Các Ngành đào tạo Học viện Ngân hàng năm 2024 mới nhất

792

Các Ngành đào tạo Học viện Ngân hàng năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Các Ngành tuyển sinh Học viện Ngân hàng năm 2024 mới nhất

 A. Các Ngành đào tạo Học viện Ngân hàng năm 2024

STT

Mã XT

Tên chương trình đào tạo

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Chương trình đào tạo Chất lượng cao

1

ACT01

Kế toán

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

200

2

BANK01

Ngân hàng

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

210

3

BANK06

Ngân hàng và Tài chính quốc tế

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

90

4

BUS01

Quản trị kinh doanh

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

150

5

BUS06

Marketing số

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

50

6

ECON02

Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)

A01, D01, D07, D09

50

7

FIN01

Tài chính

(Chương trình Chất lượng cao)

A00, A01, D01, D07

250

8

IB04

Kinh doanh quốc tế

(Chương trình Chất lượng cao)

A01, D01, D07, D09

100

Chương trình đào tạo chuẩn

9

ACT02

Kế toán

A00, A01, D01, D07

160

10

ACT04

Kiểm toán

A00, A01, D01, D07

60

11

BANK02

Ngân hàng

A00, A01, D01, D07

170

12

BANK03

Ngân hàng số

A00, A01, D01, D07

60

13

BUS02

Quản trị kinh doanh

A00, A01, D01, D07

110

14

BUS03

Quản trị du lịch

A01, D01, D07, D09

50

15

ECON01

Kinh tế đầu tư

A01, D01, D07, D09

110

16

FIN02

Tài chính

A00, A01, D01, D07

200

17

FIN03

Công nghệ tài chính

A00, A01, D01, D07

100

18

FL01

Ngôn ngữ Anh

A01, D01, D07, D09

150

19

IB01

Kinh doanh quốc tế

A01, D01, D07, D09

110

20

IB02

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

A01, D01, D07, D09

130

21

IT01

Công nghệ thông tin

A00, A01, D01, D07

100

22

LAW01

Luật kinh tế

A01, D01, D07, D09

100

23

LAW02

Luật kinh tế

C00, C03, D14, D15

150

24

MIS01

Hệ thống thông tin quản lý

A00, A01, D01, D07

120

Chương trình đào tạo liên kết quốc tế

25

BUS04

Quản trị kinh doanh

(Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)

A00, A01, D01, D07

150

26

ACT03

Kế toán

(Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng)

A00, A01, D01, D07

100

27

BANK04

Tài chính-Ngân hàng

(Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc. Cấp song bằng)

A00, A01, D01, D07

100

28

BUS05

Marketing số

(ĐH Coventry. Cấp một bằng của đối tác)

A00, A01, D01, D07

30

29

BANK05

Ngân hàng và Tài chính quốc tế

(ĐH Coventry, Cấp song bằng)

A00, A01, D01, D07

77

30

IB03

Kinh doanh quốc tế

(ĐH Coventry, Cấp song bằng)

A00, A01, D01, D07

77

Tổng

 

3514

 B. Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BANK01 Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 32.7 Môn Toán nhân đôi
2 FIN01 Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 32.6 Môn Toán nhân đôi
3 ACT01 Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 32.75 Môn Toán nhân đôi
4 BUS01 Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 32.65 Môn Toán nhân đôi
5 BANKK02 Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.7  
6 BANKK03 Ngân hàng số A00; A01; D01; D07 25.65  
7 FIN02 Tài chính A00; A01; D01; D07 26.05  
8 FIN03 Công nghệ tài chính A00; A01; D01; D07 25.5  
9 ACT02 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8  
10 BUS02 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D09 26.04  
11 BUS03 Quản trị du lịch A01; D01; D07; D09 24.5  
12 IB01 Kính doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 26.4  
13 IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A01; D01; D07; D09 26.45  
14 LAW01 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 25.52  
15 LAW02 Luật kinh tế C00; C03; D14; D15 26.5  
16 ECON01 Kinh tế A01; D01; D07; D09 25.65  
17 FL01 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 24.9  
18 MIS01 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 25.55  
19 IT01 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.1  
20 ACT03 Kế toán ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 23.9  
21 BANK04 Tài chính - Ngân hàng ( Liên kết ĐH Sunderland, Anh Quốc. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 23.55  
22 BUS04 Quản trị kinh doanh (Liên kết ĐH CityU, Hoa Kỳ.Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 23.8  
23 BUS05 Marketing số ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 23.5  
24 IB03 Kính doanh quốc tế ( liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 22  
25 BANK05 Ngân hàng và Tài chính quốc tế (liên kết ĐH Coventry, Anh Quốc. Cấp song bằng) A00; A01; D01; D07 21.6

