Tailieumoi.vn sưu tầm và biên soạn bài tập Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có đáp án, gồm 50 bài tập từ cơ bản đến nâng cao mong muốn giúp các em ôn luyện kiến thức đã được học về Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh hiệu quả. Mời các bạn đón xem:
Bài tập Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
A. Lý thuyết Trạng từ chỉ thời gian
I. Trạng từ Thời gian (Adverbs of time) là gì
Trong tiếng Anh, Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Ví dụ:
I did not come to school yesterday. (Hôm qua, tôi không đến trường.)
Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ .
I have lived in Hanoi for four years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 4 năm rồi.)
Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là 4 năm.
I am now reading books. (Tôi đang đọc sách.)
Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra.
II. Phân loại các Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)
Theo định nghĩa trên, trạng từ thời gian được chia thành 3 nhóm lớn: trạng từ miêu tả thời gian xác định (definite time), trạng từ miêu tả khoảng thời gian (duration) và trạng từ miêu tả thời gian không xác định (indefinite time).
1. Trạng từ miêu tả thời gian xác định
Trong nhóm này, các trạng từ có thể được phân chia dựa vào thì của động từ trong câu như sau:
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
Vị trí của các trạng từ này: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
Yesterday: Ngày hôm qua
Ví dụ: I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.)
Yesterday morning: Sáng hôm qua
Yesterday afternoon: Chiều hôm qua
Ví dụ: We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.)
Last night: Tối qua
Last week/last weekend: Tuần trước/cuối tuần trước
Last month: Tháng trước
Last year: Năm ngoái
Ví dụ: Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.)
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động đã được thực hiện xong)
Ví dụ: Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.)
In + năm ở quá khứ: Vào năm …
Ví dụ: She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.)
Trạng từ miêu tả thời gian ở hiện tại
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động.
On + thứ trong tuần
Ví dụ: On Monday: Thứ hai,....
Ví dụ: On Monday, we learn English with Ms Linda. (Vào thứ Hai, chúng tôi học tiếng Anh với cô Linda.)
On + ngày/tháng
Ví dụ: On 10th October
Ví dụ: On the 2nd of September, Vietnamese people celebrate their national day. (Vào ngày 02 tháng 09, người Việt Nam kỷ niệm ngày quốc khánh.)
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động chưa diễn ra)
Ví dụ: Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.)
In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào…
Ví dụ:
I prefer studying in the morning because I can fully focus on lectures. (Tôi thích học vào buổi sáng vì tôi có thể hoàn toàn tập trung vào bài giảng.)
In summer, people flock to beaches across the country. (Vào mùa hè, mọi người thường đổ xô đến các bãi biển trên khắp cả nước.)
Eastern people have a special holiday in December. (Người phương Tây có một kỳ nghỉ đặc biệt vào tháng 12.)
Trạng từ miêu tả thời gian ở tương lai
Vị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.
Tonight: Đêm nay
Ví dụ:
We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.)
Tomorrow/Next day: Ngày mai
Ví dụ: I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)
Tomorrow morning: Sáng mai
Tomorrow afternoon: Chiều mai
Ví dụ: He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.)
Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới
Ví dụ: I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.)
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
Before: Trước đây
Ví dụ: You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)
After = Afterwards: Sau đó
Ví dụ: She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
Then: Lúc đó
Ví dụ: His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
Soon: Sớm
Vị trí: Đứng trước động từ.
Ví dụ: I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Previously: Trước đó
Đứng cuối câu (thường có danh từ chỉ khoảng thời gian phía trước) và sau động từ.
Ví dụ:
I had eaten this food three weeks previously. (Tôi đã ăn món này ba tuần trước.)
This phone previously belonged to my father. (Chiếc điện thoại này trước đó là của bố tôi.)
Just: Vừa mới
Vị trí: Đứng trước động từ hoặc đầu câu để nhấn mạnh.
Ví dụ:
I just heard some compliments on your work. (Tôi vừa nghe được một vài lời khen về công việc của bạn.)
Just last week I saw her. (Chỉ vừa tuần trước tôi gặp cô ấy.)
Trạng từ miêu tả thời gian trong hiện tại
Now: Bây giờ/ngày nay
Ví trí: Đứng ở cuối câu hoặc sau động từ to be.
Ví dụ:
You need to catch the bus now. (Bạn phải bắt xe buýt ngay bây giờ.)
Modern people are now becoming dependent on technology. (Con người ngày nay đang dần trở nên phụ thuộc vào công nghệ.)
Today: Ngày nay
Ví trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
At the moment/at the present : Hiện tại
Ví trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
Right now: Ngay lúc này
Ví trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ: He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
Already : Đã
Vị trí: Đứng trước động từ phân từ hoặc đứng cuối câu.
Ví dụ:
He has already signed the contract. (Anh ấy đã ký xong bản hợp đồng.)
He knows the truth already. (Anh ấy đã biết được sự thật rồi.)
