Cập nhật Điểm chuẩn trườngĐại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn- Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
| TT | Tên ngành/Chương trình đào tạo | Mã ngành | Phương thức 100 (*) | ||||||
| A01 | C00 | D01 | D04 | D06 | DD2 | D78 | |||
| 1 | Báo chí | QHX01 | 25,50 | 28,50 | 26,00 | 26,00 | 
 | 
 | 26,50 | 
| 2 | Chính trị học | QHX02 | 23,00 | 26,25 | 24,00 | 24,70 | 
 | 
 | 24,60 | 
| 3 | Công tác xã hội | QHX03 | 23,75 | 26,30 | 24,80 | 24,00 | 
 | 
 | 25,00 | 
| 4 | Đông Nam Á học | QHX04 | 22,75 | 
 | 24,75 | 
 | 
 | 
 | 25,10 | 
| 5 | Đông phương học | QHX05 | 
 | 28,50 | 25,55 | 25,50 | 
 | 
 | 26,50 | 
| 6 | Hàn Quốc học | QHX26 | 24,75 | 28,25 | 26,25 | 
 | 
 | 24,50 | 26,50 | 
| 7 | Hán Nôm | QHX06 | 
 | 25,75 | 24,15 | 25,00 | 
 | 
 | 24,50 | 
| 8 | Khoa học quản lý | QHX07 | 23,50 | 27,00 | 25,25 | 25,25 | 
 | 
 | 25,25 | 
| 9 | Lịch sử | QHX08 | 
 | 27,00 | 24,25 | 23,40 | 
 | 
 | 24,47 | 
| 10 | Lưu trữ học | QHX09 | 22,00 | 23,80 | 24,00 | 22,75 | 
 | 
 | 24,00 | 
| 11 | Ngôn ngữ học | QHX10 | 
 | 26,40 | 25,25 | 24,75 | 
 | 
 | 25,75 | 
| 12 | Nhân học | QHX11 | 22,00 | 25,25 | 24,15 | 22,00 | 
 | 
 | 24,20 | 
| 13 | Nhật Bản học | QHX12 | 
 | 
 | 25,50 | 
 | 24,00 | 
 | 25,75 | 
| 14 | Quan hệ công chúng | QHX13 | 
 | 28,78 | 26,75 | 26,20 | 
 | 
 | 27,50 | 
| 15 | Quản lý thông tin | QHX14 | 24,50 | 26,80 | 25,25 | 
 | 
 | 
 | 25,00 | 
| 16 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | 25,50 | 
 | 26,00 | 
 | 
 | 
 | 26,40 | 
| 17 | Quản trị khách sạn | QHX16 | 25,00 | 
 | 25,50 | 
 | 
 | 
 | 25,50 | 
| 18 | Quản trị văn phòng | QHX17 | 25,00 | 27,00 | 25,25 | 25,50 | 
 | 
 | 25,75 | 
| 19 | Quốc tế học | QHX18 | 24,00 | 27,70 | 25,40 | 25,25 | 
 | 
 | 25,75 | 
| 20 | Tâm lý học | QHX19 | 27,00 | 28,00 | 27,00 | 25,50 | 
 | 
 | 27,25 | 
| 21 | Thông tin - Thư viện | QHX20 | 23,00 | 25,00 | 23,80 | 
 | 
 | 
 | 24,25 | 
| 22 | Tôn giáo học | QHX21 | 22,00 | 25,00 | 23,50 | 22,60 | 
 | 
 | 23,50 | 
| 23 | Triết học | QHX22 | 22,50 | 25,30 | 24,00 | 23,40 | 
 | 
 | 24,50 | 
| 24 | Văn hóa học | QHX27 | 
 | 26,30 | 24,60 | 23,50 | 
 | 
 | 24,60 | 
| 25 | Văn học | QHX23 | 
 | 26,80 | 25,75 | 24,50 | 
 | 
 | 25,75 | 
| 26 | Việt Nam học | QHX24 | 
 | 26,00 | 24,50 | 23,00 | 
 | 
 | 24,75 | 
| 27 | Xã hội học | QHX25 | 24,00 | 26,50 | 25,20 | 24,00 | 
 | 
 | 25,70 | 
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 | |
| 31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 | |
| 32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 | |
| 33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 | |
| 34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 | |
| 35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
| 38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
| 39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
| 40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
| 41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 | |
| 47 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 | |
| 51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
| 56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 | |
| 62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 | |
| 67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 | |
| 73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 | |
| 76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
| 81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
| 85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 | |
| 89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
| 90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
| 91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
| 92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
| 93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
| 94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
| 96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
| 97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
| 101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 | |
| 102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 | |
| 103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 | |
| 107 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
| 108 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | C00 | 27 | |
| 109 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D01 | 24 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D78 | 24 | |
| 111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 | |
| 113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 | |
| 117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
| 118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
| 119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
| 121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
| 122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 | |
| 123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 | |
| 124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 | |
| 125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 | |
| 128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 | |
| 129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 | |
| 130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 | |
| 131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 | |
| 133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 | |
| 134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 | |
| 135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 | |
| 136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 | |
| 137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 | |
| 138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 | |
| 139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 | |
| 140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 | |
| 141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 | |
| 142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 | |
| 143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 | |
| 144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 | |
| 145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 | |
| 146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 | |
| 147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 | |
| 148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 | |
| 149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 | |
| 150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 | |
| 151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 | |
| 152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 | 
2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
| 2 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 3 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
| 4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
| 5 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
| 6 | QHX05 | Đông phương học | 100 | ||
| 7 | QHX26 | Hàn Quốc học | 100 | ||
| 8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
| 9 | QHX07 | Khoa học quản lý | 80 | ||
| 10 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
| 12 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
| 13 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
| 14 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
| 15 | QHX12 | Nhật Bản học | 90 | ||
| 16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
| 17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
| 18 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
| 20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
| 21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
| 22 | QHX18 | Quốc tế học | 90 | ||
| 23 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | 80 | ||
| 24 | QHX19 | Tâm lý học | 100 | ||
| 25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
| 26 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
| 27 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
| 28 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
| 29 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
| 30 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
| 31 | QHX25 | Xã hội học | 80 | 
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
| 26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
| 27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
| 31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
| 32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
| 36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
| 37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
| 40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
| 42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
| 43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
| 45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
| 47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
| 48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
| 49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
| 52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
| 53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
| 57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
| 58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
| 61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
| 63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
| 64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
| 68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
| 69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
| 74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
| 75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
| 77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
| 78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
| 79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
| 82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
| 83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
| 84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
| 88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
| 89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
| 90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
| 92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
| 93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
| 94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
| 95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
| 96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
| 97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
| 98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
| 99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
| 100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
| 104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
| 105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
| 106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
| 110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
| 111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
| 112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
| 114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
| 115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
| 120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
| 121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
| 122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
| 126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
| 127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
| 128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
| 129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
| 132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
| 133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
| 134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
| 138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
| 139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
| 140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
| 141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
| 143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
| 144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
| 145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
| 148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
| 149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
| 150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
| 153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
| 154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
| 155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
| 157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 | 
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
| 1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
| 2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
| 3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
| 4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
| 5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
| 6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
| 7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
| 9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
| 10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
| 11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
| 12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
| 13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
| 14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
| 15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
| 16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
| 17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
| 18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
| 19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
| 20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
| 21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
| 22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
| 23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
| 24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
| 25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
| 26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
| 27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
| 28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
| 29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
| 30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
| 31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
| 32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
| 33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
| 34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
| 35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
| 36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
| 37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
| 38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
| 39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
| 40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
| 41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
| 42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
| 43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
| 44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
| 45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
| 46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
| 47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
| 48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
| 49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
| 50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
| 51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
| 52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
| 53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
| 54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
| 55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
| 56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
| 57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
| 58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
| 59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
| 60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
| 61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
| 62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
| 63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
| 64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
| 65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
| 66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
| 67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
| 68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
| 69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
| 70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
| 71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
| 72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
| 73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
| 74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
| 75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
| 76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
| 77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
| 78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
| 79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
| 80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
| 81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
| 82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
| 83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
| 84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
| 85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
| 86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
| 87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
| 88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
| 89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
| 90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
| 91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
| 92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
| 93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
| 94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
| 95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
| 96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
| 97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
| 98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
| 99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
| 100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
| 101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
| 102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
| 103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
| 104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
| 105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
| 106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
| 107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
| 108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
| 109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
| 110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
| 111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
| 112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
| 113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
| 114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
| 115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
| 116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
| 117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
| 118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
| 119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
| 120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
| 121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
| 122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
| 123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
| 124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
| 125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
| 126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
| 127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
| 128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
| 129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
| 130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
| 131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
| 132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
| 133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
| 134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
| 135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
| 136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
| 137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
| 138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
| 139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
| 140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
| 141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
| 142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
| 143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
| 144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
| 145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
| 146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
| 147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
| 148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
| 149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
| 150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
| 151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
| 152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
| 153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
| 154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
| 155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
| 156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
| 157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
| 158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
| 159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
| 160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
| 161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 | 
Tham khảo các bài viết khác về Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội:
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023 chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm
Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần đây
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2024 – 2025
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2023 – 2024
Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022 – 2023
Các Ngành đào tạo Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất