Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 cao nhất 29.95 điểm

63

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.75  
2 QHX01 Báo chí C00 29.9  
3 QHX01 Báo chí D01 26.4  
4 QHX01 Báo chí D04 25.75  
5 QHX01 Báo chí D78 27.25  
6 QHX01 Báo chí D83 26  
7 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) A01 23.5  
8 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) C00 28.5  
9 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) D01 25  
10 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC) D78 25.25  
11 QHX02 Chính trị học A01 21.5  
12 QHX02 Chính trị học C00 26.75  
13 QHX02 Chính trị học D01 24.25  
14 QHX02 Chính trị học D04 23  
15 QHX02 Chính trị học D78 24.5  
16 QHX02 Chính trị học D83 23  
17 QHX03 Công tác xã hội A01 23  
18 QHX03 Công tác xã hội C00 27.75  
19 QHX03 Công tác xã hội D01 24.75  
20 QHX03 Công tác xã hội D04 22.5  
21 QHX03 Công tác xã hội D78 25  
22 QHX03 Công tác xã hội D83 23.5  
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 22  
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 24.25  
25 QHX04 Đông Nam Á học D78 24  
26 QHX05 Đông phương học C00 29.95  
27 QHX05 Đông phương học D01 26.35  
28 QHX05 Đông phương học D04 26.25  
29 QHX05 Đông phương học D78 26.75  
30 QHX05 Đông phương học D83 26.25  
31 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.85  
32 QHX26 Hàn Quốc học C00 29.95  
33 QHX26 Hàn Quốc học D01 26.7  
34 QHX26 Hàn Quốc học DD2 25.55  
35 QHX26 Hàn Quốc học D78 27.25  
36 QHX06 Hán Nôm C00 27.5  
37 QHX06 Hán Nôm D01 24.5  
38 QHX06 Hán Nôm D04 23  
39 QHX06 Hán Nôm D78 24  
40 QHX06 Hán Nôm D83 23  
41 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.25  
42 QHX07 Khoa học quản lý C00 29  
43 QHX07 Khoa học quản lý D01 25.5  
44 QHX07 Khoa học quản lý D04 24  
45 QHX07 Khoa học quản lý D78 26  
46 QHX07 Khoa học quản lý D83 25  
47 QHX41 Khoa học quản lý (CTĐT CLC) A01 22  
48 QHX41 Khoa học quản lý (CTĐT CLC) C00 26.75  
49 QHX41 Khoa học quản lý (CTĐT CLC) D01 22.9  
50 QHX41 Khoa học quản lý (CTĐT CLC) D78 22.8  
51 QHX08 Lịch sử C00 27  
52 QHX08 Lịch sử D01 24  
53 QHX08 Lịch sử D04 22  
54 QHX08 Lịch sử D78 24  
55 QHX08 Lịch sử D83 21  
56 QHX09 Lưu trữ học A01 22.5  
57 QHX09 Lưu trữ học C00 27  
58 QHX09 Lưu trữ học D01 22.5  
59 QHX09 Lưu trữ học D04 22  
60 QHX09 Lưu trữ học D78 23.5  
61 QHX09 Lưu trữ học D83 22  
62 QHX10 Ngôn ngữ học C00 28  
63 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.25  
64 QHX10 Ngôn ngữ học D04 25  
65 QHX10 Ngôn ngữ học D78 25.25  
66 QHX10 Ngôn ngữ học D83 24.5  
67 QHX11 Nhân học A01 22.5  
68 QHX11 Nhân học C00 26.75  
69 QHX11 Nhân học D01 24.25  
70 QHX11 Nhân học D04 22  
71 QHX11 Nhân học D78 24  
72 QHX11 Nhân học D83 21  
73 QHX12 Nhật Bản học D01 25.75  
74 QHX12 Nhật Bản học D06 24.75  
75 QHX12 Nhật Bản học D78 26.25  
76 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.95  
77 QHX13 Quan hệ công chúng D01 26.75  
78 QHX13 Quan hệ công chúng D04 26  
79 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5  
80 QHX13 Quan hệ công chúng D83 26  
81 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.25  
82 QHX14 Quản lý thông tin C00 29  
83 QHX14 Quản lý thông tin D01 25.5  
84 QHX14 Quản lý thông tin D78 25.9  
85 QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC) A01 23.5  
86 QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC) C00 26.5  
87 QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC) D01 24.4  
88 QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC) D78 23.75  
89 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 25.25  
90 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 25.8  
91 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 26.1  
92 QHX16 Quản trị khách sạn A01 24.75  
93 QHX16 Quản trị khách sạn D01 25.15  
94 QHX16 Quản trị khách sạn D78 25.25  
95 QHX17 Quản trị văn phòng A01 24.75  
96 QHX17 Quản trị văn phòng C00 29  
97 QHX17 Quản trị văn phòng D01 25.25  
98 QHX17 Quản trị văn phòng D04 25  
99 QHX17 Quản trị văn phòng D78 25.5  
100 QHX17 Quản trị văn phòng D83 25  
101 QHX18 Quốc tế học A01 25.25  
102 QHX18 Quốc tế học C00 29  
103 QHX18 Quốc tế học D01 25.75  
104 QHX18 Quốc tế học D04 25  
105 QHX18 Quốc tế học D78 25.75  
106 QHX18 Quốc tế học D83 25.25  
107 QHX43 Quốc tế học (CTĐT CLC) A01 22  
108 QHX43 Quốc tế học (CTĐT CLC) C00 27  
109 QHX43 Quốc tế học (CTĐT CLC) D01 24  
110 QHX43 Quốc tế học (CTĐT CLC) D78 24  
111 QHX19 Tâm lý học A01 26.5  
112 QHX19 Tâm lý học C00 29  
113 QHX19 Tâm lý học D01 26.25  
114 QHX19 Tâm lý học D04 24.25  
115 QHX19 Tâm lý học D78 26.5  
116 QHX19 Tâm lý học D83 24.2  
117 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.5  
118 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 26.5  
119 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 23.5  
120 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 23.75  
121 QHX21 Tôn giáo học A01 22  
122 QHX21 Tôn giáo học C00 25.5  
123 QHX21 Tôn giáo học D01 22.5  
124 QHX21 Tôn giáo học D04 20.25  
125 QHX21 Tôn giáo học D78 22.9  
126 QHX21 Tôn giáo học D83 20  
127 QHX22 Triết học A01 22  
128 QHX22 Triết học C00 26.25  
129 QHX22 Triết học D01 23.25  
130 QHX22 Triết học D04 21  
131 QHX22 Triết học D78 23.25  
132 QHX22 Triết học D83 21  
133 QHX27 Văn hóa học C00 27  
134 QHX27 Văn hóa học D01 24.4  
135 QHX27 Văn hóa học D04 22  
136 QHX27 Văn hóa học D78 24.5  
137 QHX27 Văn hóa học D83 22  
138 QHX23 Văn học C00 27.75  
139 QHX23 Văn học D01 24.75  
140 QHX23 Văn học D04 21.25  
141 QHX23 Văn học D78 24.5  
142 QHX23 Văn học D83 22  
143 QHX24 Việt Nam học C00 27.5  
144 QHX24 Việt Nam học D01 24  
145 QHX24 Việt Nam học D04 21.5  
146 QHX24 Việt Nam học D78 23.5  
147 QHX24 Việt Nam học D83 20.25  
148 QHX25 Xã hội học A01 23.5  
149 QHX25 Xã hội học C00 27.75  
150 QHX25 Xã hội học D01 24.5  
151 QHX25 Xã hội học D04 23  
152 QHX25 Xã hội học D78 25.25  
153 QHX25 Xã hội học D83 22

2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí   100  
2 QHX40 Báo chí (CTĐT CLC)   80  
3 QHX02 Chính trị học   80  
4 QHX03 Công tác xã hội   80  
5 QHX04 Đông Nam Á học   80  
6 QHX05 Đông phương học   100  
7 QHX26 Hàn Quốc học   100  
8 QHX06 Hán Nôm   80  
9 QHX07 Khoa học quản lý   80  
10 QHX41 Khoa học quản lý (CTĐT CLC)   80  
11 QHX08 Lịch sử   80  
12 QHX09 Lưu trữ học   80  
13 QHX10 Ngôn ngữ học   80  
14 QHX11 Nhân học   80  
15 QHX12 Nhật Bản học   90  
16 QHX13 Quan hệ công chúng   100  
17 QHX14 Quản lý thông tin   80  
18 QHX42 Quản lý thông tin (CTĐT CLC)   80  
19 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   100  
20 QHX16 Quản trị khách sạn   100  
21 QHX17 Quản trị văn phòng   90  
22 QHX18 Quốc tế học   90  
23 QHX43 Quốc tế học (CTĐT CLC)   80  
24 QHX19 Tâm lý học   100  
25 QHX20 Thông tin - Thư viện   80  
26 QHX21 Tôn giáo học   80  
27 QHX22 Triết học   80  
28 QHX27 Văn hóa học   80  
29 QHX23 Văn học   80  
30 QHX24 Việt Nam học   80  
31 QHX25 Xã hội học   80

B. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022 - 2023

Học phí Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2022 - 2023 là 1,2 triệu đồng/tháng (12 triệu đồng/năm) với các chương trình đào tạo chuẩn (trừ các chương trình đào tạo đã được kiểm định chất lượng). Với chương trình đào tạo này, trường sẽ có lộ trình tăng học phí theo Nghị định số 81 của Chính phủ.

Với các chương trình đào tạo chất lượng cao, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thu học phí 3,5 triệu đồng/tháng (35 triệu đồng/năm).

Riêng với các chương trình đào tạo đã kiểm định chất lượng, mức học phí cụ thể như sau: 

Đánh giá

0

0 đánh giá