Học phí Đại học Thủy Lợi năm 2024 - 2025 mới nhất

380

Học phí Đại học Thủy Lợi năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Thủy Lợi năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Thủy Lợi  năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật......

B. Học phí Đại học Thủy Lợi  năm 2023 - 2024 

Dựa theo mức tăng học phí của những năm gần đây, dự kiến học phí của năm 2023 của trường Đại học Thủy Lợi sẽ tăng 10% so với năm 2022. Mức học phí trung bình dự kiến dao động từ 11.000.000 đến 13.000.000 đồng/năm.

C. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi  năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

Đại học Thủy Lợi (TLA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 1)

Đại học Thủy Lợi (TLA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 2)

Đại học Thủy Lợi (TLA): Thông tin tuyển sinh, điểm chuẩn, học phí, chương trình đào tạo (2024) (ảnh 3)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 29  
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 27.67  
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 27.09  
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 27.16  
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 28.23  
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00; A01; D01; D07 25  
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 26.5  
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 27.01  
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 20.52  
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 21.5  
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24  
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 22  
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 25.5  
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 27.75  
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 27  
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điểu khiên thông minh A00; A01; D01; D07 24.51  
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 27.26  
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 27.5  
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 27.5  
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 25  
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28  
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D09; D10 26.25  
24 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.8  
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 27.75  
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 27  
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 26.75  
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 20.5  
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21  
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 20.52  
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22.5  
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 27.5  
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D02 27.5  
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 20.51  
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 22.51  
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 23.55  
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 21.52  
38 TLA202 Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 20.8  
39 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 27.25  
40 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 27.75
Đánh giá

0

0 đánh giá