Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi 3 năm gần đây

5.4 K

Điểm chuẩn trường Đại học Thủy Lợi 3 năm gần đây , mời các bạn tham khảo:

Điểm chuẩn trường Đại học Thủy Lợi 3 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023 mới nhất (ảnh 1)

Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023 mới nhất (ảnh 2)

Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023 mới nhất (ảnh 3)

Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023 mới nhất (ảnh 4)

Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2023 mới nhất (ảnh 5)

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 29.5  
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 28.51  
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 28.5  
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 28.5  
5 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 28.5  
6 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 24.75  
7 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 27.23  
8 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 27.67  
9 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 21  
10 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 22  
11 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 24  
12 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 21  
13 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 25.5  
14 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 26  
15 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 28  
16 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 27.5  
17 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 27  
18 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 28.75  
19 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 28.75  
20 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 28.75  
21 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 26.5  
22 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 29.25  
23 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 28  
24 TLA407 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 29.5  
25 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 28.76  
26 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 28.76  
27 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 28  
28 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 21.03  
29 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 21.01  
30 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 21.02  
31 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 22  
32 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 29.03  
33 TLA302 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 29.5  
34 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 22  
35 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C02 23  
36 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 25  
37 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 22  
38 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 28.5  
39 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D07; D04 28.51

B. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.7 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 2
2 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 3
3 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.95 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.2; TCP 2 TTNV ≤ 1
4 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23.05 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.6; TCP 2 TTNV ≤ 8
5 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 2
6 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.15 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 2
7 TLA407 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.6 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 6
8 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.8 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 2
9 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 24.9 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 4
10 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 25.15 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 3
11 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 17.05 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 1
12 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 20.75 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7; TCP 2 TTNV ≤ 6
13 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 21.75 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7; TCP 2 TTNV ≤ 2
14 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 17.35 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 8
15 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 1
16 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 24 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 4
17 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 3
18 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.55 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 3
19 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 24.4 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.4; TCP 2 TTNV ≤ 1
20 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 6
21 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 24.85 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 2
22 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 22.65 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4; TCP 2 TTNV ≤ 3
23 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) A00; A01; D01; D07 17.35 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.0; TCP 2 TTNV ≤ 2
24 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 17.4 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.4; TCP 2 TTNV ≤ 1
25 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 17 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.0; TCP 2 TTNV ≤ 3
26 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 18 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.2; TCP 2 TTNV ≤ 5
27 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.4 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.8; TCP 2 TTNV ≤ 7
28 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 17.65 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4; TCP 2 TTNV ≤ 2
29 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18.2 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6.2; TCP 2 TTNV ≤ 1
30 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 26.6 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 1
31 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 25.55 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.8; TCP 2 TTNV ≤ 5
32 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 25.8 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.8; TCP 2 TTNV ≤ 2
33 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 25.2 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.6; TCP 2 TTNV ≤ 4
34 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 25.25 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 8.0; TCP 2 TTNV ≤ 2
35 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 20.85 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 5.8; TCP 2 TTNV ≤ 7
36 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 25.7 Tiêu chí phụ 1: Điểm Tiếng Anh ≥ 9.0; TCP 2 TTNV ≤ 8
37 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 26.25 Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 7.4 hoặc Văn 7.75; TCP 2 TTNV ≤ 1

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 26  
2 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.5  
3 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.5  
4 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
5 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 26.5  
6 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25  
7 TLA407 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 26.5  
8 TLA408 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26  
9 TLA409 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 25.02  
10 TLA410 Kinh tế số A00; A01; D01; D07 24.04  
11 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 19.06  
12 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 19.61  
13 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 19.1  
14 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 19.1  
15 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22  
16 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 22.01  
17 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.5  
18 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 25.5  
19 TLA112 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 22.02  
20 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 25.5  
21 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.5  
22 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00; A01; D01; D07 22.39  
23 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước (Quy hoạch, thiết kế và quản lý công trình thủy lợi) A00; A01; D01; D07 19.17  
24 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00; A01; D01; D07 19.09  
25 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 19.06  
26 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00; A01; D01; D07 19.15  
27 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 19.32  
28 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 19.2  
29 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 19.18  
30 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 27  
31 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.5  
32 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.53  
33 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.01  
34 TLA127 An ninh mạng A00; A01; D01; D07 25  
35 TLA201 Kỹ thuật xây dựng (chương trình tiên tiến) A00; A01; D01; D07 19.03  
36 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24.23  
37 TLA301 Luật A00; A01; C00; D01 25

C. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 9; TTNV <= 4
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.4; TTNV <= 3
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 5
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.8; TTNV <= 7
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 16.05  
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 19  
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16.15  
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 16  
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.05 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.25 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8; TTNV <= 5
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.2 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.2; TTNV <= 3
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.1 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 6
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 22.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.6; TTNV <= 2
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 16.25  
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 16  
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 16  
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 16.85  
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 16.05  
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 16.15  
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 16.05  
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 21.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 6.4; TTNV <= 2
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 24.6 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.6; TTNV <= 3
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.9 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 3
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 7
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 19.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.2; TTNV <= 4
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 24.65 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 8.4; TTNV <= 1
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 22.8 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 2
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.7 Tiêu chí phụ: Điểm Toán >= 7.8; TTNV <= 1
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 23.55 TTNV <= 3
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.5  
2 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24  
3 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 24  
4 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu A00; A01; D01; D07 24  
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 18.07  
6 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00; A01; D01; D07 18.03  
7 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.13  
8 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 18.01  
9 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí: Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.5  
10 TLA123 Kỹ thuật ô tô (4) A00; A01; D01; D07 24.5  
11 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử (5) A00; A01; D01; D07 23.5  
12 TLA112 Kỹ thuật điện (6) A00; A01; D01; D07 22.5  
13 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 24.51  
14 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23  
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 18.03  
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 18.04  
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 18.3  
18 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 18.1  
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.4  
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 19.06  
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 18.07  
22 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.5  
23 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25  
24 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 25.5  
25 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.5  
26 TLA404 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.76  
27 TLA405 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25  
28 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 24.5  
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25  
30 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 24  
31 TLA201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 18.53 Chương trình tiên tiến đào tạo bằng Tiếng Anh

D. Điểm chuẩn Đại học Thủy Lợi năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA106 Ngành Công nghệ thông tin; Ngành Kỹ thuật phần mềm; Ngành Hệ thống thông tin A00, A01, D01, D07 22.75 Toán>=8,2 ; TTNV<=4
2 TLA123 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 21.15 Toán>=6,6 ; TTNV<=3
3 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 18.5 Toán>=7,4 ; TTNV<=1
4 TLA112 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 16 Toán>=7 ; TTNV<=2
5 TLA105 Ngành Kỹ thuật cơ khí; Ngành Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01, D07 16.25 Toán>=7 ; TTNV<=1
6 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 20.1 Toán>=8,4 ; TTNV<=1
7 TLA114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16.05 Toán>=5,2 ; TTNV<=9
8 TLA402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 22.05 Toán>=8,2 ; TTNV<=6
9 TLA403 Kế toán A00, A01, D01, D07 21.7 Toán>=7,8 ; TTNV<=3
10 TLA401 Kinh tế A00, A01, D01, D07 21.05 Toán>=7,2 ; TTNV<=2
11 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 15  
12 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15  
13 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15  
14 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 15.25  
15 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 15.45  
16 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 15.1  
17 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D01, D07 15.1  
18 TLA103 Thủy văn học A00, A01, D01, D07 16.1  
19 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 15.1  
20 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 16  
21 TLA119 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 18.5  
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15.15 Đào tạo bằng Tiếng Anh
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 18.5 Đào tạo bằng Tiếng Anh

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy   18  
2 TLA104 Kỹ thuật xây dựng   18  
3 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   18.25  
4 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   18.45  
5 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước   18.43  
6 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước   18.5  
7 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   18.5  
8 TLA103 Thủy văn học   18.25  
9 TLA109 Kỹ thuật môi trường   18.25  
10 TLA118 Kỹ thuật hóa học   18  
11 TLA119 Công nghệ sinh học   18.25  
12 TLA106 Nhóm ngành Công nghệ thông tin   23.6 Điểm Toán 7.83
13 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí   18.15  
14 TLA123 Kỹ thuật ô tô   22.27 Điểm Toán 7.53
15 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử   18  
16 TLA112 Kỹ thuật điện   19.12  
17 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   20.53  
18 TLA114 Quản lý xây dựng   20.38  
19 TLA401 Kinh tế   22.73  
20 TLA402 Quản trị kinh doanh   23.57 Điểm Toán 7.77
21 TLA403 Kế toán   23.03 Điểm Toán 8.1
22 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật xây dựng   18.5  
23 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành kỹ thuật tài nguyên nước   18.5
Đánh giá

0

0 đánh giá