Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 cao nhất 30 điểm

428

Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021, mời các bạn đón xem:

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

A. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHX01 Báo chí A01 25.8  
2 QHX01 Báo chí C00 28.8  
3 QHX01 Báo chí D01 26.6  
4 QHX01 Báo chí D04; D06 26.2  
5 QHX01 Báo chí D78 27.1  
6 QHX01 Báo chí D83 24.6  
7 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) A01 25.3  
8 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) C00 27.4  
9 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D01 26.6  
10 QHX40 Báo chí *(CTĐT CLC) D78 27.1  
11 QHX02 Chính trị học A01 24.3  
12 QHX02 Chính trị học C00 27.2  
13 QHX02 Chính trị học D01 24.7  
14 QHX02 Chính trị học D04; D06 24.5  
15 QHX02 Chính trị học D78 24.7  
16 QHX02 Chính trị học D83 19.7  
17 QHX03 Công tác xã hội A01 24.5  
18 QHX03 Công tác xã hội C00 27.2  
19 QHX03 Công tác xã hội D01 25.4  
20 QHX03 Công tác xã hội D04; D06 24.2  
21 QHX03 Công tác xã hội D78 25.4  
22 QHX03 Công tác xã hội D83 21  
23 QHX04 Đông Nam Á học A01 24.05  
24 QHX04 Đông Nam Á học D01 25  
25 QHX04 Đông Nam Á học D78 25.9  
26 QHX05 Đông phương học C00 29.8  
27 QHX05 Đông phương học D01 26.9  
28 QHX05 Đông phương học D04; D06 26.5  
29 QHX05 Đông phương học D78 27.5  
30 QHX05 Đông phương học D83 26.3  
31 QHX06 Hán Nôm C00 26.6  
32 QHX06 Hán Nôm D01 25.8  
33 QHX06 Hán Nôm D04; D06 24.8  
34 QHX06 Hán Nôm D78 25.3  
35 QHX06 Hán Nôm D83 23.8  
36 QHX26 Hàn Quốc học A01 26.8  
37 QHX26 Hàn Quốc học C00 30  
38 QHX26 Hàn Quốc học D01 27.4  
39 QHX26 Hàn Quốc học D04; D06 26.6  
40 QHX26 Hẳn Quốc học D78 27.9  
41 QHX26 Hàn Quốc học D83 25.6  
42 QHX07 Khoa học quản lý A01 25.8  
43 QHX07 Khoa học quặn lý C00 28.6  
44 QHX07 Khoa học quản lý D01 26  
45 OHX07 Khoa học quản lý D04; D06 25.5  
46 QHX07 Khoa học quản lý D78 26.4  
47 QHX07 Khoa học quản lý D83 24  
48 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) A01 24  
49 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) C00 26.8  
50 QHX41 Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) D01 24.9  
51 QHX41 Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) D78 24.9  
52 QHX08 Lịch sử C00 26.2  
53 QHX08 Lịch sử D01 24  
54 QHX08 Lịch sử D04; D06 20  
55 QHX08 Lịch sử D78 24.8  
56 QHX08 Lịch sử D83 20  
57 QHX09 Lưu trữ học A01 22.7  
58 QHX09 Lưu trữ học C00 26.1  
59 QHX09 Lưu trữ học D01 24.6  
60 QHX09 Lưu trữ học D04; D06 24.4  
61 OHX09 Lưu trữ học D78 25  
62 QHX09 Lưu trữ học D83 22.6  
63 QHX10 Ngôn ngữ học C00 26.8  
64 QHX10 Ngôn ngữ học D01 25.7  
65 QHX10 Ngôn ngữ học D04; D06 25  
66 QHX10 Ngôn ngữ học D78 26  
67 QHX10 Ngôn ngữ học D83 23.5  
68 QHX11 Nhân học A01 23.5  
69 QHX11 Nhân học C00 25.6  
70 QHX11 Nhân học D01 25  
71 QHX11 Nhân học D04; D06 23.2  
72 QHX11 Nhân học D78 24.6  
73 QHX11 Nhân học D83 21.2  
74 QHX12 Nhật Bản học D01 26.5  
75 QHX12 Nhật Bản học D04; D06 25.4  
76 QHX12 Nhật Bản học D78 26.9  
77 QHX13 Quan hệ công chúng C00 29.3  
78 QHX13 Quan hệ công chúng D01 27.1  
79 QHX13 Quan hệ công chúng D04; D06 27  
80 QHX13 Quan hệ công chúng D78 27.5  
81 QHX13 Quan hệ công chúng D83 25.8  
82 QHX14 Quản lý thông tin A01 25.3  
83 QHX14 Quản lý thông tin C00 28  
84 QHX14 Quản lý thông tin D01 26  
85 QHX14 Quản lý thông tin D04; D06 24.5  
86 QHX14 Quản lý thông tin D78 26.2  
87 QHX14 Quản lý thông tin D83 27.3  
88 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) A01 23.5  
89 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) C00 26.2  
90 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D01 24.6  
91 QHX42 Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) D78 24.6  
92 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 26  
93 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26.5  
94 QHX15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D78 27  
95 QHX16 Quản trị khách sạn A01 26  
96 QHX16 Quan trị khách sạn D01 26.1  
97 QHX16 Quản trị khách sạn D78 26.6  
98 QHX17 Quản trị văn phòng A01 25.6  
99 QHX17 Quản trị văn phòng C00 28.8  
100 QHX17 Quản trị văn phòng D01 26  
101 QHX17 Quản trị văn phòng D04; D06 26  
102 QHX17 Quản trị văn phòng D78 26.5  
103 QHX17 Quản trị văn phòng D83 23.8  
104 QHX18 Quốc tế học A01 25.7  
105 QHX18 Quốc tế học C00 28.8  
106 QHX18 Quốc tế học D01 26.2  
107 QHX18 Quốc tế học D04; D06 25.5  
108 QHX18 Quốc tế học D78 26.9  
109 QHX18 Quốc tế học D83 21.7  
110 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) A01 25  
111 QHX43 Quốc tế học* (CTĐT CLC) C00 26.9  
112 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D01 25.5  
113 QHX43 Quốc tế học * (CTĐT CLC) D78 25.7  
114 QHX19 Tâm lý học A01 26.5  
115 QHX19 Tâm lý học C00 28  
116 QHX19 Tâm lý học D01 27  
117 QHX19 Tâm lý học D04; D06 25.7  
118 QHX19 Tâm lý học D78 27  
119 QHX19 Tâm lý học D83 24.7  
120 QHX20 Thông tin - Thư viện A01 23.6  
121 QHX20 Thông tin - Thư viện C00 25.2  
122 QHX20 Thông tin - Thư viện D01 24.1  
123 QHX20 Thông tin - Thư viện D04; D06 23.5  
124 QHX20 Thông tin - Thư viện D78 24.5  
125 QHX20 Thông tin - Thư viễn D83 22.4  
126 QHX21 Tôn giáo học A01 18.1  
127 QHX21 Tôn giáo học C00 23.7  
128 QHX21 Tôn giáo học D01 23.7  
129 OHX21 Tôn giáo học D04; D06 19  
130 QHX21 Tôn giáo học D78 22.6  
131 QHX21 Tôn giáo học D83 20  
132 QHX22 Triết học A01 23.2  
133 QHX22 Triết học C00 24.9  
134 QHX22 Triết học D01 24.2  
135 QHX22 Triết học D04; D06 21.5  
136 QHX22 Triết học D78 23.6  
137 QHX22 Triết học D83 20  
138 QHX27 văn hóa học C00 26.5  
139 QHX27 Văn hóa học D01 25.3  
140 QHX27 Văn hóa học D04; D06 22.9  
141 QHX27 Văn hóa học D78 25.1  
142 QHX27 Văn hóa học D83 24.5  
143 QHX23 Văn học C00 26.8  
144 QHX23 Văn học D01 25.3  
145 QHX23 Văn học D04; D06 24.5  
146 QHX23 Văn học D78 25.5  
147 QHX23 Văn học D83 18.2  
148 QHX24 Việt Nam học C00 26.3  
149 QHX24 Việt Nam học D01 24.4  
150 QHX24 Việt Nam học D04; D06 22.8  
151 QHX24 Việt Nam học D78 25.6  
152 QHX24 Việt Nam học D83 22.4  
153 QHX25 Xã hội học A01 24.7  
154 QHX25 Xã hội học C00 27.1  
155 QHX25 Xã hội học D01 25.5  
156 QHX25 Xã hội học D04; D06 23.9  
157 QHX25 xã hội học D78 25.5  
158 QHX25 Xã hội học D83 23.1

 

B. Học phí Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021 - 2022

Về mức học phí, năm học 2021 – 2022, các chương trình đào tạo chuẩn (trừ ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn) của Trường ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn là 980.000đ/tháng (9.800.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.

Với ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Quản trị khách sạn, học phí là 1.170.000đ/tháng (11.700.000đ/năm), tương đương 260.000đ/tín chỉ.

Các chương trình đào tạo chất lượng cao (thu học phí tương ứng với chất lượng đào tạo) có mức học phí là 3.500.000đ/tháng (35.000.000đ/năm).

Đánh giá

0

0 đánh giá