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BANK01 Ngân hàng CLC A00;A01;D01;D07 37  
2 BANK02 Ngân hàng A00;A01;D01;D07 29.8  
3 BANK03 Ngân hàng số* A00;A01;D01;D07 29.8  
4 BANK04 Tài chính- Ngân hàng Sunderland A00;A01;D01;D07 27.2  
5 BANK05 Ngân hàng và Tài chính QT Coventry A00;A01;D01;D07 26  
6 FIN01 Tài chính CLC A00;A01;D01;D07 37  
7 FIN02 Tài chính A00;A01;D01;D07 29.8  
8 FIN03 Công nghệ tài chính* A00;A01;D01;D07 29.8  
9 ACT01 Kế toán CLC A00;A01;D01;D07 36  
10 ACT02 Kế toán A00;A01;D01;D07 29.8  
11 ACT03 Kế toán Sunderland A00;A01;D01;D07 26  
12 BUS01 Quản trị kinh doanh CLC A00;A01;D01;D07 36  
13 BUS02 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 29.8  
14 BUS03 Quản trị du lịch* A00;D01;D07;D09 29  
15 BUS04 Quản trị kinh doanh CityU A00;A01;D01;D07 26  
16 BUS05 Marketing số Coventry A00;A01;D01;D07 27.2  
17 IB01 Kinh doanh quốc tế A01;D01;D07;D09 29.8  
18 IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* A01;D01;D07;D09 29.8  
19 IB03 Kinh doanh quốc tế Coventry A00;A01;D01;D07 27.2  
20 FL01 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D07;D09 29.34  
21 LAW01 Luật kinh tế A00;A01;D01;D07 29.8  
22 LAW02 Luật kinh tế C00;D14;D15;C03 29.8  
23 ECON01 Kinh tế A01;D01;D07;D09 29.72  
24 MIS01 Hệ thống thông tin quản lý A00;A01;D01;D07 29.76  
25 IT01 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 29.79

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 BANK01 Ngân hàng   19 Chương trình Chất lượng cao
2 BANK02 Ngân hàng   19  
3 BANK03 Ngân hàng số*   19  
4 BANK04 Tài chính- Ngân hàng Sunderland   19  
5 BANK05 Ngân hàng và Tài chính QT Coventry   19  
6 FIN01 Tài chính   19 Chương trình Chất lượng cao
7 FIN02 Tài chính   19  
8 FIN03 Công nghệ tài chính*   19  
9 ACT01 Kế toán   19 Chương trình Chất lượng cao
10 ACT02 Kế toán   19  
11 ACT03 Kế toán Sunderland   19  
12 BUS01 Quản trị kinh doanh   19 Chương trình Chất lượng cao
13 BUS02 Quản trị kinh doanh   19  
14 BUS03 Quản trị du lịch*   19  
15 BUS04 Quản trị kinh doanh CityU   19  
16 BUS05 Quản trị kinh doanh   19  
17 IB01 Marketing số Coventry   19  
18 IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng*;   19  
19 IB03 Kinh doanh quốc tế Coventry   19  
20 FL01 Ngôn ngữ Anh   19  
21 LAW01 Luật   19  
22 LAW02 Luật   19  
23 ECON01 Kinh tế   19  
24 MIS01 Hệ thống thông tin quản lý   19  
25 IT01 Công nghệ thông tin   19

 

Đánh giá

0

0 đánh giá