Điểm chuẩn Đại học CMC 3 năm gần đây

173

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học CMC 3 năm gần đây mới nhất, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học CMC 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7480101 Khoa học mãy tính A00; A01; D00; D90 23  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D00 22.5  
4 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C00; D90 22.5  
5 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D00; D06 22  
6 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22.5  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 22  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22

B. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 22.5  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22  
3 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 20  
4 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21.5  
5 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22

C. Điểm chuẩn Trường Đại học CMC năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế Đồ họa H00; H07; H05; H06 14  
2 7210404 Thiết kế Thời trang H00; H07; H05; H06 14  
3 7580108 Thiết kế Nội thất H00; H07; H05; H06 14



Đánh giá

0

0 đánh giá