Thi vị |
Economical |
/ˌiːkəˈnɒmɪkəl/ |
Tiết kiệm |
Perceive |
/pəˈsiːv/ |
Nhận thức |
Productive |
/prəˈdʌktɪv/ |
Năng suất |
Advantageous |
/ˌædvənˈteɪʤəs/ |
Thuận lợi |
Courageous |
/kəˈreɪʤəs/ |
Can đảm |
Artificial |
/ˌɑːtɪˈfɪʃ(ə)l/ |
Nhận tạo |
Commercial |
/kəˈmɜːʃəl/ |
Thuộc về thương mại |
Victory |
/ˈvɪktəri/ |
Chiến thắng |
Factory |
/ˈfæktəri/ |
Xưởng sản xuất |
Những từ có âm cuối là ade, ee, eer, ese, esque, mit, pel, press, rupt, sist, oo, cur, dict, ect, fer, ette, self, tain, test, tract, vent, vert… sẽ có trọng âm cố định ở những âm tiết này.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Lemonade |
/ˌlɛməˈneɪd/ |
Nước chanh |
Colonnade |
/ˌkɒləˈneɪd/ |
Dãy cột |
Degree |
/dɪˈgriː/ |
Trình độ |
Refugee |
/ˌrɛfju(ː)ˈʤiː/ |
Người tị nạn |
Engineer |
/ˌɛnʤɪˈnɪə/ |
Kỹ sư |
Musketeer |
/ˌmʌskɪˈtɪə/ |
Lính ngự lâm |
Chinese |
/ˌʧaɪˈniːz/ |
Người Trung Quốc |
Vietnamese |
/ˌvjɛtnəˈmiːz/ |
Tiếng Việt |
Picturesque |
/ˌpɪkʧəˈrɛsk/ |
Đẹp như tranh |
Statuesque |
/ˌstætjʊˈɛsk/ |
Đẹp như tạc tượng |
Admit |
/ədˈmɪt/ |
Thừa nhận |
Submit |
/səbˈmɪt/ |
Gửi đi |
Propel |
/prəˈpɛl/ |
Đẩy đi |
Express |
/ɪksˈprɛs/ |
Thể hiện |
Depress |
/dɪˈprɛs/ |
Suy nhược |
Corrupt |
/kəˈrʌpt/ |
Tham nhũng |
Disrupt |
/dɪsˈrʌpt/ |
Làm gián đoạn |
Assist |
/əˈsɪst/ |
Hỗ trợ |
Consist |
/kənˈsɪst/ |
Nhất quán |
Kangaroo |
/ˌkæŋgəˈruː/ |
Chuột túi |
Taboo |
/təˈbuː/ |
Điều cấm kỵ |
Occur |
/əˈkɜː/ |
Xảy ra |
Collect |
/kəˈlɛkt/ |
Sưu tầm |
Affect |
/əˈfɛkt/ |
Ảnh hưởng |
Transfer |
/ˈtrænsfə(ː)/ |
Chuyển khoản |
Confer |
/kənˈfɜː/ |
Trao |
Cigarette |
/ˌsɪgəˈrɛt/ |
Thuốc lá |
Myself |
/maɪˈsɛlf/ |
Chính tôi |
Himself |
/hɪmˈsɛlf/ |
Bản thân anh ấy |
Sustain |
/səˈsteɪn/ |
Chấp nhận |
Entertain |
/ˌɛntəˈteɪn/ |
Sự giải trí |
Protest |
/ˈprəʊtɛst/ |
Quả quyết |
Abstract |
/ˈæb.strækt/ |
Trừu tượng |
Attract |
/əˈtrækt/ |
Thu hút |
Prevent |
/prɪˈvɛnt/ |
Ngăn ngừa |
Event |
/ɪˈvɛnt/ |
Biến cố |
3. Cách đánh trọng âm của danh, tính, động từ 2 âm tiết
Hầu hết cách danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
Monkey /´mʌηki/ (con khỉ)
Baby /’beibi/ (em bé)
Angry /´æηgri/ (giận giữ)
Happy /ˈhæpi/ (hạnh phúc)
Flower /ˈflaʊə/ (hoa)
Instant /ˈɪnstənt/ (lập tức)
Danh từ hoặc tính từ chứa nguyên âm dài ở âm tiết thứ 2 thì trọng âm sẽ nằm ở chính âm tiết đó.
