Học phí trường Đại học CMC năm 2022 - 2023 mới nhất

207

Cập nhật Học phí Đại học CMC năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:

Học phí Đại học CMC năm 2022 - 2023

A. Học phí Đại học CMC năm 2022 - 2023

Học phí giai đoạn chuyên ngành

CHUYÊN NGÀNH

HỌC PHÍ

SỐ HỌC KỲ

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN _ MÃ CẤP IV – MOET 7480201

Kỹ thuật Phần mềm / Software Engineering

26 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

An toàn Thông tin / Cyber Security

Trí tuệ Nhân tạo và Khoa học Dữ liệu / AI and Data Science

Hệ thống Thông tin / Information Systems

Kỹ thuật Máy tính / Computer Engineering

Mạng máy tính/ Computer Network

QUẢN TRỊ KINH DOANH _ MÃ CẤP IV – MOET 7340101

Quản trị Kinh doanh Số / Digital Business Administration

24 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Marketing Số / Digital Marketing

Quản trị Chuỗi Cung ứng Thông minh / Smart Supply Chain Management

NGÔN NGỮ NHẬT BẢN _ MÃ CẤP IV – MOET 7220209

Tiếng Nhật trong Công nghệ – Kỹ thuật / Japanese Language in E&T

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Tiếng Nhật trong Kinh doanh – Thương mại / Japanese Language in B&T

NGÔN NGỮ HÀN QUỐC _ MÃ CẤP IV – MOET 7220210

Tiếng Hàn trong Công nghệ – Kỹ thuật / Korean Language in E&T

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

Tiếng Hàn trong Kinh doanh – Thương mại / Korea Language in B&T

THIẾT KẾ ĐỒ HỌA  _ MÃ CẤP IV – MOET 7210403

Thiết kế Đồ họa / Graphic Design

22 triệu đồng/học kỳ

9 học kỳ

* Học phí nêu trên chưa bao gồm chương trình tiếng Anh

  • Học phí chương trình tiếng Anh:10 triệu đồng/cấp độ

CẤP ĐỘ

ĐẦU RA

THỜI GIAN

Tiếng Anh cấp độ 1

Tương đương IELTS 3.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 2

Tương đương IELTS 4.0

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 3

Tương đương IELTS 4.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 4

Tương đương IELTS 5.0

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 5

Tương đương IELTS 5.5

90 giờ

Tiếng Anh cấp độ 6

Tương đương IELTS 6.0

90 giờ

B. Điểm chuẩn Đại học CMC năm 2023 - 2024

1. Xét điểm thi THPT

Đang cập nhật...

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 23  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 22.5  
3 7210403 Thiết kế đồ họa A00; A01; C01; D90 22.5  
4 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 22  
5 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01; C00; D01; D10 22
Đánh giá

0

0 đánh giá