Just: Vừa mới
Ví dụ: They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Yet: Vẫn chưa
Vị trí: Đứng cuối câu phủ định và câu nghi vấn; đứng sau động từ phân từ.
Ví dụ:
Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)
This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)
Recently/Lately:Gần đây
Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu
Ví dụ: Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
Before: Trước đây
Vị trí: Đứng ở cuối câu
Ví dụ: I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ miêu thời gian trong tương lai
Soon: Sớm
Vị trí: Đứng ở cuối câu.
Ví dụ: You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Later: Sau này (diễn tả khoảng thời gian trong tương lai hoặc thời gian sau thời điểm nói)
Vị trí: Đứng cuối câu hoặc trước động từ.
Ví dụ:
I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)
I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
2. Một số trạng từ miêu tả thời gian không xác định khác
Early
Ý nghĩa 1: Sớm (so với thời gian dự kiến)
Vị trí: Thường ở cuối câu
Ví dụ: You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Ý nghĩa 2: Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Vị trí: Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian
Ví dụ: I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Earlier
Ý nghĩa 1: Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến
Vị trí: Đứng ở cuối câu.
Ví dụ: The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)
Ý nghĩa 2: Trước đó
Vị trí: Trong một số cụm cố định
Ví dụ: As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)
Các từ miêu tả trình tự:
Firstly: Đầu tiên
Secondly: Thứ hai
…..
Next: Tiếp theo
Then: Cuối cùng
Finally: Đứng ở đầu câu
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”)
First: Thứ nhất
Second: Thứ hai
….
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ:
We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
He comes second in terms of IQ. (Anh ấy xếp thứ hai khi nói về chỉ số thông minh.)
Late
Ý nghĩa 1: Muộn
Vị trí: Thường đứng cuối câu
Ví dụ: High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)
Ý nghĩa 2: Thường đứng cuối câu
Vị trí: Cuối ngày/cuối một sự kiện
Ví dụ: Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
Last
Ý nghĩa: Lần gần nhất
Vị trí: Đứng trước động từ
Ví dụ: They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)
Still
Ý nghĩa: Vẫn
Vị trí: Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng
Ví dụ:
Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)
Despite my parents’ objection, I still want to study abroad. (Mặc cho sự phản đối của bố mẹ, tôi vẫn muốn đi du học.)
They are still in a state of anxiety. (Họ vẫn còn đang trong trạng thái lo lắng.)
*Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.
It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)
Formerly
Ý nghĩa: Trước đây
Vị trí: Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Ví dụ:
He was formerly known as an alcoholic. (Anh ta từng được biết đến là kẻ nghiện rượu.)
Some of them were formerly disobedient. (Một vài người trong số họ trước đây bướng bỉnh.)
Eventually
Ý nghĩa: Cuối cùng
Vị trí: Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)
Eventually, the sky cleared up and we went swimming. (Cuối cùng, trời đã quang và chúng tôi đi bơi.)
3. Trạng từ miêu tả khoảng thời gian
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
For + khoảng thời gian
Vị trí: Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.
*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)
I have not changed my glasses for a year. (Tôi vẫn chưa thay kính của mình một năm rồi.)
She will stay in the UK (for) six weeks. (Cô ấy sẽ ở lại Anh 6 tuần.)
Since + mốc thời gian
Ý nghĩa: Kể từ
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)
My sister has worked as a doctor since 2010. (Chị gái tôi đã làm bác sĩ kể từ năm 2010.)
Khoảng thời gian + ago
Ý nghĩa: Trước đây
Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)
We talked with each other a week ago in a supermarket. (Chúng tôi nói chuyện với nhau một tuần trước ở một siêu thị.)
All day/week/month/year
Ý nghĩa: Cả ngày/tuần/tháng/năm
Ví dụ: She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
From…..to/till/until
Ý. nghĩa: Từ….đến….
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
From June till July, students will sit for university entrance exams. (Từ tháng sáu đến tháng 7, học sinh sẽ thi đại học.)
By + mốc thời gian
Ý nghĩa: Vào….
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)
My manager promised to return to the office by five o’clock in the afternoon. (Quản lý của tôi đã hứa sẽ quay trở về văn phòng vào 5 giờ chiều.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ
Vị trí: Mãi đến khi…
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)
I will not stay here until Monday. (Tôi sẽ không ở đây cho đến thứ Hai.)
You are not allowed to go out until you finish your homework. (Bạn sẽ không được phép ra ngoài cho đến khi bạn hoàn thành bài tập về nhà.)
The voucher is valid until your second use. (Cái vé này có hiệu lực đến khi lần sử dụng thứ hai của bạn.)
People can stay on the train until Hanoi. (Mọi người có thể ngồi trên tàu cho đến khi tới Hà Nội.)
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
During
Ý nghĩa: Trong suốt….
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)
The weather in the North of Vietnam is extremely cold during winter. (Thời tiết ở miền Bắc rất lạnh vào mùa đông.)
In + khoảng thời gian
Ý nghĩa: Trong….
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ: In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout + khoảng thời gian
Ý nghĩa: Trong suốt…..