Ví dụ:
Belief /bɪˈliːf/ (niềm tin)
Correct /kəˈrekt/ (chính xác)
Perfume /pərˈfjuːm/ (nước hoa)
Decor /ˈdeɪkɔː/ (thiết kế nội thất)
Discard /dɪˈskɑːrd/ (loại bỏ)
Hầu hết động từ và giới từ có 2 âm tiết thì trọng âm sẽ nằm ở âm thứ hai.
Ví dụ:
Design /di´zain/ (thiết kế)
Include /ɪnˈkluːd/ (bao gồm)
Among /əˈmʌŋ/ (ở giữa)
Deny /dɪˈnaɪ/ (phủ nhận)
Admit /ədˈmɪt/ thừa nhận
Từ chỉ số lượng: Nếu kết thúc bằng đuôi -teen thì trọng âm sẽ nằm ở cuối, kết thúc bằng đuôi -y trọng âm sẽ nằm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Thirteen /θɜːˈtiːn/ (13)
Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ (14)
Thirty /ˈθɜː.ti/ (30)
Fifty /ˈfɪf.ti/ (40)
Mẹo nhấn trọng âm từ có 3 âm tiết
Nếu danh từ, tính từ, động từ có âm tiết cuối là /ə/ hoặc /i/ và kết thúc bằng phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm thứ 2.
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/ (xem xét) , remember /rɪˈmembər/ (nhớ)
Nếu danh từ có 3 âm tiết mà âm tiết thứ 2 chứa /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ: exercise /’eksəsaiz/ (bài tập) , paradise /ˈpærədaɪs / (thiên đường)
II. 100+ câu bài tập trọng âm đa dạng, đầy đủ đáp án
1. a. ‘Suspicious b. suspi’cious c. su’spicious d. Sus’picious |
2. a. e’quipment b. equip’ment c. ‘equipment d. Equi’pment |
3. a. ‘understand b. un’derstand c. und’erstand d. Under’stand |
4. a. eigh’teen b. ‘eighteen c. eighteen d. Eight’een |
5. a. representative b. ‘Representative c. repre’sentative d. Represen’tative |
6. a. docu’mentary b. do’cumentary c. ‘documentary d. documentary |
7. a. ‘Unexpected b. unex’pected c. unexpected d. Unexpec’ted |
8. a. pr’omise b. pro’mise c. ‘promise d. Promise |
9. a. per’mission b. ‘permission c. permission d. Per’mission |
10. a. impossible b. ‘impossible c. im’possible d. impos’sible |
Đáp án: 1-c; 2-a; 3-d; 4-a; 5-c; 6-a; 7-b; 8-c; 9-a; 10-c
1. a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy |
2. a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous |
3. a. loyalty b. success c. incapable d. sincere |
4. a. carefully b. correctly c. seriously d. personally |
5. a. excited b. interested c. confident d. memorable |
6. a. organise b. decorate c. divorce d. promise |
7. a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention |
8. a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon |
9. a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting |
10. a. confidence b. supportive c. solution d. obedient |
11. a. whenever b. mischievous c. hospital d. separate |
12. a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency |
13. a. develop b. conduction c. partnership d. majority |
14. a. counterpart b. measurement c. romantic d. attractive |
15. a. government b. technical c. parallel d. understand |
16. a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century |
17. a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket |
18. a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant |
19. a. remember b. company c. technical d. interview |
20. a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic |
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo |
22. a. confident b. influence c. computer d. remember |
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary |
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression |
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter |
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant |
27. a. vulnerable b. satelite c. eleven d. element |
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval |
29. a. empire b. Employer c. conductor d. transistor |
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant |
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty |
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence |
33. a. decision b. reference c. refusal d. important |
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry |
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative |
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce |
