Học phí trường Đại học CMC năm 2023 - 2024 mới nhất

1.2 K

Cập nhật Học phí Đại học CMC năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học CMC năm 2023 - 2024

A. Học phí Đại học CMC năm 2023 - 2024

Bảng học phí năm 2023/ 1 học kỳ
Ngành Định hướng Hệ đào tạo
Tiêu chuẩn
Hệ đào tạo
Song ngữ
Tổng số học kỳ
Công nghệ Thông tin
(Mã ngành: 7480201)
Hệ thống và tích hợp  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Mạng Máy tính
An toàn thông tin
Kỹ thuật Máy tính
Khoa học Máy tính
(Mã ngành: 7480101)
Kỹ thuật Phần mềm  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Hệ thống thông tin
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Quản trị Kinh doanh
(Mã ngành: 7340101)
Quản trị Kinh doanh Số  16.800.000  16.800.000 9 học kỳ
Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Digital Marketing
Thiết kế Đồ họa
(Mã ngành: 7210403)
Thiết kế Đồ họa  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Nhật
(Mã ngành: 7220209)
Ngôn ngữ Nhật  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Mã ngành: 7220210)
Ngôn ngữ Hàn Quốc  15.400.000   9 học kỳ

B. Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7480101 Khoa học mãy tính A00; A01; D00; D90 23  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D00 22.5  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C00; D90 22.5  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D00; D06 22  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22.5  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 22  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

 

Đánh giá

0

0 đánh giá