Học phí trường Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2022 - 2023 mới nhất

159

Học phí trường Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem: 

Học phí trường Học Viện Bưu Chính Viễn Thông năm 2022 - 2023

A. Học phí trường Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2022- 2023

Ngành học Hệ Đại học chính quy từ khóa 2021 trở về trước Hệ Đại học chính quy khóa 2022
Học phí bình quân theo năm học/ sinh viên Học phí theo đơn vị tín chỉ Học phí bình quân theo năm học/ sinh viên Học phí theo đơn vị tín chỉ
I Đại học chính quy đại trà        
1 Công nghệ thông tin 20.106 550 23.944 655
2 An toàn thông tin 20.106 550 23.944 655
3 Kỹ thuật điện tử viễn thông 20.106 550 23.944 655
4 Công nghệ kỹ thuật điện-điện tử 20.106 550 23.944 655
5 Công nghệ đa phương tiện 20.106 550 23.944 655
6  Công nghệ Inernet vạn vật IoT     23.944 655
7 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 20.106 550 23.944 655
8 Truyền thông đa phương tiện 18.440 525 21.600 615
9 Marketing 18.570 525 21.755 615
10 Thương mại điện tử 18.440 525 21.600 615
11 Quản trị kinh doanh 18.965 525 22.217 615
12 Kế toán 18.965 525 22.217 615
13 Công nghệ tài chính Fintech 19.360 525 22.678 615
II Hệ chất lượng cao        
1 Công nghệ thông tin- hệ Chất lượng cao 35.000 940 35.000 940
III Hệ liên kết quốc tế        
1 Liên kết với Đại học La Trobe 45.000   45.000

B. Điểm chuẩn trường Học Viện Công nghệ Bưu Chính Viễn Thông năm 2022 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520207 Kỹ thuật Điện tử viễn thông A00; A01 25.6 TTNV <= 3
2 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử A00; A01 25.1 TTNV <= 2
3 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 27.25 TTNV = 1
4 7480202 An toàn thông tin A00; A01 26.7 TTNV <= 3
5 7480101 Khoa học máy tính A00; A01 26.9 TTNV <= 2
6 7329001 Công nghệ đa phương tiện A00; A01; D01 26.45 TTNV <= 3
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A00; A01; D01 26.2 TTNV = 1
8 7320101 Báo chí A00; A01; D01 24.4 TTNV <= 3
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 25.55 TTNV  = 1
10 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01 26.35 TTNV <= 3
11 7340115 Marketing A00; A01; D01 26.1 TTNV <= 2
12 7340301 Kế toán A00; A01; D01 25.35 TTNV <= 8
13 7340205 Công nghệ tài chính (Fintech) A00; A01; D01 25.85 TTNV <= 6
Đánh giá

0

0 đánh giá