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic |
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional |
39. a. romantic b. following c. summary d. physical |
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different |
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding |
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural |
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable |
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum |
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing |
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal |
47. according b. informality c. expensive d. acceptable |
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment |
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable |
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing |
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate |
52. a. politics b. historic c. electric d. specific |
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate |
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community |
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot |
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic |
57. a. coincide b. community c. conception d. committee |
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty |
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library |
60. a. demonstrate b. clarify c. successful d. comfortable |
61. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky |
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion |
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise |
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production |
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir |
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate |
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence |
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding |
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance |
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful |
71. a. essential b. furniture c. opposite d. fortunate |
72. a. crocodile b. corridor c. enormous d. northerly |
73. a. habitat b. pollution c. construction d. extinction |
74. classify b. biologist c. benefit d. serious |
75. a. endangered b. survival c. commercial d. industry |
76. a. mosquito b. animal c. crocodile d. buffalo |
77. a. unnoticed b. reunited c. incredible d. survival |
78. a. imagine b. opinion c. incredible d. wilderness |
79. a. recommend b. thoroughly c. travelling d. fascinate |
80. a. character b. publisher c. wonderful d. understand |
81. a. dependable b. reliable c. remarkable d. knowledgeable |
82. a. detective b. romantic c. history d. adventure |
83. a. biography b. historic c. discover d. authorship |
84. a. imaginary b. scientific c. advantage d. reviewer |
85. a. regulator b. personal c. referee d. dangerous |
86. a. procedure b. indicate c. forefinger d. enemy |
87. a. opponent b. penalize c. overtime d. synchronized |
88. a. windsurfing b. equipment c. amatuer d. national |
89. a. position b. fingertip c. athletic d. requirement |
90. a. interesting b. surprising c. amusing d. successful |
91. a. understand b. engineer c. benefit d. Vietnamese |
92. a. applicant b. uniform c. yesterday d. employment |
93. a. dangerous b. parachute c. popular d. magazine |
94. a. comfortable b. employment c. important d. surprising |
95. a. elegant b. regional c. musical d. important |
96. a. difference b. suburban c. Internet d. character |
97. a. beautiful b. effective c. favourite d. popular |
98. a. attraction b. government c. borrowing d. visitor |
99. difficult b. individual c. population d. unemployment |
100. a. Capital b. tradition c. different d. Opera. |
Đáp án:
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c
71a, 72c, 73a, 74b, 75d, 76a, 77b, 78, 79a, 80d
81, 82c, 83d, 84b, 85c, 86a, 87a, 88b, 89b, 90a
91c, 92d, 93d, 94a, 95d, 96b, 97b, 98a, 99a, 100b
III. Bài tập vận dụng đánh trọng âm
Bài tập 1: Chọn cách đánh trọng âm chính xác nhất.
