Học phí trường Học Viện Ngân Hàng 2022 - 2023 mới nhất

186

Học phí trường Học Viện Ngân Hàng 2022 - 2023 mới nhất , mời các bạn đón xem:

Học phí trường Học Viện Ngân Hàng 2022 - 2023 mới nhất

A. Học phí Học viện Ngân hàng năm 2022 - 2023

Học phí hệ đại trà: khoảng 9,8 triệu/năm học

Học phí chương trình Cử nhân Việt- Nhật (các mã ngành _J) khoảng 27 triệu đồng/năm học

Học phí chương trình CLC trong nước (các mã ngành _AP) khoảng 30 triệu đồng/năm học

Học phí chương trình CLC quốc tế CityU (Hoa Kỳ):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: 120 triệu đồng cho 3 năm đầu học tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH CityU (Hoa Kỳ) khoảng 600 triệu đồng
  • Năm cuối học tại HVNH: học phí là 350 triệu đồng cho 4 năm học tại HVNH.

Học phí chương trình CLC quốc tế Sunderland (Anh):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: khoảng 175 triệu đồng cho 3 năm đầu tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH Sunderland (Anh) khoảng 350 triệu đồng.
  • Năm cuối học tại HVNH: học phí khoảng 315 triệu đồng cho 4 năm học tại HVNH.

Học phí chương trình CLC quốc tế Coventry (Anh):

  • Năm cuối học tại nước ngoài: khoảng 175 triệu đồng cho 3 năm đầu tại HVNH, học phí năm cuối tại ĐH Coventry (Anh) khoảng 480 triệu đồng.
  • Năm cuối học tại HVNH: khoảng 315 triệu đồng cho 4 năm tại HVNH.
  • B. Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng năm 2022
    STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
    1 7340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D09 26.5  
    2 7340101_AP Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 26  
    3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26  
    4 7340201_AP_TC Tài chính (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 26.1  
    5 7340201_AP_NH Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 25.8  
    6 7340201_TC Tài chính A00; A01; D01; D07 26.1  
    7 7340201_NH Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.8  
    8 7340301_AP Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) A00; A01; D01; D07 25.8  
    9 7340301_J Kế toán (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00; A01; D01; D07 25.8  
    10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.8  
    11 7380107_A Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 25.8  
    12 7380107_C Luật kinh tế C00; D14; D15 28.05  
    13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D09 26  
    14 7310101 Kinh tế A01; D01; D07; D09 26  
    15 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.35  
    16 7340405_J Công nghệ thông tin (Định hướng Nhật Bản. HVNH cấp bằng) A00; A01; D01; D07 26.2  
    17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.2  
    18 7340101_IU Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ. Cấp song bằng HVNH và Đại học CityU) A00; A01; D01; D07 24  
    19 7340301_I Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh. Cấp song bằng HVNH và Đại học Sunderland) A00; A01; D01; D07 24
Đánh giá

0

0 đánh giá