Vị trí: Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ:
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
There are always heavy rains throughout June. (Thường có rất nhiều trận mưa lớn trong cả tháng Sáu)
(Not) anymore/any longer
Ý nghĩa: Không còn nữa
Vị trí: Đứng cuối câu
Ví dụ: I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
No longer
Ý nghĩa: Không còn nữa
Vị trí: Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác
Ví dụ:
They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)
She no longer lives here. (Cô ấy không còn sống ở đây nữa.)
4. Một số trường hợp ngoại lệ
Yet
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ
Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
We have not yet sold our old car. (Chúng tôi chưa bán chiếc xe cũ.)
He hasn’t finished the project yet. (Cậu ấy chưa hoàn thành xong dự án.)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ
Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
They may yet take out a loan. (Họ có thể sẽ vay một khoản tiền.)
We might yet be able to make a deal with them. (Chúng ta vẫn có thể đạt thỏa thuận với họ.)
Still
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ:
Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
He is still not sure about how use the new washing machine. (Anh ấy vẫn chưa chắc chắn về cách sử dụng máy giặt mới.)
Mary is still thinking about changing her job. (Mary vẫn đang suy nghĩ về chuyện thay đổi việc làm.)
Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.
B. Bài tập vận dụng Trạng từ chỉ thời gian
Bài 1: Lựa chọn trạng từ chỉ thời gian thích hợp
He bought this book _______.
A. yesterday B. Today C. Tomorrow
_____ is a rainy day.
A. Since B. For C. Today
_____ I go pick up my friend.
A. Now B. Yesterday C. Still
I had dinner _____ coming here.
A. After B. Before C. Then
I have been studying at this school _____ 2 years.
A. since B. As C. for
He _____ doesn’t eat anything.
A. Still B. Yet C. for
He’s been dead _____ 7 years.
A. since B. at C. for
She has been studying abroad since_____ 2015.
A. Then B. for C. since
The air conditioner has been turned on _____ 2 hours.
A. in B. for C. still
When I learned of his cheating I offered to divorce _______.
A. immediately. B. since C. Later
Đáp án
A
C
A
B
C
A
C
C
B
A
Bài 2: Complete the following sentences using appropriate verbs or adverbs.
1. I saw him ..........................
a) yesterday
b) tomorrow
2. I ......................... your father tomorrow.
a) see
b) am seeing
3. My plane ........................ tomorrow.
a) leaves
b) left
4. I haven't seen her .......................... Monday.
a) since
b) for
5. I went there .............................
a) yesterday
b) tomorrow
6. I saw him .......................... morning.
a) in yesterday
b) yesterday
7. I haven't seen her .........................
a) yesterday
b) today
8. I haven't seen her since ............................
a) yesterday
b) tomorrow
9. I ......................... it first thing tomorrow.
a) will do
b) did
c) do
10. I am seeing him ................................ morning.
a) tomorrow
b) today
11. I might see her .............................
a) tomorrow
b) yesterday
Đáp án:
1. I saw him yesterday.
2. I am seeing your father tomorrow.
3. My plane leaves tomorrow.
4. I haven't seen her since Monday.
5. I went there yesterday.
6. I saw him yesterday morning.
7. I haven't seen her today.
8. I haven't seen her since yesterday.
9. I will do it first thing tomorrow.
10. I am seeing him tomorrow morning.
11. I might see her tomorrow.
Bài 3. Arrange the words to make sentences. Place time expressions at the end of the sentence.
haven't / recently / seen / I / him.
I'll / you / see / soon.
afterwards / met / at the pub / him / we.
help / immediately / I / need.
was / arrogant / he / then / very.
? / now / are / where / you.
? / to go / where / you / do / want / today.
? / do / yesterday / did / you / what.
as soon as possible / you / him / the truth / tell / should.
hasn't won / lately / my team.
Đáp án:
I haven't seen him recently.
I'll see you soon.
We met him at the pub afterwards.
I need help immediately.
He was very arrogant then.
Where are you now?
Where do you want to go today?
What did you do yesterday?
You should tell him the truth as soon as possible.
My team hasn't won lately.
Bài 4: Choose the correct adverb in the sentence.
1. I am going to bed ________ tonight.
a. early
b. tomorrow
c. yesterday
2. Rebecca had to eat dinner ________ because of her busy schedule.
a. late
b. then
c. now
3. I have been eating too much fats and refined sugars ________.
a. now
b. lately
c. today
4. Shusi has to go to the market ________ and buy some ingredients.
a. tomorrow
b. tonight
c. today
5. Tsi came to class late ________. She missed the train.
a. then
b. yesterday
c. early
6. Endang is visiting her family _______.
a. tonight
b. lately
c. then
7. Victor is going to study English ________ he is going to take a siesta.
a. now
b. tomorrow
c. then
8. Lisa just finished her novel. ________ , she is going to attend computer class.
a. now
b. late
c. today
Đáp án:
1. A |
2. A |
3. C |
4. C |
5. B |
6. A |
7. C |
8. A |