1. Trọng âm của “suspicious”:
a. ‘suspicious
b. suspi’cious
c. su’spicious
d. sus’picious
2. Trọng âm của “equipment”:
a. e’quipment
b. equip’ment
c. ‘equipment
d. equi’pment
3. Trọng âm của “understand”:
a. ‘understand
b. un’derstand
c. und’erstand
d. under’stand
4. Trọng âm của “eighteen”:
a. eigh’teen
b. ‘eighteen
c. eighteen
d. eight’een
5. Trọng âm của “representative”:
a. representative
b. ‘representative
c. repre’sentative
d. represen’tative
6. Trọng âm của “documentary”:
a. docu’mentary
b. do’cumentary
c. ‘documentary
d. documentary
7. Trọng âm của “unexpected”:
a. ‘unexpected
b. unex’pected
c. unexpected
d. unexpec’ted
8. Trọng âm của “promise”:
a. pr’omise
b. pro’mise
c. ‘promise
d. promise
9. Trọng âm của “permission”:
a. per’mission
b. ‘permission
c. permission
D. per'mission
10. Trọng âm của “impossible”:
A. impossible
B. ‘impossible
C. im’possible
D. impos’sible
1.Chọn C (có đuôi –cious)
2. Chọn A (từ có 3 âm tiết)
3. Chọn D (understand là một động từ nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai)
4. Chọn A (eighteen có âm tiết cuối là –teen nên trọng âm nhấn ngay vào âm tiết đó)
5. Chọn C (representative có âm tiết cuối là –tive nên trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên)
6. Chọn A (documentary là một tính từ nhưng có âm tiết cuối là –tary nên trọng âm nhấn vào âm trước đó)
7. Chọn B (không phụ thuộc vào tiền tố nên đánh trọng âm theo cách thông thường)
8. Chọn C (promise là một danh từ nên trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
9. Chọn A (permission có âm tiết cuối là –sion nên trọng âm rơi vào âm tiết trước đó)
10. Chọn C (không phụ thuộc vào tiền tố trước đó)
Bài tập 2: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. a. visit |
b. become |
c. home |
d. deny |
2. a. suggestion |
b. beautiful |
c. constancy |
d. sympathy |
3. a. danger |
b. unselfish |
c. attraction |
d. machine |
4. a. careful |
b. dangerous |
c. cheap |
d. prevent |
5. a. detective |
b. romantic |
c. maths |
d. adventure |
6. a. export |
b. promise |
c. import |
d. rebel |
7. a. success |
b. excited |
c. divorce |
d. checkin |
8. a. modernize |
b. reliable |
c. incapable |
d. intention |
9. a. confidence |
b. supportive |
c. solution |
d. attractive |
10. a. politics |
b. geography |
c. senate |
d. playmate |
11. a. prefer |
b. themselves |
c. thirty |
d. mature |
12. a. literature |
b. television |
c. temperature |
d. computer |
1. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
2. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)
3. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
4. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu tiên)
5. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
6. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi âm tiết thứ 2 – trường hợp ngoại lệ)
7. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
8. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
9. Chọn a (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
10. Chọn b (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết đầu)
11. Chọn c (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ 2)
12. Chọn d (các từ còn lại trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ đầu tiên – trường hợp ngoại lệ).
Bài 3. Bài tập tìm từ có cách đánh trọng âm khác
1. a. generous |
b. suspicious |
c. constancy |
d. sympathy |
2. a. acquaintance |
b. unselfish |
c. attraction |
d. humorous |
3. a. loyalty |
b. success |
c. incapable |
d. sincere |
4. a. carefully |
b. correctly |
c. seriously |
d. personally |
5. a. excited |
b. interested |
c. confident |
d. memorable |
6. a. organise |
b. decorate |
c. divorce |
d. promise |
7. a. refreshment |
b. horrible |
c. exciting |
d. intention |
8. a. knowledge |
b. maximum |
c. athletics |
d. marathon |
9. a. difficult |
