Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

115

Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất, mời các bạn tham khảo:

Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

A. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 - 2025 mới nhất

Đang cập nhật....

B. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 - 2024 

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn áp dụng mức học phí năm học 2023 – 2024 (dự kiến) như sau: Các chương trình đào tạo chuẩn (trừ các chương trình đào tạo đã được kiểm định chất lượng ở mục): 1,5 triệu đồng/tháng (15 triệu đồng/năm), tương đương 400.000 nghìn đồng/tín chỉ.

C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí D01 26.07 Thứ tự NV 1
2 QHX01 Báo chí D78 26.97 Thứ tự NV 2
3 QHX01 Báo chí C00 29.03 Thứ tự NV 3
4 QHX01 Báo chí A01 25.51 Thứ tự NV 4
5 QHX02 Chính trị học C00 27.98 Thứ tự NV 1
6 QHX02 Chính trị học A01 24.6 Thứ tự NV 2
7 QHX02 Chính trị học D78 26.28 Thứ tự NV 2
8 QHX02 Chính trị học D01 25.35 Thứ tự NV 3
9 QHX02 Chính trị học D04 24.95 Thứ tự NV 4
10 QHX03 Công tác xã hội C00 27.94 Thứ tự NV 3
11 QHX03 Công tác xã hội D78 26.01 Thứ tự NV 4
12 QHX03 Công tác xã hội A01 24.39 Thứ tự NV 7
13 QHX03 Công tác xã hội D01 25.3 Thứ tự NV 8
14 QHX04 Đông Nam Á học D14 25.29 Thứ tự NV 2
15 QHX04 Đông Nam Á học D78 24.75 Thứ tự NV 2
16 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.64 Thứ tự NV 3
17 QHX04 Đông Nam Á học A01 23.48 Thứ tự NV 8
18 QHX05 Đông phương học D78 26.71 Thứ tự NV 1
19 QHX05 Đông phương học C00 28.83 Thứ tự NV 2
20 QHX05 Đông phương học D04 25.8 Thứ tự NV 4
21 QHX05 Đông phương học D01 25.99 Thứ tự NV 5
22 QHX06 Hán Nôm D01 25.05 Thứ tự NV 2
23 QHX06 Hán Nôm D04 25.8 Thứ tự NV 2
24 QHX06 Hán Nôm C00 28.26 Thứ tự NV 3
25 QHX06 Hán Nôm D78 25.96 Thứ tự NV 6
26 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.26 Thứ tự NV 1
27 QHX07 Khoa học quản lý C00 28.58 Thứ tự NV 2
28 QHX07 Khoa học quản lý D01 25.41 Thứ tự NV 3
29 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.07 Thứ tự NV 7
30 QHX08 Lịch sử D01 25.01 Thứ tự NV 1
31 QHX08 Lịch sử C00 28.37 Thứ tự NV 3
32 QHX08 Lịch sử D78 26.38 Thứ tự NV 3
33 QHX08 Lịch sử D14 26.8 Thứ tự NV 5
34 QHX08 Lịch sử D04 25.02 Thứ tự NV 6
35 QHX09 Lưu trữ học D78 25.73 Thứ tự NV 1
36 QHX09 Lưu trữ học A01 24.49 Thứ tự NV 2
37 QHX09 Lưu trữ học C00 27.58 Thứ tự NV 3
38 QHX09 Lưu trữ học D01 25.22 Thứ tự NV 11
39 QHX09 Lưu trữ học D04 25.02 Thứ tự NV 14
40 QHX10 Ngôn ngữ học D04 25.69 Thứ tự NV 2
41 QHX10 Ngôn ngữ học C00 27.94 Thứ tự NV 4
42 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.45 Thứ tự NV 5
43 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26.3 Thứ tự NV 5
44 QHX11 Nhân học C00 27.43 Thứ tự NV 4
45 QHX11 Nhân học A01 23.67 Thứ tự NV 6
46 QHX11 Nhân học D01 24.93 Thứ tự NV 6
47 QHX11 Nhân học D78 25.39 Thứ tự NV 6
48 QHX11 Nhân học D04 24.75 Thứ tự NV 7
49 QHX12 Nhật Bản học D06 25 Thứ tự NV 1
50 QHX12 Nhật Bản học D78 26.43 Thứ tự NV 1
51 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75 Thứ tự NV 4
52 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26.45 Thứ tự NV 1
53 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26.4 Thứ tự NV 1
54 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.1 Thứ tự NV 2
55 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.36 Thứ tự NV 3
