Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
A. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất
Đang cập nhật....
B. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn áp dụng mức học phí năm học 2023 – 2024 (dự kiến) như sau: Các chương trình đào tạo chuẩn (trừ các chương trình đào tạo đã được kiểm định chất lượng ở mục): 1,5 triệu đồng/tháng (15 triệu đồng/năm), tương đương 400.000 nghìn đồng/tín chỉ.
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.07 | Thứ tự NV 1 |
2 | QHX01 | Báo chí | D78 | 26.97 | Thứ tự NV 2 |
3 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.03 | Thứ tự NV 3 |
4 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.51 | Thứ tự NV 4 |
5 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 1 |
6 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.6 | Thứ tự NV 2 |
7 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 26.28 | Thứ tự NV 2 |
8 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 25.35 | Thứ tự NV 3 |
9 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 24.95 | Thứ tự NV 4 |
10 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 3 |
11 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 26.01 | Thứ tự NV 4 |
12 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.39 | Thứ tự NV 7 |
13 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.3 | Thứ tự NV 8 |
14 | QHX04 | Đông Nam Á học | D14 | 25.29 | Thứ tự NV 2 |
15 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24.75 | Thứ tự NV 2 |
16 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.64 | Thứ tự NV 3 |
17 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 23.48 | Thứ tự NV 8 |
18 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 1 |
19 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 28.83 | Thứ tự NV 2 |
20 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 4 |
21 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 5 |
22 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.05 | Thứ tự NV 2 |
23 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 25.8 | Thứ tự NV 2 |
24 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 3 |
25 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.96 | Thứ tự NV 6 |
26 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.26 | Thứ tự NV 1 |
27 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
28 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.41 | Thứ tự NV 3 |
29 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.07 | Thứ tự NV 7 |
30 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 25.01 | Thứ tự NV 1 |
31 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 3 |
32 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 3 |
33 | QHX08 | Lịch sử | D14 | 26.8 | Thứ tự NV 5 |
34 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
35 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25.73 | Thứ tự NV 1 |
36 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 24.49 | Thứ tự NV 2 |
37 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 3 |
38 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 25.22 | Thứ tự NV 11 |
39 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 25.02 | Thứ tự NV 14 |
40 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25.69 | Thứ tự NV 2 |
41 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 27.94 | Thứ tự NV 4 |
42 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.45 | Thứ tự NV 5 |
43 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26.3 | Thứ tự NV 5 |
44 | QHX11 | Nhân học | C00 | 27.43 | Thứ tự NV 4 |
45 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.67 | Thứ tự NV 6 |
46 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.93 | Thứ tự NV 6 |
47 | QHX11 | Nhân học | D78 | 25.39 | Thứ tự NV 6 |
48 | QHX11 | Nhân học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 7 |
49 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 25 | Thứ tự NV 1 |
50 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.43 | Thứ tự NV 1 |
51 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | Thứ tự NV 4 |
52 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.45 | Thứ tự NV 1 |
53 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26.4 | Thứ tự NV 1 |
54 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.1 | Thứ tự NV 2 |
55 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.36 | Thứ tự NV 3 |
56 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28.37 | Thứ tự NV 2 |
57 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.36 | Thứ tự NV 3 |