b. relevant |
c. volunteer |
d. interesting |
10. a. confidence |
b. supportive |
c. solution |
d. obedient |
11. a. whenever |
b. mischievous |
c. hospital |
d. separate |
12. a. introduce |
b. delegate |
c. marvelous |
d. currency |
13. a. develop |
b. conduction |
c. partnership |
d. majority |
14. a. counterpart |
b. measurement |
c. romantic |
d. attractive |
15. a. government |
b. technical |
c. parallel |
d. understand |
16. a. Pyramid |
b. Egyptian |
c. belongs |
d. century |
17. a. construction |
b. suggestion |
c. accurate |
d. hi-jacket |
18. a. dedicate |
b. impressive |
c. reminder |
d. descendant |
19. a. remember |
b. company |
c. technical |
d. interview |
20. a. electric |
b. computer |
c. fascinate |
d. fantastic |
21. a. domestic b. investment c. substantial d. undergo
22. a. confident b. influence c. computer d. remember
23. a. optimist b. powerful c. terrorist d. contrary
24. a. government b. destruction c. contribute d. depression
25. a. institute b. consumption c. specific d. encounter
26. a. tableland b. apparent c. atmosphere d. applicant
27. a. vulnerable b. satellite c. eleven d. element
28. a. arrival b. technical c. proposal d. approval
29. a. empire b. employer c. conductor d. transistor
30. a. celebrate b. fascinating c. survive d. elephant
31. a. habitat b. generate c. canoe d. penalty
32. a. expression b. decisive c. dependent d. independence
33. a. decision b. reference c. refusal d. important
34. a. cooperate b. permanent c. recognise d. industry
35. a. attractive b. sociable c. dynamic d. conservative
36. a. entertain b. enjoyable c. anniversary d. introduce
37. a. approval b. attractive c. sacrifice d. romantic
38. a. conical b. ancestor c. ceremony d. traditional
39. a. romantic b. following c. summary d. physical
40. a. maintenance b. appearance c. develop d. different
41. a. contractual b. significant c. Asia d. demanding
42. a. appearance b. measurement c. counterpart d. cultural
43. a. majority b. minority c. partnership d. enjoyable
44. a. marvelous b. argument c. apoplectic d. maximum
45. a. departure b. separate c. necessary d. wrongdoing
46. a. attention b. appropriate c. terrible d. non-verbal
47. according b. informality c. expensive d. acceptable
48. a. assistance b. consider c. politely d. compliment
49. a. mischievous b. family c. supportive d. suitable
50. a. memory b. typical c. reward d. marketing
51. a. stimulate b. generate c. secure d. estimate
52. a. politic b. historic c. electric d. specific
53. a. reference b. accident c. coincide d. formulate
54. a. deposit b. dramatist c. register d. community
55. a. earthquake b. transaction c. applicant d. patriot
56. a. degree b. virtually c. assembly d. synthetic
57. a. coincide b. community c. conception d. committee
58. a. envelop b. astronaut c. tuberculosis d. poverty
59. a. altitude b. recover c. comedy d. library
60. a. demonstrate b. beatify c successful d. comfortable
61. a. accountant b. discover c. messenger d. unlucky
62. a. marathon b. advertise c. industry d. conclusion
63. a. subsequent b. undergo c. government d. enterprise
64. a. chaotic b. proposal c. occupy d. production
65. a. piano b. policeman c. museum d. souvenir
66. a. guarantee b. recommend c. represent d. illustrate
67. a. agency b. memory c. encounter d. influence
68. a. well-being b. reality c. Internet d. demanding
69. a. encourage b. determine c. emphasize d. maintenance
70. a. understand b. grandparents c. family d. wonderful
71. A. represent B. adventure C. experience D. discover
72. A. apartment B. loyalty C. refreshment D. acquaintance
73. A. average B. gigantic C. aquatic D. resourceful
74. A. extinction B. prohibit C. exhausted D. animal
75. A. donation B. celebrate C. confidence D. constancy