56 QHX14 Quản lý thông tin C00 28.37 Thứ tự NV 2
57 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.36 Thứ tự NV 3
58 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.36 Thứ tự NV 5
59 QHX14 Quản lý thông tin D01 25.83 Thứ tự NV 6
60 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25.61 Thứ tự NV 1
61 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.58 Thứ tự NV 2
62 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.99 Thứ tự NV 2
63 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26.74 Thứ tự NV 2
64 QHX16 Quản trị khách sạn C00 28.26 Thứ tự NV 2
65 QHX16 Quản trị khách sạn D01 25.71 Thứ tự NV 3
66 QHX16 Quản trị khách sạn A01 25.46 Thứ tự NV 6
67 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.38 Thứ tự NV 11
68 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.5 Thứ tự NV 1
69 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.52 Thứ tự NV 1
70 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25.73 Thứ tự NV 2
71 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25.57 Thứ tự NV 6
72 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.6 Thứ tự NV 7
73 QHX18 Quốc tế học D78 26.18 Thứ tự NV 2
74 QHX18 Quốc tế học C00 28.55 Thứ tự NV 3
75 QHX18 Quốc tế học D01 25.33 Thứ tự NV 3
76 QHX18 Quốc tế học A01 24.68 Thứ tự NV 10
77 QHX19 Tâm lý học A01 26.47 Thứ tự NV 1
78 QHX19 Tâm lý học C00 28.6 Thứ tự NV 1
79 QHX19 Tâm lý học D01 26.18 Thứ tự NV 1
80 QHX19 Tâm lý học D78 26.71 Thứ tự NV 3
81 QHX20 Thông tin - thư viện D14 26.23 Thứ tự NV 1
82 QHX20 Thông tin - thư viện D78 25.55 Thứ tự NV 1
83 QHX20 Thông tin - thư viện D01 24.82 Thứ tự NV 6
84 QHX20 Thông tin - thư viện C00 27.38 Thứ tự NV 7
85 QHX21 Tôn giáo học D78 24.78 Thứ tự NV 2
86 QHX21 Tôn giáo học D01 24.49 Thứ tự NV 5
87 QHX21 Tôn giáo học A01 22.95 Thứ tự NV 8
88 QHX21 Tôn giáo học D04 24.75 Thứ tự NV 8
89 QHX21 Tôn giáo học C00 26.73 Thứ tự NV 12
90 QHX22 Triết học D78 25.54 Thứ tự NV 1
91 QHX22 Triết học D01 25.02 Thứ tự NV 6
92 QHX22 Triết học C00 27.58 Thứ tự NV 11
93 QHX22 Triết học D04 24.3 Thứ tự NV 31
94 QHX23 Văn học D78 26.82 Thứ tự NV 1
95 QHX23 Văn học C00 28.31 Thứ tự NV 3
96 QHX23 Văn học D01 25.99 Thứ tự NV 4
97 QHX23 Văn học D04 25.3 Thứ tự NV 7
98 QHX24 Việt Nam học C00 27.75 Thứ tự NV 3
99 QHX24 Việt Nam học D01 24.97 Thứ tự NV 4
100 QHX24 Việt Nam học D04 25.29 Thứ tự NV 6
101 QHX24 Việt Nam học D78 25.68 Thứ tự NV 7
102 QHX25 Xã hội học C00 28.25 Thứ tự NV 2
103 QHX25 Xã hội học D78 26.34 Thứ tự NV 7
104 QHX25 Xã hội học D01 25.65 Thứ tự NV 11
105 QHX25 Xã hội học A01 25.2 Thứ tự NV 12
106 QHX26 Hàn Quốc C00 29.05 Thứ tự NV 1
107 QHX26 Hàn Quốc D01 26.3 Thứ tự NV 1
108 QHX26 Hàn Quốc A01 26.2 Thứ tự NV 3
109 QHX26 Hàn Quốc D78 27.13 Thứ tự NV 3
110 QHX26 Hàn Quốc DD2 26.25 Thứ tự NV 3
111 QHX27 Văn hoá học C00 27.9 Thứ tự NV 1
112 QHX27 Văn hoá học D78 26.13 Thứ tự NV 1
113 QHX27 Văn hoá học D04 25.31 Thứ tự NV 4
114 QHX27 Văn hoá học D01 25.26 Thứ tự NV 10
115 QHX27 Văn hoá học D14 26.05 Thứ tự NV 10
116 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D01 25.77 Thứ tự NV 3
117 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D04 25.17 Thứ tự NV 4
118 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng D78 26.45 Thứ tự NV 4
119 QHX28 Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng C00 27.98 Thứ tự NV 5

2. Xét điểm Chứng chỉ quốc tế

STT

Mã ngành tuyển sinh

Tên ngành

Phương thức 409
Mức điểm chuẩn

01

QHX01

Báo chí

27

02

QHX02

Chính trị học

24

03

QHX03

Công tác xã hội

25

04

QHX04

Đông Nam Á học

24

05

QHX05

Đông phương học

26

06

QHX06

Hán Nôm

23

07

QHX07

Khoa học quản lý

23

08

QHX08

Lịch sử

25

09

QHX09

Lưu trữ học

22.5

10

QHX10

Ngôn ngữ học

25.5

11

QHX11

Nhân học

23

12

QHX12

Nhật Bản học

26.5

13

QHX13

Quan hệ công chúng

27.5

14

QHX14

Quản lý thông tin

25

15

QHX15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

26.5

16

QHX16

Quản trị khách sạn

26.5

17

QHX17

Quản trị văn phòng

25

18

QHX18

Quốc tế học

26

19

QHX19

Tâm lý học

27

20

QHX20

Thông tin - thư viện

23

21

QHX21

Tôn giáo học

23

22

QHX22

Triết học

23

23

QHX23

Văn học

24.5

24

QHX24

Việt Nam học

24

25

QHX25

Xã hội học

25

26

QHX26

Hàn Quốc học

26.75

27

QHX27

Văn hóa học

24.5

28

QHX28

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

26

3. Xét điểm ĐGNL QG HN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí   97.5  
2 QHX02 Chính trị học   82.5  
3 QHX03 Công tác xã hội   82.5  
4 QHX04 Đông Nam Á học   80  
5 QHX05 Đông phương học   90  
6 QHX06 Hán Nôm   80  
7 QHX07 Khoa học quản lý   95  
8 QHX08 Lịch sử   80  
9 QHX09 Lưu trữ học   80  
10 QHX10 Ngôn ngữ học   85  
11 QHX11 Nhân học   80  
12 QHX12 Nhật Bản học   82.5  
13 QHX13 Quan hệ công chúng   104  
14 QHX14 Quản lý thông tin   90  
15 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   95  
16 QHX16 Quản trị khách sạn   92.5  
17 QHX17 Quản trị văn phòng   89  
18 QHX18 Quốc tế học   87.5  
19 QHX19 Tâm lý học   101.5  
20 QHX20 Thông tin - Thư viện   80  
21 QHX21 Tôn giáo học   80  
22 QHX22 Triết học   80  
23 QHX23 Văn học   87.5  
24 QHX24 Việt Nam học   80  
25 QHX25 Xã hội học   85  
26 QHX26 Hàn Quốc học   95  
27 QHX27 Văn hóa học   80  
28 QHX28 Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng   85

4. Xét Chứng chỉ quốc tế

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí   1140 CCQT SAT
2 QHX02 Chính trị học   1140 CCQT SAT
3 QHX03 Công tác xã hội   1140 CCQT SAT
4 QHX04 Đông Nam Á học   1140 CCQT SAT
5 QHX05 Đông phương học   1140 CCQT SAT
6 QHX06 Hán Nôm   1140 CCQT SAT
7 QHX07 Khoa học quản lý   1140 CCQT SAT
8 QHX08 Lịch sử   1140 CCQT SAT
9 QHX09 Lưu trữ học   1140 CCQT SAT
10 QHX10 Ngôn ngữ học   1140 CCQT SAT
11 QHX11 Nhân học   1140 CCQT SAT
12 QHX12 Nhật Bản học   1140 CCQT SAT
13 QHX13 Quan hệ công chúng   1173 CCQT SAT
14 QHX14 Quản lý thông tin   1140 CCQT SAT
15 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   1140 CCQT SAT
16 QHX16 Quản trị khách sạn   1140 CCQT SAT
17 QHX17 Quản trị văn phòng   1140 CCQT SAT
18 QHX18 Quốc tế học   1140 CCQT SAT
19 QHX19 Tâm lý học   1227 CCQT SAT
20 QHX20 Thông tin - Thư viện   1140 CCQT SAT
21 QHX21 Tôn giáo học   1140 CCQT SAT
22 QHX22 Triết học   1140 CCQT SAT
23 QHX23 Văn học   1140 CCQT SAT
24 QHX24 Việt Nam học   1140 CCQT SAT
25 QHX25 Xã hội học   1140 CCQT SAT
26 QHX26 Hàn Quốc học   1140 CCQT SAT
27 QHX27 Văn hóa học   1140 CCQT SAT
28 QHX28 Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng   1140 CCQT SAT
Đánh giá

0

0 đánh giá