Học phí Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

215

Học phí Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Học phí chương trình chất lượng cao trình độ đại học năm học 2024-2025: trung bình từ khoảng 39 triệu đồng đến 55 triệu đồng/năm tùy theo từng ngành học.

Học phí chương trình Cử nhân Công nghệ thông tin định hướng ứng dụng năm học 2024-2025: trung bình khoảng 35 triệu đồng đến 37 triệu đồng/năm.

Học phí chương trình liên kết quốc tế năm học 2024-2025: trung bình từ khoảng 49 triệu đồng đến 55,5 triệu đồng/năm tùy theo từng chương trình.

B. Học phí Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội  năm 2023 - 2024 

Đang cập nhật......

C. Điểm chuẩn Học viện Bưu chính Viễn thông Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 25.75 TTNV= 1
2 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 25.46 TTNV<=2
3 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 26.08 TTNV<=3
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 26.4 TTNV<=5
5 7480202 An toàn thông tin A00; A01 25.85 TTNV<=2
6 7480101 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) A00; A01 26.31 TTNV=1
7 7480102 Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) A00; A01 25.59 TTNV<=11
8 7480201_VNH Công nghệ thông tin Việt – Nhật A00; A01 24.25 TTNV=1
9 7480201 _UDU Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng) A00; A01 24.87 TTNV<=4
10 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 25.75 TTNV<=2
11 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 25.94 TTNV<=6
12 7320101 Báo chí A00; A01; D01 25.29 TTNV=1
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.17 TTNV<=13
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 26.09 TTNV<=2
15 7340115 Marketing A00; A01; D01 25.85 TTNV<=3
16 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25.29 TTNV<=16
17 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01 25.61 TTNV<=10
18 7340115_QHC Quan hệ công chúng (ngành Marketing) A00; A01; D01 25.15 TTNV<=4
19 7329001_GAM Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) A00; A01; D01 24.97 TTNV<=2
20 7480201 _CLC Công nghệ thông tin chất lượng cao A00; A01; D01 25.43 TTNV=1
21 7340301 _CLC Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) A00; A01; D01 22.5 TTNV=1
22 7340115 _CLC Marketing chất lượng cao A00; A01; D01 24.25 TTNV=1

2. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông   20.65  
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa   22.05  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử   19.84  
4 7480201 Công nghệ thông tin   22.55  
5 7480202 An toàn thông tin   21.6  
6 7480101 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)   23.5  
7 7480102 Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyên thông dừ liệu)   19.45  
8 7480201_UDU Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng)   17.1  
9 7329001 Công nghệ đa phương tiện   20.21  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   20.7  
11 7320101 Báo chí   18.5  
12 7340101 Quản trị kinh doanh   18.3  
13 7340115 Marketing   19.85  
14 7340122 Thương mại điện tử   20.7  
15 7340301 Kế toán   18.5  
16 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech)   19.45  
17 7480201 _CLC Công nghệ thông tin   19.4 CT chất lượng cao
18 7340115 _CLC Marketing   17.45 CT chất lượng cao
19 7340301 _CLC Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA)   15 CT chất lượng cao
20 7480201 _LK Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe. Austraha)   15 CT Liên kết quốc tế
21 7340205 _LK Cổng nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersísield. Vương quốc Anh)   15 CT Liên kết quốc tế
22 7329001 _LK Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra. Australia)   16.6 CT Liên kết quốc tế

3. Xét điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông   20.65  
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa   22.05  
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử   19.84  
4 7480201 Công nghệ thông tin   22.55  
5 7480202 An toàn thông tin   21.6  
6 7480101 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)   23.5  
7 7480102 Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyên thông dừ liệu)   19.45  
8 7480201_UDU Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng)   17.1  
9 7329001 Công nghệ đa phương tiện   20.21  
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện   20.7  
11 7320101 Báo chí   18.5  
12 7340101 Quản trị kinh doanh   18.3  
13 7340115 Marketing   19.85  
14 7340122 Thương mại điện tử   20.7  
15 7340301 Kế toán   18.5  
16 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech)   19.45  
17 7480201 _CLC Công nghệ thông tin   19.4 CT chất lượng cao
18 7340115 _CLC Marketing   17.45 CT chất lượng cao
19 7340301 _CLC Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA)   15 CT chất lượng cao
20 7480201 _LK Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe. Austraha)   15 CT Liên kết quốc tế
21 7340205 _LK Cổng nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Hudderssiield. Vương quốc Anh)   15 CT Liên kết quốc tế
22 7329001 _LK Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra. Australia)   16.6 CT Liên kết quốc tế

4.  Xét tuyển kết hợp

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 26.42 Học bạ và CCQT
2 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa A00; A01 27.71 Học bạ và CCQT
3 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 25.07 Học bạ và CCQT
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 27.01 Học bạ và CCQT
5 7480202 An toàn thông tin A00; A01 26.8 Học bạ và CCQT
6 7480101 Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) A00; A01 28 Học bạ và CCQT
7 7480102 Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyên thông dừ liệu) A00; A01 23.74 Học bạ và CCQT
8 7480201_UDU Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng) A00; A01 25.5 Học bạ và CCQT
9 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 27 Học bạ và CCQT
10 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 28 Học bạ và CCQT
11 7320101 Báo chí A00; A01; D01 26.73 Học bạ và CCQT
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.37 Học bạ và CCQT
13 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.97 Học bạ và CCQT
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 27.26 Học bạ và CCQT
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25.77 Học bạ và CCQT
16 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01 26.7 Học bạ và CCQT
17 7480201 _CLC Công nghệ thông tin A00; A01 25.64 Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
18 7340115 _CLC Marketing A00; A01; D01 25.51 Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
19 7340301 _CLC Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA) A00; A01; D01 23.36 Học bạ và CCQT, CT chất lượng cao
20 7480201 _LK Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe. Austraha) A00; A01 23.67 Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
21 7340205 _LK Cổng nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Hudderssield. Vương quốc Anh) A00; A01; D01 22.83 Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
22 7329001 _LK Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra. Australia) A00; A01; D01 24.3 Học bạ và CCQT, CT Liên kết quốc tế
Đánh giá

0

0 đánh giá