Học phí Đại học CMC năm 2024 - 2025 mới nhất

189

Học phí Đại học CMC năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học CMC năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học CMC năm 2024 - 2025 mới nhất

Đại học CMC (MCA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 6)

B. Học phí Đại học CMC năm 2023 - 2024 

Bảng học phí năm 2023/ 1 học kỳ
Ngành Định hướng Hệ đào tạo
Tiêu chuẩn
Hệ đào tạo
Song ngữ
Tổng số học kỳ
Công nghệ Thông tin
(Mã ngành: 7480201)
Hệ thống và tích hợp  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Mạng Máy tính
An toàn thông tin
Kỹ thuật Máy tính
Khoa học Máy tính
(Mã ngành: 7480101)
Kỹ thuật Phần mềm  18.200.000  18.200.000 9 học kỳ
Hệ thống thông tin
Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu
Quản trị Kinh doanh
(Mã ngành: 7340101)
Quản trị Kinh doanh Số  16.800.000  16.800.000 9 học kỳ
Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Digital Marketing
Thiết kế Đồ họa
(Mã ngành: 7210403)
Thiết kế Đồ họa  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Nhật
(Mã ngành: 7220209)
Ngôn ngữ Nhật  15.400.000   9 học kỳ
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Mã ngành: 7220210)
Ngôn ngữ Hàn Quốc  15.400.000   9 học kỳ

C. Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đại học CMC (MCA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 IT Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
3 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A00; A01; D01; D90 23  
4 CS Khoa học Máy tính A00; A01; D01; D90 23  
5 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D90 23  
6 BA Quản trị Kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
7 MK Marketing A00; A01; C00; D01 22.5  
8 GD Thiết kế Đồ hoạ A00; A01; C01; D90 22  
9 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 21  
10 JL Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 21

3. Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 IT Công nghệ Thông tin A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
2 IT-VK Công nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin) A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
3 IT-VJ Công nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin) A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
4 CS Khoa học Máy tính A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
5 EC Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A01; D01; D90 23 Xét kết hợp học bạ với CCQT
6 BA Quản trị Kinh doanh A01; D01 22.5 Xét kết hợp học bạ với CCQT
7 MK Marketing A01; D01 22.5 Xét kết hợp học bạ với CCQT
8 GD Thiết kế Đồ hoạ A01; D90 22 Xét kết hợp học bạ với CCQT
9 KL Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; D01; D10 21 Xét kết hợp học bạ với CCQT
10 JL Ngôn ngữ Nhật A01; D01; D06 21 Xét kết hợp học bạ với CCQT
Đánh giá

0

0 đánh giá