Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng năm 2021
A. Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 26.5 | |
2 | 7340201_AP | Tài chính ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) | A00;A01;D01;D07 | 26.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
4 | 7340301_AP | Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
5 | 7340301_J | Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 26.55 | |
7 | 7340101_AP | Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) | A00;A01;D01;D07 | 26.55 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01;D01;D07;D09 | 26.75 | |
9 | 7380107_A | Luật kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 26.35 | |
10 | 7380107_C | Luật kinh tế | C00;D14;D15 | 27.55 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D07;D09 | 26.5 | |
12 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D07 | 26.4 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
14 | 7340405_J | Hệ thống thông tin quản lý (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) | A00;A01;D01;D07 | 26.3 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 26 | |
16 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. HVNH cấp bằng) | A00;A01;D01;D07 | 25.7 | |
17 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) | A00;A01;D01;D07 | 25.7 | |
18 | 7340301_I | Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và Đại học Sunderland) | A00;A01;D01;D07 | 24.3 |
B. Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng từ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 25.5 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | |
4 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01, D01, D07, D09 | 25.3 | |
6 | 7380107_A | Luật kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
7 | 7380107_C | Luật kinh tế | C00, D14, D15 | 27 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D07, D09 | 25 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
10 | 7340301_J | Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) | A00, A01, D01, D07 | 25.6 | |
11 | 7340405_J | Hệ thống thông tin quản lý (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) | A00, A01, D01, D07 | 25 | |
12 | 7340101_IV | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Học viện Ngân hàng cấp bằng) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
13 | 7340101_IU | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ, Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học CityU) | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | |
14 | 7340201_I | Tài chính - ngân hàng (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland) | A00, A01, D01, D07 | 22.2 | |
15 | 7340301_I | Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng Học viện Ngân hàng và Đại học Sunderland) | A00, A01, D01, D07 | 21.5 |
Tham khảo các bài viết khác về Học viện Ngân hàng (NHH):
Phương án tuyển sinh trường Học viện Ngân hàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng năm 2022 cao nhất 28.05 điểm
Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng năm 2021 cao nhất 27.55 điểm
Điểm chuẩn trường Học viện Ngân hàng 3 năm gần đây
Học phí trường Học Viện Ngân Hàng 2024 - 2025 mới nhất
Học phí trường Học Viện Ngân Hàng 2023 - 2024 mới nhất