76. A. genuine B. kangaroo C. confidence D. fortunate
77. A. maximum B. marathon C. general D. proportion
78. A. athletics B. architect C. anxiety D. adventure
79. A. eliminate B. eventually C. inhabitant D. intervention
80. A. facility B. characterise C. irrational D. variety
81. A. agreement B. elephant C. miner D. violent
82. A. professor B. typical C. accountant D. develop
83. A. eastward B. frighten C. study D. compare
84. A. discipline B. counterpart C. supportive D. signature
85. A. diversity B. academic C. effective D. communicate
86. A. apply B. visit C. appear D. attend
87. A. curriculum B. kindergarten C. contaminate D. conventional
88. A. September B. commence C. national D. opponent
89. A. weather B. confirm C. highland D. entrance
90. A. dependence B. prediction C. disastrous D. compliment
91. A. literature B. acupuncture C. preventive D. temperature
92. A. historical B. librarian C. adolescence D. phenomenon
93. A. university B. sociology C. examination D. geographical
94. A. opponent B. vertical C. windsurfing D. penalty
95. A. solidarity B. organize C. represent D. academic
96. A. develop B. cooperation C. surprisingly D. facility
97. A. preservation B. sympathetic C. individual D. television
98. A. superstar B. respectful C. introvert D. sensitive
99. A. peninsula B. appreciate C. sympathetic D. ambitious
100. A. integral B. terrific C. museum D. cathedral
101. A. vacation B. different C. beautiful D. medical
102. A. delicious B. colorful C. important D. direction
103. A. behind B. dentist C. marble D. novel
104. A. serious B. around C. nervous D. finish
105. A. symptom B. return C. heavy D. normal
106. A. hospital B. mischievous C. supportive D. special
107. A. family B. whenever C. obedient D. solution
108. A. biologist B. generally C. responsible D. security
109. A. confident B. important C. together D. exciting
110. A. possible B. university C. secondary D. suitable
111. A. attract B. person C. signal D. instance
112. A. verbal B. suppose C. even D. either
113. A. example B. consider C. several D. attention
114. A. situation B. appropriate C. informality D. entertainment
115. A. across B. simply C. common D. brother
116. A. effect B. event C. emerge D. even
117. A. insecticide B. fertilizer C. pesticide D. herbicide
118. A. efficient B. communist C. impatient D. delicious
119. A. economy B. economic C. economical D. economically
120. A. renovate B. domesticate C. initiate D. eliminate
121. A. subject B. swallow C. story D. digest
122. A. example B. holiday C. careful D. interest
123. A. describe B. chapter C. wonder D. easy
124. A. understand B. television C. improvement D. introduce
125. A. imaginary B. advantageous C. information D. incredible
126. A. reserve B. schedule C. wildlife D. beauty
127. A. derive B. contain C. leopard D. prevent
128. A. interfere B. penalty C. referee D. competition
129. A. president B. manager C. spectator D. counsellor
130. A. intelligent B. overwhelming C. imaginable D. intangible
1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a,
11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c,
21d, 22c, 23d, 24a, 25b, 26b, 27c, 28b, 29a, 30c,
31c, 32d, 33b, 34a, 35b, 36b, 37c, 38d, 39a, 40d,
41c, 42a, 43c, 44d, 45d, 46c, 47b, 48a, 49c, 50c,
51c, 52a, 53c, 54a, 55b, 56b, 57a, 58c, 59d, 60c,
61c, 62d, 63b, 64c, 65d, 66d, 67c, 68c, 69c, 70c
71. A; 72. B; 73. A; 74. D; 75. A; 76. B; 77. D; 78. B; 79. D; 80. B;
81. A; 82. B; 83. D; 84. C; 85. B; 86. A; 87. B; 88. C; 89. B; 90. D;
91. C; 92. C; 93. C; 94. A; 95. B; 96. B; 97. D; 98. B; 99. C; 100. A;
111 - A; 112 - B; 113 - C; 114 - B; 115 - A;
116 - D; 117 - A; 118 - B; 119 - A; 120 - A;
121 - D; 122 - A; 123 - A; 124 - B; 125 - A;
126 - A; 127 - C; 128 - B; 129 - C; 130 - B;
Choose the word which is stressed differently from the rest.
131. a. water b. football c. begin d. meter
132. a. personal b. penalty c. defensive d. vertical
133. a. award b. prevent c. visit d. except
134. a. goalie b. advanced c. above d. depend
135. a. overtime b. decision c. period d. penalize
136. a. entertainment b. information c. difficulty d. understanding
137. a. swallow b. subject c. digest d. enough
138. a. imagine b. important c. example d. wonderful
139. a. different b. carefully c. holiday d. reviewer
140. a. knowledge b. forever c. journey d. action
141. A disappearance B. vulnerable C. conservation D. generation
142. A ability B. agriculture C . development D. contaminate
143. A. current B. global C. crisis D. mankind
144. A. temperature B. serious C. awareness D. chemical
145. A government B. agency C. benefit D. diversity
146. a. temperature b. serious c. awareness d. chemical
147. a. ability b. agriculture c. development d. contaminate
148. a. government b. agency c. benefit d. diversity
149. a. disappearance b. vulnerable c. conservation d. generation
150. a. current b. global d. crisis d. mankind
131 - c; 132 - c; 133 - c; 134 - a; 135 - b;
136 - c; 137 - d; 138 - d; 139 - d; 140 - b;
141 - b; 142 - b; 143 - d; 144 - c; 145 - d;
146 - c; 147 - b; 148 - d; 149 - b; 150 - d;
Choose the word A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 151. A. observe B. damage C. pollute D. exhaust
Question 152. A. practical B. endangered C. positive D. natural
Question 153. A. adapt B. consume C. travel D. reduce
Question 154. A. expression B. agreement C. animal D. completion
Question 155. A. prestigious B. portable C. digital D. chemical
Question 156. A. affect B. access C. discharge D. pursue
Question 157. A. unaffected B. undrinkable C. uncountable D. unfortunate
Question 158. A. helpless B. unless C. painless D. airless
Question 159. A. historic B. musical C. wonderful D. chemical
Question 160. A. repetitive B. infinitive C. positive D. ability
151 - B; 152 - B; 153 - C; 154 - C; 155 - A; 156 - B; 157 - A; 158 - B; 159 - A; 160 - C;
Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
161. A. doctor B. address C. thermal D. visual
162. A. wonderful B. permanent C. aquatic D. physicist
163. A. awesome B. precise C. forest D. accent
164. A. attractive B. balcony C. chocolate D. decorate
165. A. musical B. headmaster C. engineer D. humorous
166. A. quality B. messenger C. natural D. pagoda
167. A. practice B. starter C. afford D. vary
168. A. alternate B. cultural C. televise D. semester
169. A. welcome B. become c.canteen D. upstairs
170. A. afternoon B. universe C. estimate D. versatile
161 - B; 162 - C; 163 - B; 164 - A; 165 - B;
166 - D; 167 - C; 168 - A; 169 - A; 170 - A;
Mark the letter A, B, c or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 171: A. attract B. amaze C. offer D. require
Question 172: A. delicate B. promotion C. volcanic D. resources
Question 173: A. figure B. honest C. polite D. happy
Question 174: A. engage B. import C. conserve D. maintain
Question 175: A. original B. responsible C. reasonable D. comparison
Question 176: A. person B. hotel C. signal D. instance
Question 177: A. situation B. appropriate C. informality D. entertainment
Question 178: A. different B. bamboo C. rainfall D. wildlife
Question 179: A. gorilla B. interesting C. September D. opponent
Question 180: A. promote B. precede C. picture D. pollute
Question 181: A. exciting B. impolite C. attention D. attractive
Question 182: A. curious B. receive C. unique D. achieve
Question 183: A. comprehend B. entertain C. develop D. introduce
Question 184: A. consider B. concentrate C. interest D. sacrifice
Question 185: A. pollutant B. graduate C. enjoyable D. suspicious
Question 186: A. generous B. endangered C. horrible D. wonderful
Question 187: A. history B. village C. surprise D. physics
Question 188: A. deafness B. arrange C. absorb D. exhaust
Question 189: A. pressure B. sensible C. treatment D. canal
Question 190: A. publish B. predict C. reply D. refuse
171 - C; 172 - A; 173 - C; 174 - B; 175 - C;
176 - B; 177 - B; 178 - B; 179 - B; 180 - C;
181 - B; 182 - A; 183 - C; 184 - A; 185 - B;
186 - B; 187 - C; 188 - A; 189 - D; 190 - A;
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Question 191. A. author B. electronics C. exercise D. candidate
Question 192. A. maintain B. disturb C. offer D. announcement
Question 193. A. enter B. supply C. allow D. begin
Question 194. A. postpone B. specialize C. purpose D. summarize
Question 195. A. quality B. solution C. compliment D. energy
Question 196. A. angry B. complete C. polite D. secure
Question 197. A. postpone B. product C. postcard D. purpose
Question 198. A. economics B. material C. unpopular D. delicious
Question 199. A. emotional B. capacity C. opinion D. instrument
Question 200. A. critical B. solution C. perform D. reaction
191- B; 192 - C; 193 - A; 194 - A; 195 - B;
196 - A; 197 - A; 198 - A; 199 - D; 200 - A;