58 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.36 | Thứ tự NV 5 |
59 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.83 | Thứ tự NV 6 |
60 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.61 | Thứ tự NV 1 |
61 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.58 | Thứ tự NV 2 |
62 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 2 |
63 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.74 | Thứ tự NV 2 |
64 | QHX16 | Quản trị khách sạn | C00 | 28.26 | Thứ tự NV 2 |
65 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.71 | Thứ tự NV 3 |
66 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 25.46 | Thứ tự NV 6 |
67 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.38 | Thứ tự NV 11 |
68 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.5 | Thứ tự NV 1 |
69 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.52 | Thứ tự NV 1 |
70 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.73 | Thứ tự NV 2 |
71 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25.57 | Thứ tự NV 6 |
72 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 7 |
73 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.18 | Thứ tự NV 2 |
74 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.55 | Thứ tự NV 3 |
75 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.33 | Thứ tự NV 3 |
76 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 24.68 | Thứ tự NV 10 |
77 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.47 | Thứ tự NV 1 |
78 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28.6 | Thứ tự NV 1 |
79 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.18 | Thứ tự NV 1 |
80 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.71 | Thứ tự NV 3 |
81 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D14 | 26.23 | Thứ tự NV 1 |
82 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D78 | 25.55 | Thứ tự NV 1 |
83 | QHX20 | Thông tin - thư viện | D01 | 24.82 | Thứ tự NV 6 |
84 | QHX20 | Thông tin - thư viện | C00 | 27.38 | Thứ tự NV 7 |
85 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 24.78 | Thứ tự NV 2 |
86 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 24.49 | Thứ tự NV 5 |
87 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22.95 | Thứ tự NV 8 |
88 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 24.75 | Thứ tự NV 8 |
89 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 26.73 | Thứ tự NV 12 |
90 | QHX22 | Triết học | D78 | 25.54 | Thứ tự NV 1 |
91 | QHX22 | Triết học | D01 | 25.02 | Thứ tự NV 6 |
92 | QHX22 | Triết học | C00 | 27.58 | Thứ tự NV 11 |
93 | QHX22 | Triết học | D04 | 24.3 | Thứ tự NV 31 |
94 | QHX23 | Văn học | D78 | 26.82 | Thứ tự NV 1 |
95 | QHX23 | Văn học | C00 | 28.31 | Thứ tự NV 3 |
96 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.99 | Thứ tự NV 4 |
97 | QHX23 | Văn học | D04 | 25.3 | Thứ tự NV 7 |
98 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.75 | Thứ tự NV 3 |
99 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.97 | Thứ tự NV 4 |
100 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 25.29 | Thứ tự NV 6 |
101 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.68 | Thứ tự NV 7 |
102 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 28.25 | Thứ tự NV 2 |
103 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 26.34 | Thứ tự NV 7 |
104 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.65 | Thứ tự NV 11 |
105 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 25.2 | Thứ tự NV 12 |
106 | QHX26 | Hàn Quốc | C00 | 29.05 | Thứ tự NV 1 |
107 | QHX26 | Hàn Quốc | D01 | 26.3 | Thứ tự NV 1 |
108 | QHX26 | Hàn Quốc | A01 | 26.2 | Thứ tự NV 3 |
109 | QHX26 | Hàn Quốc | D78 | 27.13 | Thứ tự NV 3 |
110 | QHX26 | Hàn Quốc | DD2 | 26.25 | Thứ tự NV 3 |
111 | QHX27 | Văn hoá học | C00 | 27.9 | Thứ tự NV 1 |
112 | QHX27 | Văn hoá học | D78 | 26.13 | Thứ tự NV 1 |
113 | QHX27 | Văn hoá học | D04 | 25.31 | Thứ tự NV 4 |
114 | QHX27 | Văn hoá học | D01 | 25.26 | Thứ tự NV 10 |
115 | QHX27 | Văn hoá học | D14 | 26.05 | Thứ tự NV 10 |
116 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D01 | 25.77 | Thứ tự NV 3 |
117 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D04 | 25.17 | Thứ tự NV 4 |
118 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | D78 | 26.45 | Thứ tự NV 4 |
119 | QHX28 | Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng | C00 | 27.98 | Thứ tự NV 5 |
2. Xét điểm Chứng chỉ quốc tế
STT |
Mã ngành tuyển sinh |
Tên ngành |
