Học phí Đại học Điện lực Hà Nội năm 2022 - 2023 mới nhất

1.6 K

Học phí Đại học Điện lực Hà Nội năm 2022 - 2023 , mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học Điện lực Hà Nội năm 2022 - 2023

A. Học phí Đại học Điện lực Hà Nội năm 2022 - 2023

Dựa theo mức học phí EPU của những năm trước. Năm 2022 học phí Đại học Điện Lực Hà Nội tăng 10%, tương đương:

- Khối ngành Kinh tế: 1.570.000 VNĐ/sinh viên/tháng.

- Khối ngành Kỹ thuật: 1.755.000 VNĐ/sinh viên/tháng.

B. Điểm chuẩn Đại học Điện lực Hà Nội năm 2022

1. Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.25  
2 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.65  
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.65  
4 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.4  
5 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 23  
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.4  
7 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 17  
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 23  
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.5  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 22.5  
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.5  
12 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 23.25  
13 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 17  
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 16  
15 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 20.5  
16 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18  
17 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.25  
18 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 18.5  
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.75

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 22  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 22.5  
3 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 22  
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 23  
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 22.5  
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 18  
8 7510403 Công nghệ kỹ thuật năng lượng A00; A01; D01; D07 18  
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26  
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 24  
11 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 23  
12 7520115 Kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 18  
13 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.5  
14 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 19  
15 7510602 Quản lý năng lượng A00; A01; D01; D07 18  
16 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 22  
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24  
19 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.5
Đánh giá

0

0 đánh giá