Cập nhật Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022 - 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022 - 2023 mới nhất
A. Học phí năm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022 - 2023 mới nhất
- Học phí Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm học 2022 - 2023 là 1,2 triệu đồng/tháng (12 triệu đồng/năm) với các chương trình đào tạo chuẩn (trừ các chương trình đào tạo đã được kiểm định chất lượng). Với chương trình đào tạo này, trường sẽ có lộ trình tăng học phí theo Nghị định số 81 của Chính phủ.
- Với các chương trình đào tạo chất lượng cao, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn thu học phí 3,5 triệu đồng/tháng (35 triệu đồng/năm).
- Riêng với các chương trình đào tạo đã kiểm định chất lượng, mức học phí cụ thể như sau:
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội học 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 | |
10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 | |
31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 | |
32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 | |
33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 | |
34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 | |
35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 | |
43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 | |
45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 | |
47 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 | |
51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 | |
62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 | |
67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 | |
69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 | |
73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 | |
76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 | |
89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 | |
102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 | |
103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 | |
107 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
108 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | C00 | 27 | |
109 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D01 | 24 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D78 | 24 | |
111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 | |
113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 | |
117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 | |
123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 | |
124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 | |
125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 | |
128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 | |
129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 | |
130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 | |
131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 | |
132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 | |
133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 | |
134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 | |
135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 | |
136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 | |
137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 | |
138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 | |
139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 | |
140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 | |
141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 | |
142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 | |
143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 | |
144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 | |
145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 | |
146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 | |
147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 | |
148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 | |
149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 | |
150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 | |
151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 | |
152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 |
2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
2 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | 80 | ||
3 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
5 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
6 | QHX05 | Đông phương học | 100 | ||
7 | QHX26 | Hàn Quốc học | 100 | ||
8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
9 | QHX07 | Khoa học quản lý | 80 | ||
10 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | 80 | ||
11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
12 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
13 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
14 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
15 | QHX12 | Nhật Bản học | 90 | ||
16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
18 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | 80 | ||
19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
22 | QHX18 | Quốc tế học | 90 | ||
23 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | 80 | ||
24 | QHX19 | Tâm lý học | 100 | ||
25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
26 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
27 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
28 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
29 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
30 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
31 | QHX25 | Xã hội học | 80 |