Phương thức 409 |
01 |
QHX01 |
Báo chí |
27 |
02 |
QHX02 |
Chính trị học |
24 |
03 |
QHX03 |
Công tác xã hội |
25 |
04 |
QHX04 |
Đông Nam Á học |
24 |
05 |
QHX05 |
Đông phương học |
26 |
06 |
QHX06 |
Hán Nôm |
23 |
07 |
QHX07 |
Khoa học quản lý |
23 |
08 |
QHX08 |
Lịch sử |
25 |
09 |
QHX09 |
Lưu trữ học |
22.5 |
10 |
QHX10 |
Ngôn ngữ học |
25.5 |
11 |
QHX11 |
Nhân học |
23 |
12 |
QHX12 |
Nhật Bản học |
26.5 |
13 |
QHX13 |
Quan hệ công chúng |
27.5 |
14 |
QHX14 |
Quản lý thông tin |
25 |
15 |
QHX15 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
26.5 |
16 |
QHX16 |
Quản trị khách sạn |
26.5 |
17 |
QHX17 |
Quản trị văn phòng |
25 |
18 |
QHX18 |
Quốc tế học |
26 |
19 |
QHX19 |
Tâm lý học |
27 |
20 |
QHX20 |
Thông tin - thư viện |
23 |
21 |
QHX21 |
Tôn giáo học |
23 |
22 |
QHX22 |
Triết học |
23 |
23 |
QHX23 |
Văn học |
24.5 |
24 |
QHX24 |
Việt Nam học |
24 |
25 |
QHX25 |
Xã hội học |
25 |
26 |
QHX26 |
Hàn Quốc học |
26.75 |
27 |
QHX27 |
Văn hóa học |
24.5 |
28 |
QHX28 |
Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng |
26 |
3. Xét điểm ĐGNL QG HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 97.5 | ||
2 | QHX02 | Chính trị học | 82.5 | ||
3 | QHX03 | Công tác xã hội | 82.5 | ||
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
5 | QHX05 | Đông phương học | 90 | ||
6 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
7 | QHX07 | Khoa học quản lý | 95 | ||
8 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
9 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
10 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 85 | ||
11 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
12 | QHX12 | Nhật Bản học | 82.5 | ||
13 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 104 | ||
14 | QHX14 | Quản lý thông tin | 90 | ||
15 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 95 | ||
16 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 92.5 | ||
17 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 89 | ||
18 | QHX18 | Quốc tế học | 87.5 | ||
19 | QHX19 | Tâm lý học | 101.5 | ||
20 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
21 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
22 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
23 | QHX23 | Văn học | 87.5 | ||
24 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
25 | QHX25 | Xã hội học | 85 | ||
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | 95 | ||
27 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
28 | QHX28 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 85 |
4. Xét Chứng chỉ quốc tế
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 1140 | CCQT SAT | |
2 | QHX02 | Chính trị học | 1140 | CCQT SAT | |
3 | QHX03 | Công tác xã hội | 1140 | CCQT SAT | |
4 | QHX04 | Đông Nam Á học | 1140 | CCQT SAT | |
5 | QHX05 | Đông phương học | 1140 | CCQT SAT | |
6 | QHX06 | Hán Nôm | 1140 | CCQT SAT | |
7 | QHX07 | Khoa học quản lý | 1140 | CCQT SAT | |
8 | QHX08 | Lịch sử | 1140 | CCQT SAT | |
9 | QHX09 | Lưu trữ học | 1140 | CCQT SAT | |
10 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 1140 | CCQT SAT | |
11 | QHX11 | Nhân học | 1140 | CCQT SAT | |
12 | QHX12 | Nhật Bản học | 1140 | CCQT SAT | |
13 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 1173 | CCQT SAT | |
14 | QHX14 | Quản lý thông tin | 1140 | CCQT SAT | |
15 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 1140 | CCQT SAT | |
16 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 1140 | CCQT SAT | |
17 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 1140 | CCQT SAT | |
18 | QHX18 | Quốc tế học | 1140 | CCQT SAT | |
19 | QHX19 | Tâm lý học | 1227 | CCQT SAT | |
20 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 1140 | CCQT SAT | |
21 | QHX21 | Tôn giáo học | 1140 | CCQT SAT | |
22 | QHX22 | Triết học | 1140 | CCQT SAT | |
23 | QHX23 | Văn học | 1140 | CCQT SAT | |
24 | QHX24 | Việt Nam học | 1140 | CCQT SAT | |
25 | QHX25 | Xã hội học | 1140 | CCQT SAT | |
26 | QHX26 | Hàn Quốc học | 1140 | CCQT SAT | |
27 | QHX27 | Văn hóa học | 1140 | CCQT SAT | |
28 | QHX28 | Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng | 1140 | CCQT SAT |
Tham khảo các bài viết khác về Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội:
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2024 – 2025
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2023 – 2024
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022 – 2023
Các Ngành đào tạo Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất